Crawler

Category: Dinh dưỡng cây trồng

  • Nấm đối kháng là gì? Công dụng và cách sử dụng hiệu quả

    Nấm đối kháng là gì? Công dụng và cách sử dụng hiệu quả

    Nấm đối kháng là gì?

    Nấm đối kháng là chủng nấm vi sinh tiêu diệt, ngăn chặn sự phát triển các loại nấm gây bệnh, không cho xâm nhập vào vùng rễ, thân, và lá cây trồng, mang lại nhiều lợi ích. 

    Có khoảng 300 loài nấm thuộc 113 chi được xác định là nấm đối kháng, 9 chi tiềm năng: Alternaria, Aspergillus, Candida, Fusarium, Penicillium, Pichia, Talaromyces, Trichoderma và Verticillium. Trong đó, Trichoderma là nổi bật nhất.

    Các chi nấm gây bệnh phổ biến mà nấm đối kháng thường được dùng để kiểm soát: Alternaria, Botrytis, Colletotrichum, Fusarium, Lasiodiplodia, Penicillium, Phytophthora, Sclerotinia. 

    nam-doi-khang-aspergillus.png

    Nấm đối kháng Aspergillus

    Cơ chế hoạt động của nấm đối kháng là gì?

    Cơ chế nấm đối kháng là ngăn ngừa sự lây nhiễm của mầm bệnh vào cây chủ hoạt động trực tiếp hoặc gián tiếp, bao gồm:

    • Kháng sinh: Nấm đối kháng sản xuất ra các chất phá hủy tế bào bệnh, ngăn cản chúng phát triển và lan rộng.
    • Ký sinh nấm: Nấm đối kháng sẽ hút chất dinh dưỡng từ vi khuẩn có hại nhằm làm yếu hoặc giết chết mầm bệnh.
    • Tạo sức đề kháng: Nấm đối kháng kích thích cây phản ứng phòng vệ, sản xuất các chất kháng khuẩn tự nhiên chống lại mầm bệnh.
    • Tăng cường sinh trưởng: Tác nhân kiểm soát sinh học thúc đẩy sinh trưởng của cây qua việc sản xuất auxin (axit indoleacetic), axit gibberellic.
    • Tiết ra các enzyme: Các enzyme như chitinase và glucanase được nấm đối kháng tạo ra để phân giải thành phần cấu trúc mầm bệnh, làm suy yếu và tiêu diệt vi sinh vật bệnh.
    • Cạnh tranh về không gian và chất dinh dưỡng: Nấm đối kháng cạnh tranh trực tiếp với mầm bệnh làm giảm sự sinh trưởng, lan rộng nấm có hại.
    • Giải độc: Chất đối kháng vi sinh vật trung hòa hoặc phân hủy độc tố do mầm bệnh tiết ra giảm khả năng gây hại của chúng đối với cây chủ.

    co-che-hoat-dong-cua-nam-doi-khang.png

     

    Cơ chế hoạt động của nấm đối kháng

    Nấm đối kháng dùng để làm gì trong nông nghiệp?

    Ứng dụng nấm đối kháng là một phần quan trọng trong quản lý dịch hại giảm sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp. Những lợi ích khi dùng:  

    • Kiểm soát mầm bệnh: Nấm đối kháng giúp kiểm soát các mầm bệnh gây hại cho cây trồng, giảm thiểu thiệt hại do bệnh tật gây ra.
    • Thúc đẩy sinh trưởng: Sức khỏe cây trồng được cải thiện nhờ nấm đối tiết ra các chất kích thích sinh trưởng, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng cho cây.
    • Cải thiện chất lượng đất: Sử dụng nấm đối kháng cải thiện cấu trúc đất, độ tơi xốp và khả năng giữ nước, đồng thời giảm sự phát triển của vi sinh vật có hại trong đất.

    Sử dụng nấm đối kháng đạt hiệu quả

    Khi dùng nấm đối kháng trong nông nghiệp bà con tuân thủ các hướng dẫn và khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho cây trồng.

    Liều lượng sử dụng

    Tùy theo lượng nấm đối kháng có trong mỗi chế phẩm, bà con nông dân cần làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo nấm có lợi phát huy tối đa hiệu quả trong việc kiểm soát mầm bệnh và thúc đẩy sinh trưởng của cây.

    Phương pháp áp dụng

    Nấm đối kháng có tác dụng cao khi được trộn cùng phân chuồng để bón vào đất. Phân chuồng là nguồn dinh dưỡng cho nấm phát triển và giúp chúng phân hủy nhanh chóng các chất hữu cơ khi này đất trở nên màu mỡ hơn.

    Pha loãng chế phẩm nấm đối kháng với dung dịch nước đường theo tỷ lệ khuyến cáo, ủ dung dịch trong 12-24 giờ để nấm đối kháng phát triển. Cách này giúp tăng số lượng nấm và nhanh chóng phát huy hiệu quả. 

    Tưới dung dịch nấm đối kháng vào gốc cây ở giai đoạn cây con bảo vệ cây khỏi bệnh chết rũ hiệu quả. Số lần sử dụng và thời điểm bổ sung nấm phụ thuộc vào thời gian sinh trưởng và giai đoạn mẫn cảm với bệnh chết rũ của từng loại cây.

    ung-dung-nam-doi-khang.png

    Ứng dụng nấm đối kháng

    Những điều cần lưu khi sử dụng nấm đối kháng là gì?

    Vì là chế phẩm sinh học, nấm đối kháng có một số đặc điểm cần lưu ý khi sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất:

    • Hạn chế trộn trực tiếp với phân bón hóa học hoặc thuốc bảo vệ thực vật hóa học vì sẽ làm giảm hoạt tính của nấm.
    • Nếu cần phải bón phân hoặc phun thuốc trừ sâu hóa học, nên dùng cách nhau 2-3 ngày để đảm bảo nấm không bị ảnh hưởng.
    • Không nên sử dụng nấm đối kháng đã quá hạn sử dụng vì có thể không còn tác dụng.
    • Bảo quản nấm đối kháng nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các sản phẩm hóa học.
    • Bổ sung nấm đối kháng vào đất để xử lý mầm bệnh trước khi gieo trồng.

    Với sự nắm rõ nấm đối kháng là gì cũng như sử dụng đúng cách loại nấm này sẽ tối ưu năng suất cây trồng, sản phẩm chất lượng cao, giảm thiểu chi phí quản lý dịch bệnh. 

    Bà con cần tìm hiểu thêm các sản phẩm thuốc trừ sâu sinh học hãy liên hệ ngay với Nông dược XANH qua số hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và hoàn toàn miễn phí. 

  • Phân trùn quế là gì? Tác dụng phân trùn quế cho cây trồng

    Phân trùn quế là gì? Tác dụng phân trùn quế cho cây trồng

    Phân trùn quế là gì?

    Phân trùn là gì? Phân trùn quế là phân hữu cơ được tạo ra khi giun quế ăn phân gia súc, gia cầm, lá cây, rơm rạ… 

    Qua quá trình tiêu hóa, loài giun này biến các chất hữu cơ thành phân bón có màu nâu giống như đất, hàm lượng dinh dưỡng cao, dễ hấp thu.

    phan-huu-co-trun-que-la-gi-1.png

    Phân hữu cơ trùn quế là gì

    Ưu, nhược điểm của phân hữu cơ trùn quế

    Phân hữu cơ trùn quế là một trong nhiều lựa chọn cho canh tác hữu cơ, nhưng vẫn có vài điều cần xem xét kỹ lưỡng khi sử dụng sản phẩm này để đạt hiệu quả tốt nhất, cụ thể:

    Ưu điểm

    Phân hữu cơ trùn quế ưu điểm là gì khi so sánh với phân bón khác? Bà con có thể căn cứ vào những yếu tố sau :

    • Tăng độ phì nhiêu: Các vi sinh vật có lợi, axit amin, enzyme và chất khoáng thiết yếu… trong phân trùn quế giúp cải thiện độ tơi xốp của đất thúc đẩy sự phát triển cây trồng.
    • Chống xói mòn đất: Cấu trúc hạt phân trùn quế giúp tăng cường liên kết đất, giữ nước tốt hơn tạo điều kiện cho bộ rễ cây phát triển mạnh mẽ, hạn chế xói mòn do nước mưa hoặc gió.
    • Tăng cường hệ miễn dịch: Trong phân trùn quế có vi sinh vật hữu ích kích thích cây sản sinh chất chống nấm tự nhiên nâng cao khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.
    • Kích thích bộ rễ phát triển: Hệ thống vi sinh vật có lợi trong phân trùn quế phân giải các chất hữu cơ trong đất kích thích bộ rễ cây phát triển mạnh mẽ.
    • Tăng năng suất cây trồng: Nhờ bộ rễ phát triển mạnh, hấp thu dinh dưỡng tốt hơn, cây trồng sẽ sinh trưởng khỏe mạnh cho năng suất và chất lượng sản phẩm tốt hơn.
    • 100% hữu cơ: Phân trùn quế được sản xuất hoàn toàn từ nguồn nguyên liệu hữu cơ, không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.
    • Dễ dàng sử dụng và bảo quản: Dù ở dạng bột hoặc viên nén phân trùng quế vẫn  dễ dàng sử dụng và bảo quản.
      Phù hợp với mọi loại cây trồng: Tất cả các loại cây trồng, từ cây ăn quả, rau màu đến cây hoa cảnh đều dùng được.

    phan-trun-que-thich-hop-voi-nhieu-loai-cay.png

    Phân trùn quế thích hợp với nhiều loại cây

    Nhược điểm

    Phân hữu cơ trùn quế tuy có nhiều ưu điểm nhưng vẫn sẽ có một số bất lợi khi sử dụng như:

    • Thành phần dinh dưỡng không ổn định: Hàm lượng dinh dưỡng trong phân trùn quế tùy thuộc vào giống nuôi, nguồn thức ăn, điều kiện nuôi và quy trình sản xuất. Do đó, thành phần dinh dưỡng trong phân trùn quế không ổn định như các loại phân bón hóa học.
    • Số lượng dùng nhiều: Do hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn so với phân bón hóa học. Vì thế, cần sử dụng lượng phân trùn quế nhiều hơn để cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây.
    • Nguồn cung hạn chế: Việc sản xuất phân trùn quế đòi hỏi kỹ thuật và nguồn nguyên liệu dồi dào, dẫn đến số lượng hộ sản xuất không nhiều chỉ tập trung ở khu vực sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
    • Tác dụng chậm: Hiệu quả của phân trùn quế thường chậm hơn so với phân bón hóa học. Do đó ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây đặc biệt là các loại cây cần nhiều dinh dưỡng nhanh. 

    Quy trình sản xuất phân hữu cơ trùn quế

    Đầu tiên, thức ăn của trùn quế như phân chuồng, rơm rạ, lá cây, thức ăn thừa… sẽ được ủ trước. 

    Tiếp đến, cho rơm rạ, tro trấu, xơ dừa vào trong thùng chuẩn bị nơi ở cho trùn. Bên cạnh đó, cần lưu ý duy trì độ ẩm và nhiệt độ thích hợp trong thời gian nuôi. 

    Sau 3-4 tháng, sẽ sàng lọc phân trùn đem phơi khô, nghiền thành bột và làm phân bón cho cây trồng. Quy trình có thể thay đổi tùy điều kiện để đảm bảo vệ sinh an toàn.

    quy-trinh-san-xuat-phan-trun-que.png

    Quy trình sản xuất phân trùn quế

    Công dụng của phân trùn quế

    Vậy phân hữu cơ trùn quế có tốt không? Phân hữu cơ trùn quế có đặc điểm gì lại được sử dụng rộng rãi trong trồng trọt. Dưới đây là một số công dụng nổi bật của phân trùn quế:

    Phát triển vi sinh vật có lợi

    Các vi sinh vật trong phân hữu cơ trùn quế có tác dụng gì trong việc thúc đẩy sinh trưởng và phát triển của cây trồng? Điều này được thể hiện thông qua một số vi sinh có lợi trong phân trùn quế: 

    • Vi khuẩn cố định đạm tự do (Azotobacter): Cố định nitơ từ không khí chuyển hóa thành dạng dễ hấp thu cho cây, giúp giảm nhu cầu sử dụng phân bón đạm hóa học.
    • Vi khuẩn phân giải cellulose: Phân hủy chất hữu cơ trong đất tạo nguồn dinh dưỡng cho cây và cải thiện cấu trúc đất.
    • Vi khuẩn phân giải lân: Chuyển hóa lân khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thu cho cây tăng hiệu quả sử dụng phân bón lân.

    Giữ đất ẩm, tơi xốp

    Lớp vỏ bên ngoài phân trùn quế là một lớp keo hữu dụng được hình thành từ chất nhầy trong hệ tiêu hóa của trùn. Lớp keo sẽ hút nước và giữ ẩm hạn chế sự bốc hơi nước từ đất, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khô hạn.

    Tác dụng phân trùn quế tan ra từ từ trong đất sẽ tạo ra các khe hở, giúp đất tơi xốp, thông thoáng, tăng cường trao đổi khí giúp rễ cây phát triển tốt hơn và cung cấp dinh dưỡng cho cây một cách chậm rãi, lâu dài.

    Tăng sức đề kháng cho cây

    Phân trùn quế chứa hệ vi sinh vật đa dạng, bao gồm các vi khuẩn có lợi như Bacillus, Pseudomonas, Streptomyces… có khả năng ức chế và tiêu diệt các vi khuẩn, nấm hại gây bệnh cho cây trồng. 

    Giúp cây phát triển nhanh

    Trong phân trùn quế có chứa acid humic là hợp chất hữu cơ tự nhiên có kích thích các quá trình trao đổi chất, tăng cường hàm lượng vitamin, khoáng chất, tăng khả năng nảy mầm, ra hoa và kết trái, nâng cao chất lượng sản phẩm. 

    Bên cạnh đó, acid humic giúp điều hòa độ pH trong đất, giúp đất trở nên trung tính hơn, tạo môi trường sống lý tưởng cho cây trồng và vi sinh vật có lợi

    bon-phan-trun-que-giup-cay-tang-truong-nhanh.png

    Bón phân trùn quế giúp cây tăng trưởng nhang

    Cách sử dụng phân hữu cơ trùn quế

    Những lợi ích của phân trùn bên dưới đây để trả lời câu hỏi phân trùn quế có tốt không, cụ thể:

    • Ươm cây giống: Trộn 20-30% phân trùn quế với đất trồng tạo thành hỗn hợp ươm hạt lý tưởng kích thích quá trình nảy mầm nhanh và tỷ lệ sống cao hơn.
    • Cải tạo đất: Cung cấp môi trường sống lý tưởng cho vi sinh vật có lợi trong đất, giúp phân giải chất hữu cơ và tăng cường độ phì nhiêu cho đất.
    • Bón lót cho cây: Bón phân trùn quế trực tiếp xung quanh gốc cây (không gây hại cho cây nếu bón nhiều) để cung cấp dinh dưỡng cho cây trong giai đoạn đầu phát triển.
    • Bón thúc cho cây: Pha loãng phân trùn quế với nước theo tỷ lệ 1:5, sau đó phun trực tiếp lên lá và thân cây để cung cấp dinh dưỡng và phòng trừ sâu bệnh.
    • Xử lý rác thải hữu cơ: Phân trùn quế có khả năng phân hủy nhanh các chất hữu cơ, giúp giảm thiểu lượng rác thải hữu cơ và bảo vệ môi trường.

    Việc hiểu rõ phân trùn quế là gì và những lợi ích cho cây trồng, môi trường khi sử dựng sản phẩm thuần tự nhiên giúp bà con có thêm lựa chọn nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp. 

    Ngoài ra, bà con cần được tư vấn thêm về phân bón gốc hữu cơ vi sinh hãy liên hệ ngay với Nông dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết!

  • Chế phẩm sinh học là gì? Ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp

    Chế phẩm sinh học là gì? Ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp

    Chế phẩm sinh học là gì?

    Chế phẩm sinh học là sản phẩm điều chế từ nguyên liệu tự nhiên bao gồm các loại thực vật (rong, rêu, tảo biển…), động vật (giun quế, côn trùng…) và vi sinh vật có lợi. Những sản phẩm này có độ an toàn cao và thân thiện với con người cũng như môi trường.

    Vai trò chế phẩm sinh học trong nông nghiệp

    Chế phẩm sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng khỏi các mầm bệnh và tăng cường hệ miễn dịch, cụ thể: 

    • Cải tạo và bồi dưỡng đất: Bao gồm các vi sinh vật có lợi như nấm, vi khuẩn giúp cải thiện cấu trúc đất, nâng cao khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ: Nấm Trichoderma…
    • Phân hủy chất hữu cơ: Quá trình phân hủy này giúp cải thiện chất lượng đất, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ví dụ: Vi khuẩn Bacillus ức chế mùi hôi và phân giải phân gia súc.
    • Phòng trừ dịch hại trên cây trồng: Thực vật, enzyme và vi sinh vật sống có ích giúp kiểm soát sâu hại một cách tự nhiên, an toàn và hiệu quả. Ví dụ: Các loại sâu phổ biến (sâu cuốn lá, sâu tơ, sâu xanh,…) khi ăn phải thức ăn có thuốc trừ sâu vi sinh BT (Bacciluss Thuringiensis var.) sẽ ngừng ăn và chết sau 1 – 3 ngày.
    • Phân bón hữu cơ: Vi sinh vật như Trichoderma, Bacillus spp, Streptomyces sp., Saccharomyces sp. được sử dụng để chuyển hóa các hợp chất hữu cơ thành mùn hữu cơ.
    • Cải tạo đất: Ứng dụng các chế phẩm sinh học không làm hại kết cấu đất, không làm chai đất, thoái hóa đất mà còn góp phần tăng độ phì nhiêu của đất.
    • Phòng trừ sâu bệnh: Các chủng nấm đối kháng chống lại sâu bệnh giúp duy trì cân bằng sinh học. Hoạt chất Azadirachtin từ cây neem, có hiệu lực phòng trừ nhiều loại sâu hại trên cây trồng như lúa, rau màu, cây công nghiệp, cây ăn trái, hoa kiểng.

    thanh-phan-che-pham-sinh-hoc.png

    Thành phần chế phẩm sinh học

    Cách hoạt động chế phẩm sinh học

    Chế phẩm sinh học loại trừ vi khuẩn gây bệnh, phòng ngừa sự tấn công các chủng vi khuẩn có hại và tăng cường hệ miễn dịch cho cây trồng và vật nuôi. Dưới đây là cơ chế hoạt động của chế phẩm này:

    • Loại trừ vi khuẩn gây bệnh: Vi sinh vật có lợi tạo ra chất nhầy bám vào bề mặt niêm mạc của cây trồng và vật nuôi hình thành lớp bảo vệ vật lý chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
    • Sản xuất hoạt chất ức chế: Các enzyme được tạo ra bởi vi sinh vật trong chế phẩm sinh học sẽ phá vỡ cấu trúc tế bào vi khuẩn gây bệnh, ngăn chặn sự phát triển và lây lan của chúng.
    • Kích thích hệ miễn dịch tự nhiên: Chất kích thích miễn dịch như polysaccharides, lipoproteins được tạo ra bởi vi sinh vật kích hoạt các tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch huyết cầu chống lại mầm bệnh hiệu quả hơn.

    Ưu điểm của chế phẩm sinh học trong ngành nông nghiệp

    Tác dụng của chế phẩm sinh học là gì đối với môi trường, kinh tế. Điều đó được thể hiện qua những điểm sau: 

    • An toàn sức khỏe người sử dụng: Thành phần chế phẩm sinh học hoàn toàn từ tự nhiên. Do đó, sản phẩm ít gây ra tác động tiêu cực đối với sức khỏe người dùng và cây trồng khi sử dụng lâu dài.
    • Cân bằng hệ sinh thái: Chế phẩm sinh học phân hủy, chuyển hóa các chất hữu cơ làm sạch môi trường và ngăn chặn sự tích tụ các chất độc hại.
    • Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đất: Vi khuẩn phân hủy cellulose, vi khuẩn cố định đạm… trong chế phẩm sinh học giúp chuyển hóa chất dinh dưỡng trong đất thành dạng cây dễ hấp thu.
    • Tăng hiệu quả sử dụng phân bón hóa học: Vi sinh vật có lợi trong chế phẩm sinh học giúp cây trồng hấp thu dinh dưỡng tốt hơn tăng hiệu quả sử dụng phân bón hóa học.
    • Phù hợp với mọi loại cây trồng và vật nuôi: Chế phẩm sinh học có thể sử dụng cho mọi loại cây trồng và vật nuôi, góp phần đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp.
       

    su-dung-che-pham-sinh-hoc-giup-dat-toi-xop-1.png

    Sử dụng chế phẩm sinh học giúp đất tơi xốp

    Một số ứng dụng khác của chế phẩm sinh học là gì?

    Các lĩnh vực sử dụng chế phẩm sinh học:

    Trong chăn nuôi

    Một ứng dụng khác của chế phẩm sinh học trong chăn nuôi gia súc là: 

    • Tăng cường hệ tiêu hóa: Chế phẩm sinh học sản xuất dạng men vi sinh kích thích sự phát triển hệ vi sinh vật có ích trong ruột vật nuôi cải thiện khả năng tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn. 
    • Giảm mùi hôi và dịch bệnh: Chủng nấm Saccharomyces cerevisiae, Actimomyces sp. thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ trong phân chuồng, giảm thiểu mùi hôi đồng thời ngăn chặn sự phát triển vi khuẩn gây bệnh.

     u-che-pham-sinh-hoc-voi-thuc-an-gia-suc.png

    Ủ chế phẩm sinh học với thức ăn gia súc

    Trong nuôi trồng thủy sản

    Bên cạnh đó, chế phẩm này còn dùng trong nuôi trồng thủy sản với các mục đích sau:

    • Xử lý tảo: Việc giảm bớt mật độ tảo và chất hữu cơ trong nước giúp cải thiện chất lượng nước, tạo điều kiện sống tốt hơn cho thủy sản.
    • Phân hủy chất thải: Việc phân hủy phân và chất thải từ thức ăn giúp giảm lượng chất ô nhiễm trong môi trường nuôi.
    • Ngăn ngừa bệnh: Chế phẩm sinh học được dùng để phát triển vi sinh vật có ích và tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của các loài thủy sản.

    Trong xử lý chất thải

    • Giảm mùi hôi rác thải: Các vi sinh vật trong chế phẩm sẽ sử dụng hợp chất gây mùi như amoni, sulfur làm nguồn dinh dưỡng, biến đổi chúng thành dưỡng chất và giảm thiểu mùi hôi.
    • Phân hủy chất thải: Vi sinh vật giúp đẩy nhanh quá trình phân hủy và khử mùi. Chất thải và bùn thải được sử dụng để ủ compost, sản xuất biogas.

    ung-dung-che-pham-sinh-hoc-trong-xu-ly-nuoc-thai.png

    Ứng dụng chế phẩm sinh học trong xử lý nước thải

    Thông qua việc hiểu rõ chế phẩm sinh học là gì và những lĩnh vực ứng dụng chế phẩm sinh học giúp bà con có thêm giải pháp trong chăm sóc cây trồng bền vững, an toàn. Hơn nữa, bà con muốn tìm hiểu thêm phân bón gốc hữu cơ vi sinh hãy gọi theo số hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí. 

  • Tổng quan về các loại nấm bệnh hại cây trồng

    Tổng quan về các loại nấm bệnh hại cây trồng

    1. Giới thiệu các loại bệnh hại cây trồng

    Nấm là nguyên nhân gây bệnh nhiều loại bệnh trên lá (lá, cuống lá và thân), hoa hoặc quả trên cây trồng. Nguồn lây nhiễm nấm là từ hạt giống, đất, mảnh vụn cây trồng, cây trồng kế cận và cỏ dại bị bệnh. Khi nấm xâm nhập sẽ tiêu diệt mô tế bào thực vật tạo ra các vết đốm vàng, nâu.

    Nấm được sinh sản từ bào tử trên mô bệnh và được gió, mưa, nước nhiễm khuẩn, động vật, côn trùng,… lan truyền vào cây trồng qua các lỗ hở tự nhiên hoặc vết thương do các hoạt động như cắt tỉa, thu hoạch, mưa đá,…Nấm sinh sôi rất nhanh trong điều kiện thuận lợi dẫn đến bùng phát dịch.

    Nấm gây ra bệnh trên lá thường gặp như bệnh sương mai, phấn trắng, bạc lá, đốm lá,… Cây bệnh bị nấm hút chất dinh dưỡng, giảm khả năng quang hợp của lá, cây còi cọc, biến dạng, kém phát triển dẫn đến sự suy giảm khả năng sinh trưởng và phát triển của cây.

    Các loài nấm có hại như Clubroot, Pythium, Fusarium, Rhizoctonia, Sclerotinia và Sclerotium lan truyền trong đất ẩm. Nấm bệnh gây vết thối, sưng phồng ở rễ cây suy giảm khả năng hấp thụ nước và dưỡng chất làm cây còi cọc và chết. 

    benh-suong-mai.png

    Bệnh sương mai

    2. Tác động của các loại nấm bệnh hại cây trồng

    Nấm bệnh hại cây trồng gây ra tác động tiêu cực theo nhiều cách khác nhau:

    • Giảm năng suất: Nấm bệnh làm cây còi cọc, vàng lá, héo rũ và chết sớm, dẫn đến giảm năng suất, chất lượng sản phẩm. Ví dụ: Bệnh lở cổ rễ, bệnh vàng lá,…
    • Gây chết cây: Khi đã nhiễm nấm Fusarium, Phytophthora cây sẽ chết hàng loạt.
      Giảm chất lượng sản phẩm: Ảnh hưởng đến hình dáng, màu sắc, chất lượng quả làm giảm giá bán. Ví dụ: Bệnh thân thư, bệnh đốm đen,…
    • Lây lan bệnh: Thông qua đất, nước, gió nấm nhanh chóng lan rộng dẫn đến sự bùng phát dịch bệnh trong khu vực trồng.
      Tăng chi phí sản xuất: Thiệt hại do nấm bệnh gây ra làm tăng chi phí vào việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, biện pháp phòng bệnh khác.

    nam-anh-huong-chat-luong-san-pham.png

    Nấm ảnh hưởng chất lượng sản phẩm

    3. Các loại nấm bệnh hại cây trồng phổ biến

    Dưới đây là một số loại nấm bệnh phổ biến và cách chúng tác động đến cây trồng:

    a. Nấm Phytophthora (gây bệnh thối rễ, thối cổ rễ)

    Nấm Phytophthora tấn công phần rễ non làm vỏ rễ hư, có mùi thối đặc trưng, vỏ rễ dễ tuột ra khỏi lõi rễ. Bà con cần lưu ý: 

    • Tác hại: Cây bị héo rũ, còi cọc, mất sức sống và chết dần đặc biệt cây ăn quả và cây lâm nghiệp dễ nhiễm nấm này.
    • Biểu hiện: Khu vực bệnh dần có đốm đen, thối rữa, lá úa vàng rụng sớm. Bên cạnh đó, nấm còn gây thối thân, lá, quả
    • Điều kiện thuận lợi: Nấm Phytophthora phát triển mạnh trong môi trường đất ẩm ướt và nhiệt độ mát. Bệnh lây lan qua nước, đất, dụng cụ làm vườn nhiễm bẩn.

    b. Nấm Fusarium (gây bệnh héo, thối gốc)

    Bệnh do nấm Fusarium gây thiệt hại lớn về kinh tế, vì: 

    • Tác hại: Mầm bệnh gây thối cổ rễ và gốc thân cây. Điều này làm cây bị yếu đi mất khả năng chống chọi lại yếu tố môi trường.
    • Biểu hiện: Lúc đầu mép lá của cây bị nhiễm có hóa vàng, sau đó lá rũ xuống và héo lá vàng, héo nhẹ, thối rễ và thân. Các loại cây trồng dễ bị ảnh hưởng như cải bắp, cà rốt, bầu bí,…
    • Điều kiện thuận lợi: Thời tiết ấm đến nóng là môi trường yêu thích của loại nấm này.

    nam-fusarium.png

    Nấm Fusarium

    c. Nấm Botrytis (gây bệnh thối quả, thối hoa)

    Sự phát triển mạnh mẽ của nấm mốc trên lá, hoa, quả gây ra những điều sau:

    • Tác hại: Ở giai đoạn hình thành quả non, nấm Botrytis xuất hiện gây hại nghiêm trọng làm trái bị khô đen.
    • Biểu hiện: Nấm Botrytis xuất hiện dưới một lớp sợi nấm mịn, mỏng màu xám đặc trưng, bao phủ trên bề mặt của quả, hoa, lá hoặc thân cây khiến chúng mềm và thối rữa.
    • Điều kiện thuận lợi: Botrytis ưa môi trường nhiệt độ ôn hòa trong khoảng 18-24°C.

    d. Nấm Powdery Mildew và Downy Mildew (gây bệnh phấn trắng và sương mai)

    Đây là vấn đề quanh năm đối với cây trồng trong nhà, cây nhiễm nấm sẽ có những đặc điểm như:

    • Tác hại: Bệnh này thường không trực tiếp gây hại cho trái nhưng rút ngắn vòng đời phát triển và làm giảm năng suất của hoa màu.
    • Biểu hiện: Lá bị nhiễm bệnh đốm trắng hoặc bệnh đốm vàng thường héo và rụng, làm cho trái cây bị phơi trần và cháy nắng.
    • Điều kiện thuận lợi: Nấm phát triển mạnh khi ở nhiệt độ từ 20-25°C, thường gặp vào mùa xuân.

    bieu-hien-benh-nam-downy-mildew-va-nam-powdery-mildew.png

    Biểu hiện bệnh nấm Powdery Mildew và nấm Downy Mildew

    e. Nấm Rhizoctonia (gây bệnh thối cổ gốc và rễ)

    Nấm phát triển từ đầu rễ và lan vào rễ chính dẫn đến thối rễ, gây ra những thiệt sau: 

    • Tác hại: Nấm này gây bệnh ảnh hưởng đến khả năng hút nước và chất dinh dưỡng làm cho cây kém phát triển, héo, vàng lá và kết quả là chết.
    • Biểu hiện: Nấm có hình dạng sợi màu trắng/nâu trên rễ, dưới mặt đất thường phát triển như mạng lưới dày đặc dưới đất.
    • Điều kiện thuận lợi: Rhizoctonia phát triển quanh năm đặc biệt vào mùa thu và hè. Sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm cao cũng là điều kiện thuận lợi cho nấm phát sinh.

    bieu-hien-benh-thoi-co-re.png

    Biểu hiện bệnh thối cổ rễ

    4. Cách phân biệt giữa bệnh nấm và các loại bệnh khác

    Sự khác nhau giữa các loại nấm bệnh hại cây trồng với cây nhiễm bệnh khác thông qua các đặc điểm sau: 

    • Bệnh vi khuẩn: Thường có các vết loét, mùi hôi, chảy nhựa từ vết thương trên cây. Các viền quanh khu vực bệnh mềm và ẩm ướt.
    • Bệnh virus: Gây biến dạng lá, quả, thân, bao gồm lá quăn queo, hoa quả dị dạng, có vết màu sắc lạ trên lá và quả.
    • Thiếu dinh dưỡng: Cây bị vàng lá, héo nhưng không có mốc hoặc mảng bột trắng.
    • Sâu bệnh: Tổn thương trực tiếp trên cây bằng việc sâu hại ăn lá, quả, thân.

    5. Nguyên nhân gây bệnh nấm ở cây trồng

    Nấm bệnh hại cây trồng sẽ hoạt động mạnh khi: 

    • Nấm phát triển mạnh trong điều kiện đất luôn ẩm.
    • Cây trồng ở những nơi thiếu ánh sáng thường dễ bị nhiễm nấm hơn.
    • Đất chưa được xử lý là nơi sống của nhiều loại nấm bệnh.
    • Cây nhiễm bệnh lây nấm sang các cây khác.
    • Cây trồng không được không tỉa cành, vệ sinh đất và không trồng luân canh.
    • Gió, mưa và các loài côn trùng mang bào tử nấm lây từ nơi này sang nơi khác.

    dau-hieu-cay-nhiem-benh.png

    Dấu hiệu cây nhiễm bệnh

    6. Phòng trừ và điều trị bệnh nấm trên cây trồng

    Bà con cần thực hiện các biện pháp ngăn ngừa các loại nấm bệnh hại cây trồng ngay trước khi bắt đầu gieo hạt giống. 

    • Đảm bảo đất trồng thoát nước tốt, đất tơi xốp. Khi đất quá ẩm, hãy đào rãnh quanh luống để nước thoát xuống mương làm chậm quá trình lây bệnh sang các cây kế cận.
    • Bón vôi vào đất trước khi gieo trồng 15-20 ngày, phơi đất vài ngày để ánh sáng làm nóng đất và giết chết các vi sinh vật.
    • Tưới gốc cây trồng với chế phẩm Trichoderma

    bon-voi-truoc-khi-gieo-giong.png

    Bón vôi trước khi gieo giống

    7. Nghiên cứu và tiến bộ mới trong kiểm soát bệnh nấm

    Với công thức tiên tiến trong thuốc diệt nấm giúp an toàn hơn cho bà con nông dân và môi trường tiêu diệt nấm hại cây trồng như là: 

    • Strobilurins: Cản trở quá trình hô hấp của nấm bệnh, đạt hiệu quả cao trong việc chữa bệnh thối rễ, phấn trắng và bệnh sương mai trên nhiều loại cây trồng. Ví dụ: Azoxystrobin là loại strobilurin phổ biến được sử dụng nhiều trong nông nghiệp
    • Triazoles: Hạn chế quá trình tổng hợp ergosterol phá vỡ màng tế bào nấm bệnh. Ví dụ: Propiconazole và Tebuconazole là các loại triazole được sử dụng trong kiểm soát bệnh nấm trên nhiều loại cây trồng
    • Biofungicides: Là thuốc diệt nấm có nguồn gốc từ các vi sinh vật như vi khuẩn và nấm đối kháng, có tác dụng kiểm soát nấm bệnh một cách tự nhiên. Ví dụ: Trichoderma harzianum là nấm đối kháng được dùng để kiểm soát bệnh thối rễ và bệnh nấm trên cây trồng.

      Để quản lý và ngăn ngừa các loại nấm bệnh hại cây trồng một cách hiệu quả, bà con cần nắm vững kiến thức về các loại nấm và biểu hiện của bệnh. Đồng thời, bà con muốn tìm hiểu thêm thuốc diệt nấm hay thuốc trừ bệnh mới nhất hãy gọi điện hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí.

     

  • Cơ chế sinh học và hiệu quả của nấm xanh diệt sùng đất

    Cơ chế sinh học và hiệu quả của nấm xanh diệt sùng đất

    1. Sùng đất gây hại cho cây trồng như thế nào?

    Với thời gian tồn tại trong đất trồng gần một năm, sùng đất có gây hại cho cây trồng hay không? Câu trả lời là: Có, thậm chí là rất có hại. 

    Thức ăn chính của những con sùng đất mập mạp này là rễ cây. Chúng sẽ ăn hết toàn bộ rễ cây, thậm chí cả gốc của những loại cây có vỏ mềm.

    Sau một thời gian cắn rễ để ăn, cây sẽ bắt đầu biểu hiện bằng việc lá chuyển vàng (do không còn rễ để hấp thụ dinh dưỡng và nước), cây bắt đầu lung lay và ngã đổ. Khi nhổ cây khỏi đất, phần rễ hầu như không còn và có rất nhiều con sùng đất trong đất trồng.

    sung-dat-gay-hai-cho-cay-trong.jpg

    Sùng đất gây hại cho cây trồng

    2. Nguyên nhân đất trồng có sùng đất 

    Sự phá hoại của sùng đất là rất nghiêm trọng và nguy hiểm. Vậy nguyên nhân nào khiến đất trồng ban đầu không có sùng đất nhưng chỉ sau 6 tháng đến 1 năm lại xuất hiện chúng? Dưới đây là 2 nguyên nhân chính:

    a. Đất trồng ban đầu có trứng bọ rầy

    Nếu bạn sử dụng đất trồng cây mà không được xử lý kỹ càng, rất có thể đất đó đã chứa trứng của bọ rầy. 

    Những trứng này sẽ nở ra thành các ấu trùng, và sau một thời gian chúng sẽ phát triển thành sùng đất để gây hại cho rễ cây. Điều đáng lưu ý là các ấu trùng này rất nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường.

    sung-dat-gay-hai-cho-re-cay.jpg

    Sùng đất gây hại cho rễ cây

    b. Sử dụng phân chuồng chưa được xử lý

    Các loại phân chuồng như phân bò, phân trùn quế (trùn quế được nuôi từ phân bò), phân gà,… thường chứa nhiều ấu trùng bọ rầy. 

    Nếu các loại phân chuồng này không được xử lý trước khi bón cho cây, khả năng cao là chúng sẽ phát triển thành sùng đất chỉ sau một thời gian ngắn.

    phan-chuong-chua-nhieu-sau-bo.jpg

    Phân chuồng chứa nhiều sâu bọ

    3. Tổng quan về nấm xanh diệt sùng đất

    Một số đặc điểm cơ bản về nấm xanh Metarhizium như sau: 

    • Nấm xanh Metarhizium, một loại vi sinh vật có khả năng ký sinh và gây bệnh cho côn trùng, lần đầu tiên được nhà vi sinh học Elie Metchnikoff phân lập vào năm 1879. 
    • Hiện nay, hai loài nấm xanh chủ yếu được nghiên cứu và ứng dụng trong nông nghiệp là Metarhizium anisopliae và Metarhizium flavoviride.
    • Nấm xanh Metarhizium là một loài sống hoại sinh trong đất, thường xuất hiện trong các vùng đất canh tác nông nghiệp nơi thường xuyên bị xáo trộn. 
    • Nấm xanh Metarhizium có khả năng gây bệnh và tiêu diệt hơn 200 loài sâu và côn trùng gây hại cây trồng. 
    • Điểm nổi bật của nấm xanh là chúng ít gây hại đối với thiên địch và hoàn toàn không ảnh hưởng đến con người và vật nuôi. 

    Vì vậy, nấm xanh Metarhizium không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn an toàn trong việc kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp. 

    4. Cơ chế hoạt động của nấm xanh diệt sùng đất

    Trong phần này, bà con sẽ được tìm hiểu chi tiết về cách mà nấm xanh tiêu diệt trùng đất, cũng như biểu hiện của loài côn trùng này khi bị nấm xanh tấn công.

    a. Nấm xanh diệt sùng đất như thế nào?

    Nấm xanh diệt sùng đất thông qua một loạt các cơ chế sinh học và hóa học tinh vi, bao gồm việc ký sinh, tiết độc tố, và tạo ra các cấu trúc tấn công. 

    Dưới đây là các bước cụ thể trong quá trình tấn công và tiêu diệt côn trùng của nấm xanh Metarhizium:

    Ký sinh và giảm sức di chuyển

    Nấm xanh ký sinh vào các đốt bụng và chân của côn trùng, làm giảm sức di chuyển và khả năng hoạt động. Các sợi nấm xâm nhập qua lớp vỏ và phát triển bên trong cơ thể chúng.

    Tiết độc tố Destruxin

    Nấm xanh tiết ra độc tố destruxin, bao gồm các phân tử Destruxin A, B, C, và E, có tác dụng đa dạng và mạnh mẽ lên cơ thể côn trùng:

    • Destruxin A, B: Tác động lên kênh vận chuyển Canxi trong màng bắp thịt của côn trùng, gây ra các rối loạn trong cơ và hệ cơ của côn trùng.
    • Destruxin C, E: Ức chế hệ miễn dịch, tiêu diệt các tế bào bạch huyết và tế bào máu của côn trùng, làm suy yếu hệ miễn dịch của côn trùng và gây ra các bệnh ở ruột giữa, dẫn đến tình trạng côn trùng không ăn uống và dần dần chết.

    Tạo mạng lưới sợi nấm trong cơ thể sùng đất

    Khi đã xâm nhập vào sùng đất, nấm xanh tạo ra mạng lưới sợi nấm chằng chịt bên trong, gây ra sự tắc nghẽn các cơ quan nội tạng và làm tổn thương cấu trúc cơ thể côn trùng.

    Phân giải lớp vỏ côn trùng

    Nấm xanh có khả năng tiết ra enzyme chitinase, enzyme này phân giải lớp vỏ chitin, tạo điều kiện cho các sợi nấm dễ dàng xâm nhập và lan rộng bên trong cơ thể sùng đất.

    Tiết độc tố Cytochalasins

    Ngoài các độc tố destruxin, nấm xanh còn tiết ra độc tố Cytochalasins, độc tố này ức chế sự kéo dài protein sợi actin, một thành phần quan trọng của sợi lông và các cấu trúc tế bào khác trong cơ thể côn trùng. Điều này hạn chế hoạt động của côn trùng và góp phần vào quá trình tiêu diệt côn trùng.

    b. Biểu hiện của sùng đất khi nấm xanh tấn công

    Chán ăn và ngừng di chuyển: Sùng đất bị nhiễm nấm xanh Metarhizium thường có biểu hiện chán ăn và ngừng di chuyển. Điều này là do độc tố destruxin ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tiêu hóa của chúng.

    Biểu hiện thần kinh ở bộ cánh vảy: Đối với côn trùng thuộc bộ cánh vảy (Lepidoptera), độc tố destruxin do nấm xanh tiết ra gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như uốn ván, tê liệt hoặc co giật, dẫn đến tử vong.

    5. Cách dùng nấm xanh diệt sùng đất 

    Nấm xanh Metarhizium là một biện pháp sinh học hiệu quả trong việc kiểm soát sâu hại và ấu trùng sâu bọ sống trong đất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng nấm xanh Metarhizium:

    Đối với sùng đất và ấu trùng sâu bọ trong đất

    Trộn nấm xanh vào đất: Sử dụng 5-10g nấm xanh Metarhizium cho mỗi thùng hay khay trồng.

    Tưới ẩm và ủ đất: Tưới ẩm đất và ủ khoảng 5 ngày trong quá trình chuẩn bị đất trồng.

    6. Ưu điểm của nấm xanh diệt sùng đất so với thuốc trừ sâu 

    Sau đây sẽ là một số ưu điểm của việc dùng nấm xanh diệt sùng đất so với thuốc trừ sâu, mời bà con cùng tham khảo.  

    a. Hiệu quả đa dạng

    Nấm xanh Metarhizium có khả năng diệt trừ hiệu quả nhiều loại sâu và côn trùng khác nhau.

    b. Hạn chế kháng thuốc

    Trong khi các loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học thường gây ra hiện tượng đột biến và kháng thuốc cao, buộc nhà nông phải liên tục thay đổi loại thuốc, thì nấm xanh Metarhizium lại đem lại hiệu quả cao trong việc diệt trừ sâu và côn trùng kháng thuốc nhờ cơ chế ký sinh và xâm nhiễm.

    uu-diem-cua-nam-xanh-diet-con-trung.jpg

    Ưu điểm của nấm xanh diệt côn trùng

    c. Phòng ngừa lâu dài

    Vi sinh nấm xanh Metarhizium được sản xuất và bảo quản dưới dạng bào tử, có khả năng tồn tại rất lâu ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, hiệu lực phòng ngừa và diệt trừ sâu – côn trùng diễn ra lâu dài.

    d. An toàn và bền vững

    Chế phẩm trừ sâu sinh học Metarhizium hoàn toàn không gây hại đến sức khỏe con người và vật nuôi, đồng thời thân thiện với môi trường, không để lại tồn dư hóa học độc hại. Vì vậy, nó rất thích hợp với lối canh tác nông nghiệp bền vững.

    >>> Tìm hiểu thêm: Sâu bệnh hại giai đoạn bông-trái. Cách nhận biết và xử lý

    Lời kết

    Mong rằng thông tin mà Nông Dược XANH đã cung cấp sẽ giúp cho bà con có thêm kiến thức và kinh nghiệm trong việc sử dụng nấm xanh diệt trùng đất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy gọi hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí. 

     

  • Dịch trùn quế cho cây trồng – Giải pháp từ thiên nhiên

    Dịch trùn quế cho cây trồng – Giải pháp từ thiên nhiên

    1. Dịch trùn quế là gì?

    Dịch trùn quế cho cây trồng là một loại dịch đạm sinh học được sản xuất thông qua quá trình thủy phân trùn quế tươi. Quá trình này biến các hợp chất này thành dưỡng chất cây trồng dễ dàng hấp thụ như acid amin, khoáng chất, hormone tăng trưởng,…

    a. Thành phần dịch trùn quế

    Các acid amin đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dưỡng chất cho cây trồng. Bao gồm các loại như Alanine, Valine, Glycine, Leucine,…

    Hàm lượng các nguyên tố khoáng, trong đó, kẽm, canxi, sắt, đồng,… đóng vai trò quan trọng giúp cây có thể hấp thụ dưỡng chất một cách nhanh chóng, hiệu quả.

    thanh-phan-chinh-tao-nen-phan-bon-dich-trun-que

    Thành phần chính tạo nên phân bón dịch trùn quế

    b. Phân biệt dịch trùn quế và phân trùn quế

    Dịch trùn quế và phân trùn quế là hai sản phẩm nông nghiệp có xuất xứ từ trùn quế (giun quế) nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng như sau: 

       Dịch trùn quế  Phân trùn quế
     Cơ chế hình thành Sản phẩm của quá trình thủy phân trùn quế tươi Phân bón sản xuất từ chất thải, được thu hoạch sau khi con trùn quế ăn chất hữu cơ
     Phương pháp sản sinh Sử dụng công nghệ sinh học như sử dụng enzyme hoặc men vi sinh Được thu thập từ tự nhiên mà không qua quá trình sản xuất công nghệ
     Công dụng Nguồn dưỡng chất dồi dào, nhanh chóng cung cấp cho sự phát triển của cây trồng. Cung cấp acid amin giúp cây tăng trưởng, phát triển mạnh mẽ và tăng sức đề kháng. Giúp cải thiện chất lượng đất trồng, làm cho đất trở nên phong phú, tơi xốp hơn, tối ưu hóa tiềm năng sản xuất nông nghiệp

    2. Quy trình sản xuất

    Để chuẩn bị dịch trùn quế, nông dân cần có các nguyên liệu sau:

    • 1 cái thùng, xô nhựa (khoảng 5-7 lít cho quy mô gia đình)
    • Chế phẩm vi sinh EM khoảng 100g để ủ và phân hủy chất hữu cơ
    • Trùn tinh: 0.5 kg
    • Rỉ mật: 0.5 kg
    • Các nguyên liệu kèm theo: 1 quả chuối chín, đậu nành: 200g, vỏ dứa, đu đủ 100g xay nhuyễn và tăng độ dinh dưỡng
    • Nước sạch: 0.5 lít

    huong-dan-quy-trinh-san-xuat-dich-trun-que.jpg

    Hướng dẫn quy trình sản xuất dịch trùn quế

    Cách làm:

    Bước 1: Đặt tất cả trùn tinh, 0.3 kg rỉ mật, 60g men vi sinh EM và các nguyên liệu kèm theo vào xô.

    Bước 2: Đun ấm nước (khoảng 40 43 độ C), sau đó thêm vào xô và khuấy đều trong khoảng 5-8 phút cho tan.

    Bước 3: Đậy nắp thùng, đục vài lỗ nhỏ ở phần miệng thùng để thông khí. 

    Bước 4: Mỗi 5 ngày, mở nắp khuấy đều và đậy lại.

    Bước 5: Sau 3 tuần, thêm 0.3 lít nước ấm và men vi sinh, khuấy đều và đậy nắp.

    Bước 6: Sau 15 ngày, dịch trùn quế có thể sử dụng được.

    3. Tác dụng kỳ diệu của dịch trùn quế đối với đất và cây trồng

    Dịch trùn quế cho cây trồng – một nguồn dưỡng chất tự nhiên được nhiều người Nông dân tin dùng. Vậy dịch trùn quế có tác dụng gì, hãy cùng điểm qua những ý sau:

    a. Đối với đất

    Một số tác dụng của dịch trùn quế đối với đất: 

    • Dịch trùn quế cũng giúp giải độc cho đất bằng cách phân hủy các chất cặn và tăng cường hoạt động vi sinh vật có ích.
    • Giúp ổn định nồng độ pH của đất làm cho môi trường trồng cây trở nên hấp thụ tốt dưỡng chất cho cây.
    • Phương pháp ủ dịch trùn quế tự thực hiện là một cách tiện lợi và đơn giản, đảm bảo tỷ lệ thành công cao đến 100%.

    cong-dung-cua-dich-trun-que-doi-cho-cay-trong.jpeg

    Công dụng của dịch trùn quế đối cho cây trồng

    b. Đối với cây trồng

    Dịch trùn quế không chỉ là một loại phân bón hữu cơ dùng cho cây trồng, mà còn có những tác dụng nền tảng quan trọng:

    • Bổ sung chất dinh dưỡng giúp cây nhanh lớn, phát triển mạnh mẽ.
    • Tăng cường sức đề kháng của cây, giảm thiểu tổn thất do sâu bệnh.
    • Hỗ trợ phục hồi cây nhanh chóng sau khi gặp stress môi trường.
    • Cải thiện đất trồng, làm cho đất tơi xốp hơn và hỗ trợ sự sinh trưởng của cây.
    • Bổ sung vi sinh vật có lợi cho đất, thúc đẩy phát triển bộ rễ và chống thối rễ trong điều kiện khô hạn.
    • Hạn chế và diệt trừ vi sinh vật gây hại, bảo vệ sức khỏe của cây trồng.
       

    tim-hieu-tong-quat-phan-bon-dich-trun-que.jpg

    Tìm hiểu tổng quát phân bón dịch trùn quế

    c. Đối với chất lượng nông sản

    Khi sử dụng dịch trùn quế cho rau, chất lượng và hương vị của rau sẽ được cải thiện đáng kể. 

    • Đối với các loại cây gia vị trong khu vườn, dịch trùn quế là một phương tiện hiệu quả để tăng cường hương vị và chất lượng của rau.
    • Nếu áp dụng cho hoa màu, dịch trùn quế sẽ giúp chúng trở nên cứng cáp hơn và kéo dài thời gian tươi tắn.
    • Áp dụng cho hoa, cây cảnh cũng sẽ trở nên rực rỡ, gây ấn tượng cho khu vườn.
       

    su-dung-dich-trun-que-tot-cho-nong-san.jpg

    Sử dụng dịch trùn quế tốt cho nông sản

    4. So sánh phân bón dịch trùn quế với các loại phân bón khác

    a. Điểm giống nhau

    Cả phân trùn quế và các loại phân bò, phân bón hữu cơ đều là nguồn dinh dưỡng tự nhiên cho cây trồng, giúp cải thiện chất lượng đất và thúc đẩy sự phát triển của cây.

    b. Điểm khác biệt

       Phân dịch trùn quế  Phân bò  Phân bón hóa học
     Nguồn gốc  Sản xuất từ trùn quế tươi Từ phân bò  Sản xuất từ các nguồn nguyên liệu khoáng và hóa học nhân tạo
     Thành phần dinh dưỡng  Phân bón dịch trùn quế có hàm lượng dinh dưỡng cao bao gồm acid amin, khoáng chất và các chất hữu cơ dễ hấp thụ  Khi chưa hoại mục có thể chứa nhiều hạt cỏ dại và cần thời gian lâu hơn để chuyển hóa  Thành phần chủ yếu thành phần hóa học được cung cấp dưới dạng muối hoặc hợp chất hóa học 
     Hiệu quả sử dụng  Hiệu quả sử dụng cao hơn và ít gây ô nhiễm môi trường  Chỉ hiệu quả khi được ủ hoai mục   Nhanh

    dich-trun-que-hieu-qua-cho-cay-tot-cho-dat.jpg

    Dịch trùn quế hiệu quả cho cây, tốt cho đất

    5. Hướng dẫn dùng dịch trùn quế đúng cách

    Để đạt được hiệu quả tối đa từ việc sử dụng dịch trùn quế, điều quan trọng là áp dụng nó đúng cách. Từ đó sẽ mang lại lợi ích tốt nhất cho sự phát triển của cây trồng. Vì vậy, cùng điểm qua cách dùng dịch trùn quế sau:

    a. Hướng dẫn sử dụng

    Để sử dụng dịch trùn quế hiệu quả, bạn có thể tuân theo các bước sau:

    • Pha loãng dịch: Trước tiên, bạn cần pha loãng dịch trùn quế với nước. Tỷ lệ pha loãng đối với cây non, sử dụng tỷ lệ pha loãng là 1:500. Trong khi cây đang phát triển hoặc trong giai đoạn ra hoa, đậu quả, bạn có thể sử dụng tỷ lệ 1:400.
    • Phương pháp tưới: Bà con có thể tưới dịch trùn quế lên lá hoặc tưới dưới gốc của cây, tùy thuộc vào loại cây và mục đích sử dụng.
    • Khoảng cách và tần suất: Tưới dịch trùn quế mỗi 5 đến 7 ngày một lần để đảm bảo cây được cung cấp đầy đủ dưỡng chất. 
    • Thời gian tưới: Tốt nhất là tưới dịch vào buổi sáng sớm để cây có thời gian hấp thụ dưỡng chất. Tránh tưới vào buổi tối khi ánh sáng yếu và cây ít hoạt động. 

    Tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp bạn tận dụng hiệu quả dịch trùn quế để nuôi dưỡng cây trồng của mình.

    cach-dung-dich-trun-que-tot-nhat.jpg  

    Cách dùng dịch trùn quế tốt nhất

    b. Lưu ý khi sử dụng

    • Dịch trùn quế là loại phân bón lá giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây và thúc đẩy sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, nó không thay thế được các loại thuốc kích thích cây ra hoa, đậu quả và chống sâu bệnh.
    • Đối với cây ăn trái và cây cảnh, nên chỉ tưới dịch trùn quế từ khi cây đang phát triển đến khi bắt đầu có nụ hoa, sau đó tiếp tục cho đến khi cây bắt đầu ra quả non.
    • Trong giai đoạn cây đang đậu hoa, tránh tưới dịch để tránh tạo ra môi trường ẩm ướt, gây ra nấm mốc cho hoa.
    • Để tốt nhất, hãy tưới dịch trùn quế vào buổi sáng sớm, tránh tưới vào giữa trưa nắng nóng hoặc vào buổi tối.
       nhung-dieu-luu-y-khi-su-dung-dich-trun-que-cho-cay-trong.jpeg

    Những điều lưu ý khi sử dụng dịch trùn quế cho cây trồng

    Xem thêm:Bảo vệ cây trồng hiệu quả với hoạt chất Thiamethoxam

    6. Các câu hỏi thường gặp

    Dịch trùn quế khác gì so với các loại phân bón hữu cơ và phân hóa học khác?

    Trả lời: Dịch trùn quế là phân bón hữu cơ chứa các vi sinh vật có lợi và chất dinh dưỡng dễ hấp thu, không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Trong khi đó, phân hóa học thường chứa dinh dưỡng đa lượng, trung lượng và vi lượng ở dạng hấp thu nhanh.

    Lợi ích của việc sử dụng dịch trùn quế cho cây trồng là gì?

    Trả lời: Dịch trùn quế giúp cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, tăng cường sức đề kháng cho cây, thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh, cải thiện chất lượng đất và giúp cây chống lại các bệnh tật.

    nhung-van-de-thuong-gap-khi-su-dung-dich-trun-que.jpg

    Những vấn đề thường gặp khi sử dụng dịch trùn quế

    Dịch trùn quế có thể sử dụng cho loại cây trồng nào?

    Dịch trùn quế có thể sử dụng cho hầu hết các loại cây trồng như rau, cây ăn quả, cây hoa, cây cảnh, và các loại cây khác. Tùy thuộc vào loại cây và giai đoạn phát triển, tỉ lệ pha loãng dịch có thể điều chỉnh phù hợp.

    Kết luận

    Mong rằng qua bài viết này, Nông dân sẽ biết cách sử dụng dung dịch trùn quế cho cây trồng. Đừng quên liên hệ đến hotline 0966616664 để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và hoàn toàn miễn phí từ Nông Dược XANH nhé!

     

  • Tác dụng của nấm Trichoderma và những hiệu quả trong nông nghiệp

    Tác dụng của nấm Trichoderma và những hiệu quả trong nông nghiệp

    1. Cách hoạt động của nấm Trichoderma

    Tác dụng của nấm Trichoderma là tương tác với vi khuẩn trong môi trường đất để tạo ra các phản ứng sau:

    • Cạnh tranh: Trichoderma nhanh chóng lan rộng trong đất, chiếm không gian sống của vi khuẩn có hại, thay đổi môi trường sống, hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng đất, cản trở sự phát triển của vi khuẩn.
    • Ký sinh trùng: Trichoderma tiết ra các enzyme chitinase và cellulase. Sau đó các chất này xâm nhập trực tiếp hoặc làm tổn thương, giãn nở, biến dạng, co nguyên sinh chất và phá vỡ thành tế bào vi khuẩn,…
    • Cộng sinh: Vi khuẩn có lợi sẽ được Trichoderma tạo điều kiện phát triển như cung cấp chất dinh dưỡng, không gian sống,… sự kết hợp này tạo ra hệ sinh thái đất lành mạnh, giàu vi sinh vật có ích.
    • Kích thích hệ vi sinh vật có lợi: Trichoderma phân giải chất hữu cơ trong đất, giải phóng chất dinh dưỡng như nitrogen, phosphorous và các nguyên tố vi lượng tạo nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn và nấm có lợi hấp thụ để hoạt động và phát triển.

    nam-doi-khang-trichoderma.png

    Nấm đối kháng Trichoderma 

    2. Tác dụng của nấm Trichoderma

    Vì là sinh vật có ích trong nông nghiệp theo nghiên cứu về việc ứng dụng của nấm Trichoderma trong kiểm soát bệnh cây trồng đã được báo cáo trên toàn thế giới. Nấm được dùng bảo vệ cây trồng bằng cách:

    a. Phòng ngừa nấm bệnh cho cây

    Dựa vào tác dụng của nấm Trichoderma, bà con sử dụng như vắc xin phòng bệnh ở các vị trí: 

    • Tiêu diệt nấm gây hại rễ: Trichoderma hoạt động trong khu vực rễ cây phòng trừ các nấm gây bệnh rễ như Fusarium, Pythium, Rhizoctonia,… kích thích sự phát triển của hệ rễ khỏe mạnh. Ví dụ: Trichoderma thường được dùng chữa bệnh thối khô khoai tây, thối rễ thuốc lá,…
    • Tiêu diệt nấm ở ngọn cây: Nấm sẽ lan rộng trong đất lên trên bề mặt cây giúp bảo vệ cả phần trên và phần dưới cây trồng. Ví dụ: Bệnh héo cây ớt hiệu quả kiểm soát lên tới 54,8%, cao hơn 12,5% so với thuốc trừ sâu hóa học..

    b. Thúc đẩy nhanh quá trình phân hủy chất hữu cơ

    Sử dụng nấm Trichoderma như là tác nhân đẩy nhanh sự phân hủy chất hữu cơ tạo nguồn thức ăn cho cây bằng cách:

    • Ủ phân chuồng: Tác dụng của nấm Trichoderma làm tăng tốc độ phân hủy thành phần hữu cơ như phân gia súc, rơm rạ,… thành dạng dễ hấp thụ, làm giàu dinh dưỡng cho phân chuồng. Ngoài ra, tác dụng của nấm đối kháng Trichoderma còn hạn chế mùi hôi, vi sinh vật gây hại trong quá trình ủ.
    • Ủ xác thực vật: Lá cây, cỏ dại,.. cũng được ủ tạo ra dinh dưỡng tăng độ phì nhiêu, cải thiện cấu trúc đất.
       

    trichoderma-pha-huy-mang-te-bao-vi-khuan.png

    Trichoderma phá hủy màng tế bào vi khuẩn

    Chú thích:

    Host fungus: Nấm ký sinh.

    Plasma membrane: Màng sinh học bao bọc tất cả các loại tế bào.

    Chitin synthase: Enzyme tổng hợp chitin

    Peptaibols: Chất peptit kháng sinh

    Cell-wall: Màng tế bào

    Plasma membrane: Màng bán thấm chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua.

    c. Ngăn chặn tuyến trùng hại rễ cây trồng

    Trichoderma có hoạt tính diệt tuyến trùng bằng cách tiết dịch lên men lên trứng và ấu trùng hại rễ cây trồng, tăng cường đề kháng của cây bệnh. Bên cạnh đó, nấm Trichoderma harzianum được ghi nhận là đối kháng nấm gây bệnh cây và cũng được xác định là có khả năng ký sinh tuyến trùng.

    d. Bảo vệ cây khỏi bệnh vàng lá

    Nấm Trichoderma là chất kháng sinh chống lại nấm và vi khuẩn theo cơ chế sau:

    • Kháng khuẩn và chống nấm: Hợp chất kháng khuẩn được Trichoderma sản xuất ra như trichodermin, gliotoxin,…gây ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
    • Sản xuất enzyme phân huỷ: Các enzyme phân huỷ như cellulase, chitinase được Trichoderma tạo ra để phá vỡ cấu trúc vi khuẩn và nấm gây bệnh. Đồng thời, phân giải chất hữu cơ tạo nguồn thức ăn cho cây.

    e. Kích thích rễ cây trồng bám chặt vào đất

    Thêm một tác dụng quan trọng của nấm Trichoderma là tạo cho đất tơi xốp, giàu dưỡng chất tạo thuận lợi cho rễ phát triển và bám chặt đất bằng cách: 

    • Tạo ra môi trường đất lý tưởng: Kích thích vi sinh vật có lợi, tăng cường độ thông thoáng và khả năng giữ ẩm giúp đất càng phì nhiêu cho rễ cây bám chặt hơn.
    • Giảm stress cho cây trồng: Cây sẽ bị stress nếu gặp tình trạng khô hạn, thiếu hụt dinh dưỡng, sự cạnh tranh vi sinh vật gây bệnh,…Trichoderma kích thích sản xuất hormone giúp hấp thụ nước, chất dinh dưỡng giảm stress cho cây.

    trichoderma-cai-thien-moi-truong-dat.png

    Trichoderma cải thiện môi trường đất

    f. Cải thiện hấp thụ đạm cho cây trồng

    Ngoài ra, phun nấm Trichoderma giúp cây sản sinh các hormone tăng trưởng thông qua: 

    • Kích thích phát triển rễ: Trichoderma tương tác rễ cây kích thích cây sản xuất hormone tăng trưởng như auxin, cytokinin,…giúp tăng cường sự phát triển của hệ rễ.
    • Tăng cường hấp thụ đạm từ môi trường đất: Khi rễ cây phát triển tốt hơn nhờ Trichoderma, cây sẽ hấp thụ đạm, chất dinh dưỡng từ đất hiệu quả hơn. 

    re-cay-ngo-va-dau-nanh-phat-trien-manh-khi-co-nam-trichoderma-harzianum-t22.png

    Rễ cây ngô và đậu nành phát triển mạnh khi có nấm Trichoderma harzianum T22

    Chú thích:

    Without T-22: Không có T-22

    With T-22: Có T-22

    Thông qua bài viết, bà con đã biết được tác dụng của nấm Trichoderma mang lại lợi ích cho cây nhiều như thế nào. Tuy nhiên, để tìm hiểu thêm cách bảo quản nấm Trichoderma để việc sử dụng đạt hiệu quả cao cũng như các loại phân bón gốc hữu cơ vi sinh bà con đừng chần chừ mà hãy liên hệ ngay với Nông Dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để nhận tư vấn miễn phí và chi tiết!

  • Hoạt chất Nitenpyram – Diệt côn trùng nhanh chóng và hiệu quả

    Hoạt chất Nitenpyram – Diệt côn trùng nhanh chóng và hiệu quả

    1. Nguồn gốc và cấu hình thành phần của hoạt chất Nitenpyram

    Nguồn gốc

    Hoạt chất Nitenpyram là một loại thuốc trừ Nicotinamide chuyên sâu được phát triển bởi Tập đoàn Takeda của Nhật Bản vào năm 1989.

    Thành phần

    • Hoạt chất Nitenpyram có công thức hóa học là C11H15ClN4O2.

    Anh-cong-thuc-phan-tu-hoat-chat-Nitenpyram.jpgHình ảnh công thức phân tử hoạt chất Nitenpyram.

    • Hoạt chất Nitenpyram thuộc nhóm độc III (độc tính nhẹ và trên bao bì có vạch màu xanh).
    • Hoạt chất này có đặc tính tiếp xúc (tác động trực tiếp vào côn trùng thông qua da của chúng), vị độc (tác động lên thần kinh của côn trùng sau khi côn trùng tiếp hoặc căng phải) và có tính lưu dẫn ( do hoạt chất có khả năng thẩm định sâu và cây trồng hấp thụ nhanh).
    • Hoạt chất Nitenpyram có dạng hạt phân tán trong nước (kí hiệu WG), được hòa với nước để phun lên cây.

    2. Cơ chế hoạt động của hoạt chất Nitenpyram

    Hoạt chất Nitenpyram hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế hệ thống thần kinh trung quốc của côn trùng . Điều này khiến chúng tôi phải chịu kích thước liên tục dẫn đến tê liệt và cuối cùng là tử vong một cách nhanh chóng.

    3. Ứng dụng của hoạt chất Nitenpyram

    Hoạt chất Nitenpyram là một loại thuốc trừ sâu có tác dụng cao, phổ biến và có tính độc thấp. Nitenpyram là một loại hoạt chất vừa được sử dụng trong nông nghiệp vừa được sử dụng trong thuốc thú y để diệt ký sinh trùng bên ngoài vật nuôi.

    • Trong nông nghiệp: Nitenpyram được sử dụng để kiểm soát các loại sâu bệnh tổn thương chủ yếu là nâu cánh ngắn và nâu cánh nâu dài, lười biếng trắng,… trên cây lúa. Ngoài ra, hoạt chất này còn đặc trị các loại côn trùng chích hút (rầy, rệp, sơn tùng, thư giãn trắng,…) trên rau màu và cây trồng khác.

    anh-mot-so-sau-benh-ma-hoat-chat-Nitenpyram-dac-tri-trong-nong-nghiep.jpg

    Hình ảnh một số bệnh sâu mà hoạt chất Nitenpyram đặc trị (trong nông nghiệp).

    • Trong thú y: Nitenpyram được sử dụng như một chất hoạt hình trong thuốc trị nền và ve cho chó, mèo. Nó có dạng nén và bắt đầu diệt trừ trong vòng 30 phút, với hiệu quả kéo dài tối đa đến 24 giờ.

    Anh-mot-so-ky-sinh-trung-ben-ngoai-o-vat-nuoi-ma-hoat-chat-Nitenpyram-dac-tri.jpg

    Ảnh một số ký tự trùng lặp bên ngoài vật nuôi mà hoạt chất Nitenpyram đặc trị.

    Ngoài ra, hoạt chất Nitenpyram có thể kết hợp với các chất Buprofezin, Chlorfluazuron, Chromafenozide, Imidacloprid,… để đạt hiệu quả tối đa.

    4. Ưu điểm và nhược điểm của hoạt chất Nitenpyram

    Ưu điểm

    • Hiệu quả cực cao, phổ biến.
    • Sử dụng mức độ thấp.
    • Độc tính thấp.
    • Hiệu quả lâu dài, không gây hại cho cây trồng.
    • An toàn khi sử dụng.
    • Vừa được sử dụng trong nông nghiệp và vừa trong thú y.

    Nhược điểm

    • Khi đã chết thì có thể làm vấy bẩn vật nuôi.
    • Phải dùng nhắc lại nhiều lần.
    • Phân vùng chậm đến ô nhiễm nguồn nước.

    5. Một số loại thuốc chứa hoạt chất Nitenpyram phổ biến hiện nay

    Sau đây là một số sản phẩm chứa hoạt chất Nitenpyram được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay:

    1. Titan 600WG: Là thuốc trừ sâu độc, tác động nội hấp, lưu dẫn mạnh, tiếp xúc và vị độc. Có tác dụng rất cao và kéo dài đối với các loài sâu hại chính hút, kể cả các loài đã ký sinh thuốc.

    Thuốc-Titan-600WG.jpg

    Hình thuốc trừ sâu Titan 600WG

    1. TT Led 70WG: Sản phẩm chuyên trị rầy, rệp như rầy nâu, rệp sáp, rầy xanh,… và có hiệu lực kéo dài trên cây trồng.

    Thuốc-TT-Led-70WG.jpg

    Hình thuốc trừ sâu TT Led 70WG

    6. Tác hại của hoạt chất Nitenpyram

    Hoạt chất Nitenpyram là thuốc trừ thuộc nhóm sâu Neonicotinoid nên có độc tính đối với chim, động vật có vú và cả người. 

    Tuy nhiên, như hầu hết các chất hóa học khác thì chất này cũng có thể gây ra một số tác động tiêu cực đối với môi trường (do hoạt chất Nitenpyram có khả năng tích tụ trong môi trường nên có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái trạng thái nước hoặc tự nhiên ). 

    7. Các lưu ý khi sử dụng hoạt chất Nitenpyram để đảm bảo an toàn và hiệu quả

    Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Hướng dẫn này sẽ cung cấp thông tin quan trọng về khối lượng, cách sử dụng, thời gian sử dụng và các biện pháp an toàn khác.

    Tuân thủ cách sử dụng và số lượng: 

    • Tuân thủ theo số lượng riêng và cách sử dụng đúng theo hướng dẫn sử dụng.
    • Đảm bảo rằng sử dụng phương pháp phù hợp với hoạt chất Nitenpyram theo hướng dẫn.

    Sử dụng thiết bị bảo vệ an toàn: Đảm bảo sử dụng đầy đủ thiết bị bảo vệ như căng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và áo mưa (nếu cần thiết).

    Lưu trữ và xử lý an toàn: Lưu trữ hoạt chất Nitenpyram ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu có dư chất, hãy xử lý quy định của cơ sở dữ liệu hoặc hướng dẫn từ nhà sản xuất.

    Trên đây là những thông tin hữu ích cũng như công dụng của hoạt chất Nitenpyram đối với cây trồng cũng như vật nuôi. Nông Dược XANH mong rằng các nhà nông có thể diệt trừ các loại sâu, bệnh hại cho cây trồng và bảo vệ được an yên bội thu. Mọi chi tiết thắc mắc, bà con vui lòng liên hệ sđt nóng 0966616664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết! 

  • Hoạt chất Azoxystrobin – Thuốc trừ nấm đa dụng trong nông nghiệp

    Hoạt chất Azoxystrobin – Thuốc trừ nấm đa dụng trong nông nghiệp

    1. Nguồn gốc và thành phần của hoạt chất Azoxystrobin

    Nguồn gốc

    Hoạt chất Azoxystrobin được sản xuất từ nấm Oudemansiella mucida và Strobilurus tenacellus. Loại nấm này có màu trắng hoặc nâu nhỏ thường được tìm thấy trong các khu rừng châu Âu.

    Hoạt chất này được tổng hợp lần đầu tiên bởi Tiến sĩ Christopher Godfrey tại Trung tâm Nghiên cứu Quốc tế Hill của Jealott ở Bracknell (Anh). 

    Thành phần

    • Hoạt chất có công thức hóa học là C22H17N3O5

    Cấu trúc phân tử của hoạt chất Azoxystrobin.

    • Đặc điểm của hoạt chất Azoxystrobin có tính lưu dẫn. Do có đặc tính này nên hoạt chất này được hấp thu từ rễ và được vận chuyển qua hệ thống mạch đi khắp các bộ phận của cây (di chuyển một chiều hướng ngọn).
    • Hoạt chất Azoxystrobin có dạng huyền phù (hay còn gọi là thuốc sữa), có ký hiệu là SC..

    2. Cơ chế hoạt động của hoạt chất Azoxystrobin

    Azoxystrobin hoạt động với cơ chế gây ức chế mạnh lên quá trình trao đổi chất  và ngăn cản sự hình thành của vách tế bào dẫn đến kết quả bào tử không nảy mầm, không sinh sản và nấm sợi không phát triển.

    Hoạt chất này tấn công và tiêu diệt được nấm bệnh ở tất cả các giai đoạn phát triển của chúng. Ngay cả nấm bệnh đang ở giai đoạn bào tử thì cũng dễ dàng bị Azoxystrobin tiêu diệt.

    Ethylene là hormone thực vật quan trọng, chịu trách nhiệm nhiều cho nhiều quá trình sinh lý trong cây trồng như quá trình chín của trái cây. Hoạt chất Azoxystrobin còn có khả năng ngăn cản quá trình tổng hợp Ethylene. Điều này giúp cây trồng cứng cáp hơn, xanh lá thậm chí tăng cường tuổi thọ cho cây trồng.

    3. Công dụng của hoạt chất Azoxystrobin 

    Hoạt chất Azoxystrobin được sử dụng trong việc phun phòng và phun trừ bệnh nấm xuất hiện trên nhiều loại cây trồng. Do có đặc tính lưu dẫn nên Azoxystrobin được hấp thu từ rễ và được vận chuyển qua hệ thống bó mạch lên tới tận chóp lá trên đỉnh cây, đầu cành,…

    Hoạt chất Azoxystrobin có thể chống lại 4 nhóm nấm gây hại chínhAscomycetes (nấm túi), Basidiomycetes (nấm đảm), Deuteromycetes (nấm bất toàn), Oomycetes (nấm trứng).

    Một số sâu bệnh hại mà hoạt chất Azoxystrobin đặc trị như:

    • Thán thư trên cây xoài, dưa hấu, nho, ớt, thanh long, vải,…
    • Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá,… trên cây lúa.
    • Rỉ sắt, nấm hồng, thán thư,… trên cây cà phê.
    • Đốm vòng trên cây bắp cải, hành, cà chua, cà tím,…
    • Phấn trắng, vàng rụng lá, nứt thân xì mủ,… trên cây cao su.

    Hinh-anh-mot-so-sau-benh-hai-hoat-chat-Azoxystrobin-dac-tri.-1.jpg

    Hình ảnh một số sâu bệnh hại hoạt chất Azoxystrobin đặc trị.

    Ngoài ra, Hoạt chất Azoxystrobin có thể kết hợp với một số chất khác như Chlorothalonil, Difenoconazole, Tricyclazole, Dimethomorph,… để có hiệu quả tốt hơn.

    4. Ưu điểm và nhược điểm của hoạt chất Azoxystrobin

    Ưu điểm

    • Azoxystrobin không bị rửa trôi khỏi lớp đất mặt do đó nguy cơ làm ô nhiễm nguồn nước mặt là không xảy ra.
    • Là chất ít độc cho người và môi trường xung quanh.
    • Thời gian bán phân hủy trong đất của hoạt chất Azoxystrobin là chưa đến 2 tuần, điều này dẫn đến môi trường ít bị ảnh hưởng do không tồn dư trong đất lâu.
    • Azoxystrobin không bị rửa trôi khỏi lớp đất mặt do đó nguy cơ làm ô nhiễm nguồn nước mặt là không xảy ra.
    • Trong cây trồng, hoạt chất Azoxystrobin sẽ được chuyển hóa thành 15 hợp chất khác và chiếm khoảng 5% dư lượng. Do đó, dư lượng Azoxystrobin trong cây trồng là rất thấp.
    • Azoxystrobin là hoạt chất không gây độc cho ong hay các loại côn trùng có lợi cho cây như giun đất.

    Nhược điểm

    • Quá trình quang hóa là con đường chủ yếu khiến hoạt chất bị phân giải. Do đó dưới tác động của ánh nắng mặt trời Azoxystrobin rất dễ bị phân giải.

    5. Một số loại thuốc có chứa hoạt chất Azoxystrobin phổ biến hiện nay

    Sau đây là một số sản phẩm có chứa hoạt chất Azoxystrobin được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay:

    1. Amistar Top 325 SC: Thường được dùng để trị các bệnh thán thư, khô vằn, đạo ôn, đốm lá, khô nứt vỏ,… vô cùng hiệu quả.

    Hình thuốc trừ sâu Amistar Top 325SC

    1. Envio 250SC: Được dùng để kiểm soát các bệnh như thán thư trên cây xoài, sương mai trên cây dưa hấu, lem lép hạt trên cây lúa, đốm nâu trên cây thanh long,…

    Hình thuốc trừ sâu Envio 250SC

    1. Ortiva 600SC: Là thuốc trừ bệnh phổ rộng, đặc trị nhiều nấm bệnh khó trị trên đa dạng cây trồng như bệnh thán thư, đốm vòng, sương mai, rỉ sắt, đốm lá, vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ,…

    Hình thuốc trừ bệnh Ortiva 600SC

    1. Map Hero 340WP: Thuốc trừ bệnh phòng và trị các bệnh như mốc sương, thối thân, đốm nâu, thán thư, sương mai, đốm vòng trên cây trồng.

    Hình thuốc trừ sâu Map Hero 340WP

    1. Custodia 320SC: Phòng trừ hiệu quả các bệnh như khô vằn, đạo ôn, thns thư,… trên nhiều cây trồng, nhất là trên cây lúa.

    Hình thuốc trừ sâu Custodia 320SC

    6. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Azoxystrobin để đảm bảo an toàn và hiệu quả hơn

    • Chọn thời điểm phù hợp: Để đảm bảo hiệu quả và tránh nguy hại cho cây trồng (phun thuốc khi thấy dấu hiệu của sâu bệnh hại, đối với lúa thì nên dùng hoạt chất khi chuẩn bị trổ và trổ lúa đều,…)
    • Bảo vệ sức khỏe: Đeo khẩu trang, găng  tay và áo phòng hộ. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
    • Bảo quản đúng cách: Lưu trữ hoạt chất Azoxystrobin ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng thuốc không ở nhiệt độ cao hoặc lạnh.
    • Theo dõi hiệu quả và phản ứng của cây trồng để đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng bệnh. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, hãy liên hệ với chuyên gia nông nghiệp để được tư vấn thêm.

    Trên đây là  những thông tin hữu ích cũng như công dụng của hoạt chất Azoxystrobin đối với cây trồng. Nông Dược XANH mong rằng các nhà nông có thể diệt trừ các loại sâu, bệnh hại cho cây trồng và bảo vệ được một mùa màng bội thu. Mọi chi tiết thắc mắc, bà con vui lòng liên hệ sđt hotline 0966616664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết! 

  • Hoạt chất Buprofezin – Siêu anh hùng bảo vệ cây trồng

    Hoạt chất Buprofezin – Siêu anh hùng bảo vệ cây trồng

    1. Nguồn gốc và thành phần của hoạt chất Buprofezin

    Nguồn gốc

    Buprofezin được Công ty Nihon Nohyaku (Nhật Bản) giới thiệu lần đầu tiên năm 1984. Lúc đầu, Buprofezin là tên được đặt cho hỗn hợp giữa hai đồng phân (E) và (Z). Đến năm 2008, người ta nhận thấy rằng chất này chỉ chứa mỗi đồng phân (Z)  và từ đấy Buprofezin là tên gọi cho hoạt chất có chứa đồng phân (Z) này.

    Thành phần

    • Hoạt chất này có công thức hóa học là C16H23N3OS.

    CTHH-cua-hoat-chat-Buprofezin.jpg

    • Buprofezin thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng côn trùng. Chất này có tính tiếp xúc, xông hơi yếu và không có tính lưu dẫn.
    • Buprofezin có nhiệt độ nóng chảy cao khoảng 106,10C và không dễ bay hơi. Chất này không gây ảnh hưởng lớn đến môi trường không khí.
    • Hoạt chất Buprofezin có dạng bột (WP) hoặc dạng huyền phù (SC).

    2. Cơ chế hoạt động của hoạt chất Buprofezin

    Hoạt chất Buprofezin ức chế enzym cholinesterase mà enzym này quan trọng trong quá trình tổng hợp chitin. Khi không có đủ chitin thì côn trùng không thể di chuyển và phát triển đến giai đoạn trưởng thành cũng như quá trình lột xác của chúng nên dẫn đến cái chết.

    Buprofezin làm giảm khả năng đẻ và làm ung trứng sâu bệnh và không gây kháng thuốc.

    Hoạt chất Buprofezin còn có khả năng kiểm soát sâu, rầy xanh, rầy lưng trắng, bọ cánh phấn … trên lúa, rau màu, cây ăn quả.

    3. Công dụng của hoạt chất Buprofezin

    Buprofezin là hoạt chất chuyên trị các loại côn trùng họ Homopteran như rầy hại lúa ( rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy xám, rầy xanh đuôi đen), rầy hại rau và các cây trồng khác, sâu bộ cánh phấn, rệp,…

    Hoạt chất Buprofezin ức chế sự lột xác của ấu trùng dẫn đến cái chết của chúng và hoạt chất này không gây kháng thuốc.

    Hoạt chất Buprofezin thường được kết hợp với các loại chất như Acetamiprid, Fenobucarb, Imidacloprid, Isoprocarb, Azocyclotin,… để có hiệu quả một cách tốt nhất.

    Một số sâu bệnh mà hoạt chất Buprofezin đặc trị:

    • Rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng,… trên cây lúa.
    • Rệp sáp, nhện đỏ, mọt đục cành, sâu đục quả,… trên cây cà phê.
    • Rệp, rầy bông trên cây xoài.
    • Rệp sáp trên cây cam, na, hồ tiêu,…

    Hinh-anh-mot-so-sau-benh-hoat-chat-Buprofezin-dac-tri.jpg

    Hình ảnh một số sâu bọ hoạt chất Buprofezin đặc trị.

    Cũng giống như các hoạt chất thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng, thì Buprofezin chỉ có hiệu lực cao đối với côn trùng ở giai đoạn chưa trưởng thành. Chính vì thế việc sử dụng Buprofezin chỉ nên áp dụng khi quần thể rầy non tuổi từ 1– 3 tuổi.

    4. Ưu điểm và nhược điểm của hoạt chất Buprofezin

    Ưu điểm

    • Tiêu diệt sâu non nhanh chóng và hiệu quả.
    • Không gây kháng thuốc.
    • Hiệu quả của thuốc kéo dài.
    • An toàn cho cây trồng.
    • Không gây ảnh hưởng nhiều đến môi trường.

    Nhược điểm

    • Chỉ có tác dụng với một số sâu bệnh nhất định (họ hàng nhà rầy, bọ,…)
    • Không có tác dụng nhiều đối với sâu bọ trưởng thành.

    5. Các loại thuốc chứa hoạt chất buprofezin phổ biến hiện nay

    Dưới đây là một số sản phẩm chứa hoạt chất Buprofezin được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay:

    1. Map Judo 25WP: Là thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng nên có thể ngăn cản rầy, rệp lột xác và cắt đứt vòng đời, đặc biệt, kiểm soát hiệu quả cao đối với rầy nâu và rệp sáp.

    Hình thuốc trừ sâu Map Judo 25WP

    1. Map Spin 350WP: Tiêu diệt được cả rầy non và rầy trưởng thành, thuốc có tính lưu dẫn nhanh và mạnh vào trong cây giúp cây được bảo vệ toàn diện.

    Hình thuốc trừ sâu Map Spin 350WP

    1. Applaud 25WP: Đặc trị rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy xanh đuôi đen, rầy xanh, rệp sáp, rệp vảy, rầy bông xoài,…

    Hình thuốc trừ sâu Applaud 25WP

    1. Hello 250WP: Diệt trừ cả rệp chích hút và rầy, hạn chế khả năng sinh sản của côn trùng.

    Thuoc-Hello-250WP.jpg

    Hình thuốc trừ sâu Hello 250WP

    6. Tác hại của hoạt chất Buprofezin

    • Hoạt chất Buprofezin có độc tính trung bình đối với động vật và thực vật (ngoại trừ ong mật).
    • Đối với con người thì hoạt chất Buprofezin cũng có độc tính cấp thấp.

    7. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Buprofezin để đảm bảo an toàn và hiệu quả 

    • Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng hoạt chất Buprofezin, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và áo bảo hộ.  
    • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa hoạt chất Buprofezin, hãy đọc kỹ thông tin sản phẩm để hiểu về khối lượng, cách sử dụng, cách pha chế và biện pháp an toàn khác.
    • Cách bảo quản: Lưu trữ hoạt chất Buprofezin và các sản phẩm chứa hoạt chất này ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

    Trên đây là  những thông tin hữu ích cũng như công dụng của hoạt chất Buprofezin đối với cây trồng. Nông Dược XANH mong rằng các nhà nông có thể diệt trừ các loại sâu, bệnh hại cho cây trồng và bảo vệ được một mùa màng bội thu. Mọi chi tiết thắc mắc, bà con vui lòng liên hệ sđt hotline 0966616664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết!