Crawler

Category: Bảo về thực vật

  • Bệnh thán thư là gì? 7 biện pháp phòng trừ bệnh thán thư hiệu quả

    Bệnh thán thư là gì? 7 biện pháp phòng trừ bệnh thán thư hiệu quả

    1. Bệnh thán thư là gì?

    Bệnh thán thư là một loại bệnh thực vật gây hại phổ biến ở nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây ăn trái. Bệnh này được gây ra bởi các loại nấm, chủ yếu là Colletotrichum spp và Cephaleuros virescens. 

    Bệnh thán thư khi gây bởi nấm Colletotrichum thường phổ biến ở vùng nhiệt đới nóng ẩm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cây ăn trái như thanh long,xoài, đu đủ, ổi, mãng cầu, cà chua, ớt chuông,…. Trên cây con, bệnh gây rụng lá và có thể làm cây chết khô. Trên cây lâu năm, bệnh làm suy yếu cây, giảm hoa và quả, gây thiệt hại lớn về năng suất và chất lượng nông sản.

    2. Nguyên nhân gây bệnh thán thư

    Nguyên nhân bệnh thán thư là do sự phát triển, hoạt động của các loại nấm như: Colletotrichum spp và Cephaleuros virescens.

    Quá trình phát triển bệnh thán thư cụ thể:

    • Mầm bệnh tiềm ẩn: Trong cành lá bệnh trên cây hoặc lá tàn dư trên mặt đất, trong điều kiện độ ẩm cao, trời mát bệnh phát triển gây hại nặng, nặng nhất trong mùa mưa. Do đó, mùa xuân và đầu mùa hè là thời điểm mà bệnh phát triển nhất.
    • Xâm nhập bởi nấm: Các loại nấm xâm nhập vào cây thông qua các cơ chế như tổn thương do côn trùng, thời tiết hoặc qua các vết cắt trên cây.
    • Phát triển, lan rộng: Khi nấm xuất hiện trên cây và gặp điều kiện thuận lợi, chúng phát triển, lây lan sang các bộ phận khác như lá, cành, quả gây ra các triệu chứng bệnh lý.

    nam-colletotrichum-spp-va-cephaleuros-virescens-gay-benh-than-thu.jpg

    Nấm Colletotrichum spp và Cephaleuros virescens gây bệnh thán thư

    3. Triệu chứng bệnh thán thư

    Các triệu chứng của bệnh thán thư là gì, ảnh hưởng tới cây trồng như thế nào? Theo như quan sát, bệnh sẽ có 2 giai đoạn nhận biết, Bà con cần chú ý để cải thiện, phòng bệnh hiệu quả.

    a. Giai đoạn đầu bệnh thán thư

    Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng bệnh thán thư là gì? Bệnh thán thư ở thời điểm này sẽ không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với những vấn đề khác nên Bà con có thể xét qua một vài dấu hiệu sau:

    • Triệu chứng bệnh thán thư: Vết hoại tử hõm sâu trên lá, thân, hoa, quả; thối thân; chết cây con. Đặc trưng là xuất hiện các vết tròn đồng tâm hoặc không đồng tâm, thấm nước, tạo vết lõm.
    • Trên cây ớt: Ban đầu, vết bệnh là một đốm nhỏ hơi lõm, có hình tròn hoặc bầu dục. Sau 2-3 ngày, vết bệnh có thể mở rộng đường kính lên tới 1 cm và lan rộng đến 3-4 cm.
    • Cây chậm phát triển: Cây phát triển chậm, mất sức sống hơn so với bình thường. 
    • Một số cành hoặc chồi bị tàn phá: Trong giai đoạn đầu, bệnh biểu hiện trên một số cành, chồi bị đốm, sau đó chết dần do tác động của nấm gây bệnh.

    b. Diễn biến khi bệnh thán thư phát triển

    Khi bệnh thán thư phát triển, các triệu chứng thường trở nên rõ ràng và nghiêm trọng hơn.

    Ví dụ trên cây ớt: 

    • Giai đoạn phát triển: Vết bệnh thán thư biểu hiện nhũn nước, làm cho vết bệnh mềm và lõm xuống, tạo thành đường ranh giới rõ rệt giữa mô lành và mô bệnh.
    • Trên bề mặt vết bệnh: Nấm tạo ra những vòng tròn đồng tâm chứa khối bào tử màu hồng cam, lâu ngày chuyển sang màu đen.
    • Khi vết bệnh khô: Vỏ quả ớt bị lõm sâu và hình thành các vùng nhăn gợn sóng. Trên trái có thể xuất hiện nhiều vết bệnh liên kết với nhau, bao phủ toàn bộ bề mặt trái.
    • Lây lan: Bào tử nấm lan nhanh, có thể gây mất mùa 100% cho ruộng ớt. Vết bệnh cũng xuất hiện trên cành và lá, với những đốm nâu xám không đều và mép màu nâu sẫm.
    • Trái ớt xanh: Cũng bị nhiễm bệnh nhưng triệu chứng chỉ xuất hiện khi trái chín hoặc sau thu hoạch, giai đoạn này được gọi là xâm nhiễm tiềm ẩn.

    dau-hieu-cua-benh-than-thu-o-cay-ot.jpg

    Dấu hiệu của bệnh thán thư ở cây ớt

    4. Điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bệnh thán thư

    Bào tử nấm của bệnh thán thư sẽ phát tán theo gió, côn trùng, nước mưa hoặc nước tưới trên ruộng (đặc biệt là kiểu tưới rãnh) hay lan truyền từ dụng cụ làm ruộng. Vì vậy, một số điều kiện thuận lợi phát triển bệnh bao gồm:

    • Thời tiết ẩm ướt: Bệnh thán thư thường phát triển mạnh mẽ trong điều kiện thời tiết ẩm ướt. Mưa nhiều cộng với độ ẩm cao tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển các loại nấm gây bệnh. 
    • Thời gian: Bệnh thán thư phát triển mạnh mẽ vào mùa xuân và đầu mùa hè.
    • Cây trồng yếu: Các cây trồng đã bị tổn thương hoặc yếu dễ bị nhiễm bệnh hơn.
    • Không gian trồng chật hẹp, dày: Khu vực trồng trọt có không gian hẹp, cây được trồng quá gần nhau, việc lan truyền bệnh diễn ra nhanh chóng hơn.
    • Độ ẩm đất cao: Đất ẩm từ việc tưới nước hay nước mưa tù đọng là môi trường lý tưởng cho sự phát triển các loại nấm gây bệnh.
    • Thiếu ánh sáng, thông gió: Môi trường thiếu ánh sáng, không thông gió làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh, phát triển bệnh thán thư.

    moi-truong-am-uot-la-dieu-kien-lay-benh-than-thu.jpg

    Vi khuẩn sinh sôi nảy nở khi điều kiện gặp điều kiện ẩm ướt

    5. Biện pháp phòng trừ bệnh thán thư

    Sau khi hiểu biết được nguyên nhân gây bệnh thán thư, Bà con có thể sử dụng những biện pháp dưới đây để phong bệnh cho cây.

    a. Sử dụng giống sạch bệnh 

    Sử dụng giống sạch bệnh là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh thán thư. Lựa chọn và sử dụng các giống cây trồng đã được kiểm tra và xác nhận là sạch bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh ngay từ giai đoạn đầu tiên. Điều này đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. 

    Bằng cách sử dụng giống sạch bệnh, Bà con nông dân không chỉ giảm thiểu rủi ro thiệt hại do bệnh thán thư gây ra mà còn giảm chi phí, công sức cho việc phòng trừ bệnh.

    b.Tạo tán và tỉa cành đúng cách

    Nhà nông nên quan tâm, chăm sóc cây từ khi chúng còn nhỏ để đảm bảo rằng cây phát triển tốt, gọn gàng và phân bố đều trên mọi phía. Điều này giúp cây tiếp nhận được nhiều ánh sáng hơn, thông gió tốt hơn, tăng khả năng sinh trưởng cây. 

    c. Vệ sinh vườn cây và loại bỏ các nguồn lây nhiễm

    Bà con cũng nên thực hiện việc cắt tỉa các cành lá, quả nhiễm bệnh, nhằm ngăn chặn sự lây lan. Nấm tồn tại trên các tàn dư thực vật nên cần thu gom tất cả các trái bị bệnh đem tiêu hủy để hạn chế lây lan.

    Trong trường hợp bệnh nặng, lan rộng, việc vệ sinh đồng ruộng trước khi sử dụng thuốc phun là rất quan trọng. Điều này giúp tăng hiệu quả của thuốc, ngăn ngừa bệnh phát triển, đảm bảo sự can thiệp đúng thời điểm.

    d. Bón phân đầy đủ và duy trì độ ẩm phù hợp

    Để đảm bảo sự phát triển cây trồng, ngăn chặn sự xâm nhập sâu bệnh hại, Bà con cần bón phân đúng cách. Bón phân cân đối, không bón nhiều phân có hàm lượng đạm (N) cao, lá xanh mướt tạo cho bệnh phát triển mạnh.

    Trong mùa mưa, không để vườn cây trở nên quá ẩm ướt. Hãy có các biện pháp thoát nước hiệu quả sau mỗi cơn mưa lớn.

    nhung-bien-phap-phong-tru-benh-than-thu.jpeg

    Bệnh thán thư ở quả và lá dưa hấu

    e. Sử dụng thuốc trừ bệnh

    Biện pháp phòng trừ bệnh thán thư hiệu quả đó chính là thường xuyên thăm vườn.  Khi phát hiện bệnh mới chớm nên phun một trong các loại thuốc chứa các hoạt chất sau:  Azoxystrobin, Carbendazim, Cymoxanil, Metalaxyl, Metominostrobin,… theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì.

    Để thuốc trừ bệnh phát huy hiệu quả cao, cần phải phun đúng lúc khi bệnh mới phát sinh. Đôi khi, có thể cần phải phun 2-3 lần, cách nhau khoảng 7-10 ngày đảm bảo khả năng diệt trừ hoàn toàn. 

    f. Thực hiện kiểm tra định kỳ và phòng ngừa sự lây lan

    Thường xuyên kiểm tra cây trồng để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào về bệnh thán thư. Điều này có thể bao gồm việc quan sát lá, quả, cành, chồi để phát hiện vết bệnh, vết ố, đốm cùng các triệu chứng khác tránh sự nhiễm bệnh.

    g. Chọn cây trồng phù hợp điều kiện môi trường

    Bà con cần xác định loại đất, điều kiện khí hậu của khu vực trồng trọt. Một số cây trồng phát triển tốt trên đất phù sa, trong khi loại cây khác thích hợp với đất cát hoặc đất sét. Nắng, mưa cùng nhiệt độ cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.

    Thực hiện xoay mùa, phối hợp cây trồng để giảm nguy cơ lây lan bệnh thán thư. Tránh trồng cùng loại cây trồng liên tục ở cùng một vị trí trong nhiều mùa vụ liên tiếp.

    h. Áp dụng dầu neem

    Việc áp dụng dầu neem là một biện pháp phòng trừ bệnh thán thư hiệu quả, an toàn cho môi trường. Dầu neem được chiết xuất từ cây neem (Azadirachta indica) có khả năng ngăn chặn sự phát triển nấm, vi khuẩn và sâu bệnh hại. 

    i. Thực hiện luân canh

    Luân canh là việc thay đổi loại cây trồng thuộc họ khác nhau, trên cùng một vùng đất sau mỗi mùa vụ. Thực hiện luân canh giúp phòng trừ bệnh thán thư, côn trùng gây hại, cải thiện sức khỏe đất, kiểm soát cỏ dại, tăng cường đa dạng sinh học. 

    Hy vọng qua bài viết Bà con có thể giải đáp được bệnh thán thư là gì, biện pháp khắc phục hiệu quả như thế nào. Mọi chi tiết thắc mắc gọi đến hotline 0966616664 để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, hoàn toàn miễn phí từ Nông Dược XANH nhé!

  • Nấm Phytophthora là gì? Biện pháp phòng trừ hiệu quả

    Nấm Phytophthora là gì? Biện pháp phòng trừ hiệu quả

    Tìm hiểu nấm phytophthora

    Trước tiên, mời bà con nông dân cùng tìm hiểu một số thông tin cơ bản về loại nấm gây hại này cũng như những đặc điểm riêng biệt của chúng. 

    Nấm phytophthora là gì?

    • Bệnh do nấm Phytophthora thường được gọi dưới nhiều tên khác nhau tùy thuộc bộ phận bị hại và theo vùng miền như: Bệnh thối rễ, nứt thân, nứt quả, xì mủ, chảy nhựa, chảy gôm, …
    • Phytophthora là loại nấm phổ biến của lớp Oomycetes thuộc họ Pythiaceae, bộ Peronosporales.
    • Nấm tồn tại trong đất, gây hại hầu hết các cây trồng, có trên 120 loài Phytophthora khác nhau và đều là mầm bệnh của thực vật. 

    nam-phytophthora-la-mam-benh.png

    Phytophthora là loài chuyên phát hoại thực vật Có trên 120 loài

    Đặc điểm của nấm 

    • Nấm không màu; không có vách ngăn; thuộc thể đơn bào; kích thước không đồng đều; túi bao tử có hình trứng và hình quả chanh.
    • Phần đầu có núm hoặc không có, không màu và trong suốt. Bào tử có hình cầu hoặc hình thận, có hai lông roi, di chuyển rất nhanh trong môi trường nước, nhiệt độ sinh trưởng và phát triển từ 25 – 30 độ C.
    • Nấm có thể tạo ra các cấu trúc sinh tồn khác nhau trong tế bào vật chủ bị nhiễm bệnh. Những cấu trúc này chịu được môi trường và điều kiện khô hạn, tồn tại trong bộ phận rễ chết hoặc trong đất. Đặc biệt là có thể tiềm sinh trong môi trường bất lợi. 

    Phương thức lan truyền nguồn bệnh

    Nấm Phytophthora sp. thường tồn tại trong đất và có khả năng thích nghi cũng như sinh tồn trong các điều kiện bất lợi. Sợi nấm và bào tử còn tồn tại trên các vết bệnh ở thân, cành, lá, trái bị bệnh và trong các xác bã thực vật, từ đó nấm dễ dàng phát tán khi gặp điều kiện thuận lợi. 

    Khi có gió to và mưa nhiều, nấm sẽ lây lan và phát triển rất mạnh. Vườn bị ngập nước càng lâu thì nguy cơ bệnh càng cao. Khi có kích thích hoặc trong môi trường ẩm ướt, các cấu trúc này sẽ tạo ra sợi nấm xâm nhập trực tiếp vào rễ hoặc tạo ra bào tử để phát tán nhờ gió và nước. 

    Tốc độ nhiễm bệnh của loại nấm này khá nhanh, chỉ từ 3-5 ngày, rất khó kiểm soát và dễ bùng phát thành dịch.

    dac-diem-cua-nam-phytophthora-12.39.39.png

    Tốc độ nhiễm bệnh từ nấm chỉ trong vài ngày

    Nấm Phytophthora gây bệnh gì? 

    Vậy nấm Phytophthora gây bệnh gì? Loại nấm này có thể tạo ra rất nhiều mầm bệnh khác nhau trên các loại cây trồng, đặc biệt là nấm phytophthora palmivora – một trong những loại nấm xuất hiện phổ biến trên sầu riêng. 

    Bệnh vàng lá thối rễ

    • Đầu tiên là bệnh vàng lá thối rễ do nấm tấn công trực tiếp vào phần rễ non, làm vỏ rễ hư dần, gây nên mùi thối đặc trực, vỏ rễ sẽ ruột ra khỏi lõi.
    • Ngoài ra, tuyến trùng hại rễ cũng tạo điều kiện thuận lợi để nấm xâm nhập vào rễ dễ dàng hơn.
    • Sau khi thâm nhập, nấm sẽ tiết ra chất độc làm thối rễ hoặc tắt mạch dẫn, gây hư hại.
    • Khi rễ đã bị hư hại, cây không thể hấp thụ được nước và chất dinh dưỡng dẫn đến lá vàng, rụng và chết dần. 

    benh-vang-la-thoi-re-tren-cay-sau-rieng.png

    Bệnh vàng lá thối rễ do nấm tấn công trực tiếp vào phần rễ non

    Bệnh nứt thân chảy nhựa 

    • Nguyên nhân chính đến từ loại Phytophthora palmivora, xuất hiện trên phần thân, rễ chính và cành chính, đặc biệt là những bộ phận gần hoặc tiếp xúc trực tiếp với mặt đất khi cây đã nhiễm bệnh.
    • Bào tử sống trong các vùng đất ẩm ướt xung quanh gốc cây, trong các mương tưới, và có roi bơi. Mầm bệnh lây lan cả cây thông qua nước tưới, côn trùng, nước mưa hoặc các dụng cụ, thiết bị làm vườn,..
    • Trên vỏ cây sẽ xuất hiện các đốm màu nâu đẻ rỉ nhựa ướt, khi bệnh đã chuyển nặng sẽ làm nứt vỏ và chảy nhiều nhựa màu nâu đỏ.
    • Phần vỏ cây và gỗ bên dưới chỗ bị nhiễm bệnh sẽ chuyển sang màu hồng nhạt, nâu tím, bó mạch bị thâm đen. Giai đoạn nhiễm bệnh nặng, cây sẽ rụng lá, khô cành và chết dần. 

    benh-nut-than-chay-nhua-tren-cay-trong.png

    Bệnh nứt thân chảy nhựa xuất hiện trên phần thân, rễ chính và cành chính

    Bệnh thối trái

    • Nấm khiến cây trồng nhiễm bệnh, làm thối đít quả, phần bên hông và gần cuống.
    • Khi nhiễm bệnh, trái xuất hiện các đốm nhỏ màu hơi đen, từ từ lớn dần và chuyển thành màu đen xám. bệnh sẽ làm hư hại phần thịt trái rất nhanh, làm nhũn thịt, có mùi tanh và chua lẫn lộn với nhau.
    • Giai đoạn bệnh nặng sẽ làm thối toàn bộ trái, xuất hiện nhiều sợi nấm bao phủ vết bệnh. 

    benh-thoi-trai-tren-cay-sau-rieng-12.39.33.png

    Nấm khiến sầu riêng nhiễm bệnh

    Các biện pháp phòng trừ hiệu quả

    Chính vì những tác nhân gây hại nguy hiểm này mà bà con cần có kiến thức và kinh nghiệm trong việc phòng trừ. Sau đây sẽ là các biện pháp phòng trừ hiệu quả mà Nông Dược XANH đã tổng hợp. 

    Biện pháp hoá học 

    • Đầu tiên là quét vôi hoặc dung dịch Boóc đô 1% quanh phần gốc cây vào đầu và cuối mùa mưa, độ cao từ 0.7 – 1m tình từ mặt đất để hạn chế tối đa nấm tấn công từ gốc lên thân.
    • Hạn chế sử dụng phân bón hoá học, tưới nước, thuốc kích thích ra hoa, đậu trái quá mức.
    • Sử dụng các sản phẩm Revus Opti 440SC, Acrobat® MZ 90/600WG, Priaxor® 500SC để phun trên lá hoặc sản phẩm EDDY để tưới gốc
    • Sử dụng thuốc vào những ngày trời nắng để hạn chế tình trạng nước mưa trôi thuốc 

    Biện pháp canh tác 

    • Đầu tiên, đất trồng phải thông thoáng, tránh tình trạng ngập, úng nước
    • Mật độ các loại cây trồng hợp lý để không gian vườn thông thoáng, dễ dàng kiểm soát nguồn bệnh
    • Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho cây trồng, hạn chế sử dụng các loại phân bón hoá học, tăng cường phân bón hữu cơ.
    • Phun thuốc trừ sâu, nấm định kỳ cho cây trồng. 

    Biện pháp sinh học 

    Tăng cường sức đề kháng và phòng bệnh cho cây bằng cách bổ sung các vi sinh vật có lợi từ EM thứ cấp, nấm Trichoderma, xạ khuẩn Streptomyces, kết hợp phân hữu cơ, phân đạm cá, humic,… cân đối và tiết chế liều lượng phân hoá học để tránh tình trạng ngộ độc. 

    Lời kết 

    Mong rằng bài viết của Nông Dược XANH đã có thể giúp bà con có thêm kiến thức hữu ích về loại nấm phytophthora này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí

  • Tổng hợp các cách trị rầy trắng trên cây trồng hiệu quả nhất 2024

    Tổng hợp các cách trị rầy trắng trên cây trồng hiệu quả nhất 2024

    Tổng quát về rầy trắng

    Rầy trắng có tên khoa học là Bemisia tabaci Gennadius, thuộc họ Aleyrodidae và bộ cánh đều Homoptera, là một trong những dịch hại phổ biến trên nhiều loại cây trồng. 

    Loại côn trùng này có khả năng tấn công nhiều loại cây khác nhau, bao gồm lúa, rau màu, cây ăn trái, hoa kiểng.

    loai-ray-trang-gay-benh-cho-cay-trong.png

    Loài rầy trắng gây bệnh cho cây trồng

    Rầy trắng thường xuất hiện ở các vùng trồng trọt có khí hậu nóng ẩm. Chúng sinh sản nhanh chóng và có khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường sống khác nhau. 

    Khi tấn công cây trồng, rầy trắng sẽ hút nhựa, làm suy yếu cây và tạo điều kiện thuận lợi cho các loại nấm, vi khuẩn xâm nhập. 

    Rầy trắng sẽ lây truyền các loại virus gây bệnh cho cây trồng và các loại virus này thường không có thuốc đặc trị. 

    Tác hại của rầy phấn trắng

    Tác hại của rầy phấn trắng không chỉ giới hạn ở giai đoạn ấu trùng mà kéo dài suốt cuộc đời, từ lúc còn non cho đến khi trưởng thành. 

    Rầy phấn trắng gây hại cho cây trồng theo ba cách chính: Gây hại trực tiếp, gây hại gián tiếp và truyền bệnh virus.

    Ảnh hưởng trực tiếp

    Rầy non tiết ra những sợi sáp trắng bao quanh cơ thể, làm cho mặt dưới của lá cây bị phủ đầy bởi lớp bông phấn trắng. Khi trưởng thành, cả thành trùng và ấu trùng đều chích hút dịch lá cây non, gây hại nặng nề lên mặt dưới của lá. 

    ray-phan-trang-bam-duoi-mat-la.png

    Rầy phấn trắng bám dưới mặt lá

    Lá cây sẽ bị vàng, khô và rụng sớm, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng, phát triển của cây. Tuy nhiên, mặc dù rầy phấn trắng gây thiệt hại nghiêm trọng cho cây trồng, chúng hiếm khi làm cây bị chết.

    Ảnh hưởng gián tiếp

    Rầy phấn trắng bài tiết ra chất mật ngọt cùng với lớp sáp, tạo môi trường thuận lợi cho nấm bồ hóng phát triển. 

    Nấm bồ hóng làm đen bề mặt lá và quả, giảm khả năng quang hợp của cây trồng, từ đó làm cây yếu đi và giảm năng suất. 

    Ngoài ra, khi bề mặt lá và trái bị phủ đen, giá trị thương phẩm của cây trồng cũng bị giảm đáng kể, ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân.

    Truyền virus gây hại

    Ít ai biết rằng rầy phấn trắng là tác nhân chính truyền trên 40 loại bệnh virus cho cây trồng. Chúng chích hút dịch cây, mang theo mầm bệnh từ cây bị nhiễm sang cây khỏe mạnh, lây lan virus bệnh hại. 

    Các virus này có thể gây ra những bệnh nghiêm trọng, làm suy yếu cây trồng và thậm chí gây chết cây. 

    ray-phan-trang-truyen-virus-hai-cay-trong.png

    Rầy phấn trắng truyền virus gây hại cây trồng

    Xem thêm:9 loại bệnh thường gặp trên cây sầu riêng

    Dấu hiệu nhận biết rầy trắng

    Rầy trắng thường phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ít mưa, nhiệt độ cao và độ ẩm thấp, đặc biệt từ mùa mưa chuyển sang mùa nắng hoặc trong những giai đoạn hạn hán vào tháng 6 và tháng 7. 

    Sau đây là các dấu hiệu nhận biết rầy trắng mà bà con nên lưu ý để có thể phát hiện sớm, từ đó có thể tìm được cách xử lý phù hợp.

    Giai đoạn 1: Trứng

    Thời gian ủ trứng của rầy trắng kéo dài từ 5 – 8 ngày. Con cái thường đẻ trứng theo hình tròn xoắn ốc ngay trên biểu bì mặt dưới lá, tạo ra một dấu hiệu đặc trưng dễ nhận biết. 

    Trứng có hình elip, màu vàng hoặc nâu vàng, vỏ trứng có nhiều chất sáp nhỏ, bám trên mặt dưới của lá.

    Giai đoạn 2: Ấu trùng

    Ấu trùng rầy trắng trải qua ba giai đoạn phát triển:

    Tuổi 1 (3 – 4 ngày):

    Ấu trùng mới nở có hình bầu dục, mắt đỏ và không có lông phấn. Chúng di chuyển đến gần gân lá hoặc xung quanh trứng để chích hút nhựa cây. Trong ngày đầu, ấu trùng nằm bất động nhưng chân vẫn cử động được. 

    Đến ngày thứ hai, chân không còn cử động và vào ngày thứ ba, phần ống chân bị thoái hóa, chỉ còn lại đùi. Chiều dài của ấu trùng ở tuổi này là 0,25 – 0,29 mm, chiều rộng 0,09 – 0,16 mm.

    Tuổi 2 (2 – 3 ngày):

    Sau khi lột xác, ấu trùng bám chặt vào mặt lá, không còn dấu vết của các chân và có một lớp phấn mỏng. Kích thước của chúng lúc này là dài 0,40 – 0,64 mm, rộng 0,20 – 0,31 mm.

    Tuổi 3 (2 – 3 ngày):

    Ấu trùng ở tuổi này có hình dáng và màu sắc giống với tuổi 2 nhưng kích thước lớn hơn, dài 0,57 – 1,00 mm và rộng 0,30 – 0,60 mm. Cuối giai đoạn này, chúng bắt đầu lột xác để chuyển sang giai đoạn nhộng.

    Giai đoạn 3: Nhộng

    Sau khi lột xác, nhộng có vỏ ngoài cứng cáp hơn và bám chặt vào mặt lá. Nhộng có hình bầu dục, màu trắng đục hoặc hơi vàng, với chiều dài thân từ 0,89 – 1,09 mm và chiều rộng 0,52 – 0,62 mm. 

    Khi nhộng chuyển thành sâu bọ, thành trùng sẽ nở ra từ đầu, để lại các vết nứt hình chữ T trên vỏ của nhộng. Giai đoạn này kéo dài từ 2 đến 4 ngày.

    Giai đoạn 4: Thành trùng

    Thành trùng của rầy trắng có hình dáng giống một con bướm nhỏ, với hai cặp cánh màu trắng và đôi cánh trước dài hơn đôi cánh sau. Ban đầu cánh của chúng yếu và trong suốt, cơ thể có màu vàng nhạt, di chuyển chậm. 

    Sau khi cánh khô, chúng sẽ có một lớp bột trắng trên cánh và thân, di chuyển nhanh hơn và có thể bay. 

    Con cái có chiều dài cơ thể khoảng 0,85 – 1,05 mm, sải cánh 1,98 – 2,48 mm, trong khi con đực nhỏ hơn, với chiều dài cơ thể từ 0,78 – 0,95 mm, sải cánh 1,55 – 1,78 mm.

    ray-trang-khi-da-phat-trien-hoan-thien.png

    Rầy trắng khi đã phát triển hoàn thiện

    Cách trị rầy trắng và biện pháp phòng trừ

    Sau đây là một số cách trị rầy trắng hữu hiệu mà bà con có thể áp dụng ngay cho khu vực trồng trọt của mình.

    Biện pháp canh tác

    Đối với cách trị rầy trắng bằng biện pháp canh tác, trước tiên bà con cần giữ vệ sinh đồng ruộng, dọn cỏ và loại bỏ tàn dư thực vật để tạo môi trường thoáng đãng, giảm nơi trú ẩn của rầy. 

    Hãy trồng cây với khoảng cách hợp lý và tỉa bớt cành lá giúp ánh sáng mặt trời xuyên qua, giảm độ ẩm trong vườn. 

    Khi phát hiện cây bị nhiễm rầy, cần cách ly và xử lý ngay để không làm lây lan. 

    Biện pháp sinh học

    Biện pháp sinh học cũng là một cách diệt rầy trắng tối ưu, dưới đây là 3 cách đơn giản mà bà con có thể áp dụng.

    • Bẫy dính vàng: Nhà vườn có thể treo bẫy dính vàng trên đồng ruộng, nơi rầy phấn trắng thường bay vào và chúng sẽ bị dính chặt trong bẫy.
    • Thiên địch: Bà con có thể tận dụng các loại thiên địch tự nhiên trong vườn như kiến ba khoang, bọ rùa, bọ xít để kiểm soát rầy phấn trắng. Đây là một phương pháp ít tốn chi phí, thân thiện với môi trường.
    • Dầu neem: Sử dụng sản phẩm NeemNin phun định kỳ 1-2 lần mỗi tuần hoặc phun phòng ngừa trước khi dịch bùng phát. 

    ray-trang-bam-tren-la-lua.png

    Rầy trắng bám trên lá lúa

    Biện pháp hóa học

    Trong điều kiện thời tiết khô hạn, khi thiên địch không đủ khả năng kiểm soát, có thể kết hợp sử dụng các biện pháp sinh học với thuốc trừ rầy để xử lý kịp thời, ngăn chặn rầy phấn trắng sinh sôi và lây lan sang các ruộng khác.

    7 hoạt chất trừ rầy phấn trắng hiệu quả hiện nay

    Việc sử dụng các hoạt chất đặc trị là vô cùng cần thiết để kiểm soát tình trạng dịch bệnh này. Dưới đây là 7 hoạt chất trị bọ phấn trắng được đánh giá cao mà bà con có thể tham khảo:

    Clothianidin

    Nhóm thuốc: Neonicotinoid

    Độ độc: Nhóm III (WHO)

    Tác dụng: Nội hấp, hiệu quả cao khi phòng trừ rầy non và trưởng thành, bảo vệ cây lúa non trong 5 ngày sau phun.

    Lượng dùng: Dạng 16WGS, dùng 140g/ha, lượng nước phun 400 lít/ha. Phun khi rầy non mới nở.

    Dinotefuran

    Nhóm thuốc: Neonicotinoid

    Độ độc: Nhóm III (WHO)

    Tác dụng: Tiếp xúc và nội hấp, hiệu quả rõ rệt ngay sau vài giờ phun, bảo vệ cây lúa non trong 5 ngày.

    Lượng dùng

    Dạng 20WP, dùng 50-100g/ha, lượng nước phun 400 lít/ha. Phun khi rầy non mới nở.

    Pymetrozine

    Nhóm thuốc: Pyridine azomethine

    Độ độc: Nhóm III (WHO)

    Tác dụng: Nội hấp, ngưng hoạt động hệ tiêu hóa của rầy.

    Lượng dùng: Dạng 50WG, dùng 300g/ha, lượng nước phun 480 lít/ha. Phun khi rầy non mới nở.

    Thiamethoxam

    Nhóm thuốc: Neonicotinoid

    Độ độc: Nhóm III (WHO)

    Tác dụng: Tiếp xúc, vị độc và lưu dẫn, diệt trừ nhanh rầy non và trưởng thành.

    Lượng dùng:

    Dạng 25WG, dùng 25-80g/ha, lượng nước phun 400 lít/ha. Phun khi rầy non mới nở.

    Fenobucarb

    Nhóm thuốc: Carbamate

    Độ độc: Nhóm II (WHO)

    Tác dụng: Tiếp xúc, vị độc, không lưu dẫn, diệt rầy non và trưởng thành, không diệt trứng.

    Lượng dùng: 1,5-2,0L/ha, pha trong 400L nước. Phun khi rầy non mới nở.

    Isoprocarb

    Nhóm thuốc: Carbamate

    Độ độc: Nhóm II (WHO)

    Tác dụng: Tiếp xúc, vị độc, có tính xông hơi nhẹ.

    Lượng dùng:

    Dạng 20EC: 1,5-2,0L/ha, pha trong 400L nước.

    Dạng 25WP: 1,5-2,0kg/ha, pha trong 400L nước.

    Dạng 50WP: 0,7-1,0kg/ha, pha trong 400L nước.

    Phun khi rầy non mới nở.

    Imidacloprid

    Nhóm thuốc: Neonicotinoid

    Độ độc: Nhóm II (WHO)

    Tác dụng: Tiếp xúc, vị độc và lưu dẫn, diệt trừ nhanh rầy non và trưởng thành.

    Lượng dùng:

    Dạng 100 SL: 0,4-0,5L/ha, pha trong 400L nước.

    Dạng 10 WP, 100 WP: 0,4-0,5kg/ha, pha trong 400L nước.

    Dạng 700 WG: 40g/ha, pha trong 400L nước.

    Phun khi rầy non mới nở.

    Kết luận

    Hy vọng qua bài viết về cách trị rầy trắng này bà con đã có được những thông tin hữu ích để áp dụng trong hoạt động canh tác nông nghiệp của mình. 

    Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về lĩnh vực nông nghiệp, xin bà con đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với Nông Dược XANH qua số Hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí.

  • Top 7 cách diệt bọ trĩ hiệu quả nhất từ chuyên gia nông nghiệp

    Top 7 cách diệt bọ trĩ hiệu quả nhất từ chuyên gia nông nghiệp

    Ảnh hưởng của bọ trĩ lên cây trồng

    Bọ trĩ là một trong những loại côn trùng gây hại cho mùa màng vô cùng phổ biến, hiểu rõ về bọ trĩ sẽ giúp bà con có biện pháp phòng trừ kịp thời.

    Thông tin về bọ trĩ

    Bọ trĩ hay còn gọi là bù lạch, là một loài côn trùng nhỏ chỉ khoảng 2mm nên rất khó để phát hiện ra chúng. 

    Chúng đẻ trứng ở các gân lá, trứng mới sinh có màu trắng, sau đó chuyển thành vàng nhạt. 

    Ấu trùng bọ trĩ ngay từ khi mới nở đã có khả năng gây hại cho cây trồng bằng cách cắn phá và hút nhựa cây, không kém phần hủy hoại so với bọ trĩ trưởng thành.

    vong-doi-cua-bo-tri-1.png

    Vòng đời của bọ trĩ

    Tác hại

    Bọ trĩ có vòng đời khoảng 20 ngày nhưng lại có khả năng sinh sản rất cao, đẻ nhiều trứng, gây hại trên nhiều loại cây trồng khác nhau. 

    Giai đoạn gây hại nghiêm trọng nhất của bọ trĩ là từ khi cây còn non cho đến khi cây ra hoa và kết trái. Khi bọ trĩ chích hút nhựa cây, chúng gây ra hàng loạt các vấn đề nghiêm trọng cho cây trồng:

    • Đọt non chết khô: Khi bị bọ trĩ tấn công, các đọt non của cây thường bị chết khô, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của cây.
    • Lá xoăn vàng: Lá cây bị bọ trĩ tấn công sẽ chuyển thành xoăn và vàng, làm giảm khả năng quang hợp và sức sống của cây.
    • Rụng hoa và trái: Sự tấn công của bọ trĩ khiến hoa và trái khó hình thành và phát triển, dẫn đến tình trạng rụng lúc còn non.
    • Giảm giá trị thương phẩm: Quả bị bọ trĩ tấn công sẽ có vỏ ngoài màu xám đậm, giảm chất lượng và giá trị thương phẩm. 

    bo-tri-lam-giam-chat-luong-cay-trong-2.png

    Bọ trĩ làm giảm chất lượng cây trồng 

    7 cách diệt bọ trĩ cực kỳ hiệu quả, không lo nhờn thuốc

    Dưới đây là tổng hợp một số cách cách phòng trị bọ trĩ hiệu quả nhất, tránh tình trạng nhờn thuốc của Nông Dược XANH để bà con có thể áp dụng: 

    Bộ 1: Cơ chế thần kinh và cơ – Đánh từ búp đến trái chín

    Cơ chế tác động

    • Hệ thần kinh: nhóm 4A
    • Hệ cơ: nhóm 29

    Tính di động

    • Hướng ngọn
    • Hai chiều

    Hướng dẫn sử dụng: 

    • Liều pha: 1 bình 16L
    • Lưu ý: Phun được từ BÚP đến TRÁI CHÍN 

    san-pham-tri-bo-tri-nong-duoc-xanh-6.jpg

    Bộ thuốc trị bọ trĩ Nông Dược XANH

    Bộ 2: Cơ chế thần kinh và cơ – Đánh từ búp đến trái chín

    Cơ chế tác động

    • Hệ thần kinh: nhóm 4A
    • Hệ cơ: nhóm 29

    Tính di động

    • Hướng ngọn
    • Hai chiều

    Hướng dẫn sử dụng: 

    • Liều pha: 5 bình 16L
    • Lưu ý: Phun được từ BÚP đến TRÁI CHÍN

    Bộ 3: Cơ chế thần kinh và cơ – Đánh từ búp đến trái chín

    Cơ chế tác động

    • Hệ thần kinh: nhóm 4A
    • Hệ cơ: nhóm 29

    Tính di động

    • Hướng ngọn
    • Hai chiều

    Hướng dẫn sử dụng

    • Liều pha: 2 bình 16L
    • Lưu ý: Phun được từ Nụ (Búp) đến Trái Chín 

    cach-diet-bo-tri-bang-thuoc-chuyen-dung-4.png

    Cách phòng ngừa bọ trĩ bằng thuốc chuyên dụng

    Bộ 4: Cơ chế thần kinh và chống lột xác

    Cơ chế tác động

    • Chống lột xác – ung trứng nhóm 23
    • Hệ thần kinh: nhóm 28

    Tính di động

    • Hướng ngọn

    Hướng dẫn sử dụng: 

    • Liều pha: 10 bình 16L
    • Lưu ý: Phun phủ dây giai đoạn Nụ (Búp) mới ra hoặc dịch nặng

    Xem thêm:Hoạt chất Cartap phòng trị sâu hại – bạn của nhà nông

    Bộ 5: Cơ chế thần kinh và hô hấp

    Cơ chế tác động

    • Hệ hô hấp: nhóm 13
    • Thần kinh : nhóm 4A

    Tính di động

    • Hướng ngọn

    Hướng dẫn sử dụng: 

    • Liều pha: 10 bình 16L
    • Lưu ý: Phun phủ dây giai đoạn Nụ (Búp) mới ra hoặc dịch nặng 

    phong-tru-bo-tri-bang-thuoc-dac-tri-3.png

    Biện pháp phòng trừ bọ trĩ với thuốc cơ chế thần kinh và cơ

    Bộ 6: Cơ chế thần kinh và chống lột xác

    Cơ chế tác động

    • Hệ hô hấp: nhóm 13
    • Thần kinh : nhóm 4A

    Tính di động

    • Hướng ngọn

    Hướng dẫn sử dụng

    • Liều pha: 25Gr cho bình 25L
    • Lưu ý: Phun phủ dây giai đoạn Nụ (Búp) mới ra hoặc dịch nặng

    diet-bo-tri-hieu-qua-chong-lot-xac-5.png

    Cách phòng trừ bọ trĩ với cơ chế thần kinh và chống lột xác

    Bộ 7: Cơ chế thần kinh và chống lột xác

    Cơ chế tác động

    • Chống lột xác – ung trứng nhóm 23
    • Thần kinh : nhóm 5

    Tính di động

    • Hướng ngọn

    Hướng dẫn sử dụng

    • Liều pha: 10 bình 16L
    • Lưu ý: Phun phủ dây giai đoạn Nụ (Búp) đến chín

    Vì sao cần luân phiên 7 sản phẩm phòng trị bọ trĩ của NDX

    Luân phiên sử dụng 7 sản phẩm phòng trị bọ trĩ của Nông Dược Xanh mang lại hiệu quả tối ưu nhờ đa dạng hóa hoạt chất, ngăn ngừa hiện tượng kháng thuốc. 

    Mỗi bộ sản phẩm, đến từ các nhà cung cấp uy tín như Syngenta, Bayer, ADC, MAP Pacific,… 

    Từng bộ sản phẩm được thiết kế để Nhà vườn sử dụng ngay, không cần kết hợp thêm sản phẩm khác mà vẫn mang lại hiệu quả phòng trừ bọ trĩ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. 

    Việc này đơn giản hóa quá trình chọn thuốc, đảm bảo hiệu quả cao và tiện lợi. Các sản phẩm đảm bảo chất lượng, giúp người nông dân yên tâm trong việc phòng trị bọ trĩ, nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

    Lời kết

    Với 7 cách diệt bọ trĩ hiệu quả nhất bằng thuốc đặc trị của Nông Dược XANH, bạn hoàn toàn có thể bảo vệ vườn cây của mình khỏi sự tấn công của loài côn trùng nguy hiểm này. 

    Mọi thông tin về sản phẩm hay có bất kỳ thắc mắc nào, xin Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 09.6661.6664 để được hỗ trợ miễn phí.

  • 3 loại thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả phổ biến nhất hiện nay

    3 loại thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả phổ biến nhất hiện nay

    1. Thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả có nguồn gốc vi khuẩn

    Thuốc trừ sâu sinh học được chiết xuất từ vi sinh vật là các dạng thuốc có nguồn gốc từ vi khuẩn mang đặc tính kháng sâu bệnh hại cây trồng. Loại sản phẩm này thường được dùng phổ biến vì chúng thường ít độc hại đối với con người và sinh vật khác.

    Dạng thuốc phòng và diệt sâu này có thể loại bỏ nhiều cá thể độc hại như: Sâu vẽ bùa, sâu đục trái, sâu ăn lá, sâu cuống lá,… Đặc biệt, không có hiện tượng sâu bệnh nhờn thuốc khi tiếp xúc với nhóm dung dịch nguồn gốc sinh học. 

    Trong đó, chủng vi khuẩn Bacillus Thuringiensis (BT) được dùng phổ biến nhất khi chế tạo thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả. Dạng dung dịch vi sinh này hoạt động bằng cách xâm nhập các ấu trùng qua đường tiêu hóa, sau đó làm tổn thương ruột, khiến sâu ngừng ăn và chết sau 1 – 3 ngày. 

    Bà con có thể tham khảo một vài dòng sản phẩm thuốc trừ sâu nguồn gốc vi sinh như: 

    • Vi-BT 32000WP.
    • 16000WP.
    • BT Xentary 35WDG.
    • Firibiotox P (dạng bột).
    • Firibiotox C (dạng dịch cô đặc).

    Lưu ý: Các thuốc chế tạo từ vi sinh BT có thể kết hợp với chế phẩm từ chitosan, cây neem,… để bảo vệ cây ăn quả khỏi sâu hại, nâng cao hiệu quả sản xuất.

    dung-vi-sinh-dieu-che-thuoc-tru-sau-sinh-hoc.png

    Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả có nguồn gốc từ vi sinh

    2. Thuốc trừ sâu cho cây ăn quả điều chế từ thảo mộc

    Thuốc trừ sâu nguồn gốc từ thảo mộc cũng là sản phẩm bảo vệ thực vật phổ biến, có hiệu quả rõ rệt trong việc kiểm soát sâu hại trên cây ăn quả. Loại thuốc trừ sâu sinh học này rất thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe con người. 

    Nông Dược XANH sẽ giới thiệu đến bà con một số loại thảo mộc hỗ trợ tạo chế phẩm trừ sâu phổ biến:

    a. Cây Cúc (Pyrethrum)

    Họ Cúc Chrysanthemum là nguyên liệu thiên nhiên quan trọng để pha chế thuốc trừ sâu. Người ta chiết xuất hoạt chất Pyrethin trong quả. Các sản phẩm có chứa hoạt chất này như: Decis 2.5 EC, Sherpa 25 EC, Sumicidin,… Nó sẽ tác động đến hệ thần kinh và diệt côn trùng. Tuy giá khá cao, nhưng nhóm thuốc này vẫn được nhiều bà con tin dùng.

    b. Cây thuốc lá và thuốc lào (Nicotine)

    Hoạt chất kiềm thực vật Nicotine và Nornicotin từ cây thuốc lá/thuốc lào sẽ tác động tới sâu hại khi chúng tiếp xúc qua đường ruột hoặc xông hơi. 

    Các thuốc trừ sâu sinh học điều chế từ hai loại cây này đặc biệt hiệu quả với sâu miệng nhai và chích hút như: Rệp, nhện đỏ,… Và được nhiều bà con tin dùng cho cây cam, chanh, bưởi.

    c. Cây Neem (Azadirachtin)

    Cơ chế tác động của loại thuốc trừ sâu này là gây giảm ăn, ngăn sự lột xác và đẻ trứng của sâu hại. Từ đó hạn chế khả năng sinh sản cũng như phát triển của chúng. 

    Hiện nay, thị trường có rất nhiều chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả thuộc nhóm này. 

    la-neem-dung-de-dieu-che-thuoc-tru-sau.jpg

    Lá neem dùng để điều chế thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả

    3. Thuốc trừ sâu sinh học nguồn gốc từ nấm dùng cho cây ăn quả

    Các chế phẩm từ nấm cũng là loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến, được nhiều bà con dùng cho cây ăn quả. Cơ chế tác động của virus là tiết enzyme để phá hủy lớp biểu bì của ấu trùng, côn trùng, sau đó sản sinh ra độc tố để diệt chúng.

    Các hoạt chất chủ yếu có trong thuốc trừ sâu này nguồn gốc từ: Abamectin, Validamycin A, Emamectin benzoate. Thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả nguồn gốc từ nấm biểu hiện tác dụng rõ rệt để loại bỏ: Sâu tơ, sâu xanh, bọ phấn, sâu vẽ bùa,…

    Một số loại nấm tự nhiên được ứng dụng nhiều để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học như:

    • Metarhizium Anisopliae: Đây là nấm tự nhiên, bám dính trên biểu bì của sâu hại, tiết ra các độc tố như swainsonine, destruxin, cytochalasins để giết chết sâu bệnh, côn trùng.
    • Streptomyces Avermitilis: Loại nấm này sản sinh ra các hoạt chất abamectin, emamectin, có khả năng diệt sâu tơ, bọ trĩ, nhện…
    • Trichoderma: Ngoài tác dụng diệt trừ sâu bệnh, thuốc trừ sâu điều chế từ Trichoderma còn hỗ trợ tăng đề kháng, chống bệnh nấm gây hại cho cây ăn quả (ví dụ: Vàng lá, thối rễ, héo rũ,…).

    chiet-xuat-nam-metarhizium-anisopliae-lam-thuoc-tru-sau.jpg

    Dùng nấm Metarhizium Anisopliae làm thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả

    Như vậy, sự linh hoạt trong việc lựa chọn các loại thuốc trừ sâu sinh học sẽ giúp bà con chủ động bảo vệ cây ăn quả. Tương ứng với mỗi loại sâu bệnh cụ thể sẽ có những dòng thuốc trừ sâu sinh học phù hợp nhất, với cơ chế tác động riêng để diệt trừ sâu bệnh triệt để. 

    Nếu bà con cần tư vấn chi tiết hơn hoặc mua các loại thuốc trừ sâu sinh học cho cây ăn quả, hãy liên hệ ngay với Nông Dược XANH qua số hotline 09.6661.6664 để được hỗ trợ chi tiết và miễn phí.

  • Thuốc trừ sâu bón gốc – Chuyên trị tuyến trùng, sùng đất, nấm rễ

    Thuốc trừ sâu bón gốc – Chuyên trị tuyến trùng, sùng đất, nấm rễ

    1. Giới thiệu về thuốc trừ sâu bón gốc

    Do cách sử dụng của thuốc trừ sâu là  bón trực tiếp vào đất xung quanh gốc cây trồng, nơi rễ cây phát triển nên được gọi là thuốc trừ sâu bón gốc. 

    Thuốc trừ sâu bón gốc là một loại chất được sử dụng để chống côn trùng, sâu bệnh hại ngoài ra còn có thể bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng.

    Trên thị trường hiện nay có nhiều loại thuốc trừ sâu bón gốc khác nhau và được phân loại theo thành phần hoạt chất thành 3 loại chính sau:

    • Thuốc trừ sâu bón gốc gốc đồng: Các hợp chất đồng như đồng oxyclorua, đồng sunfat, đồng oxit,… có tác dụng phòng trừ nhiều loại bệnh hại cây trồng như mốc sương, đốm lá, thán thư,…
    • Thuốc trừ sâu bón gốc gốc Photpho: Các hợp chất photpho như photpho oxit, photpho trioxit,… có tác dụng phòng trừ sâu hại cây trồng như rệp, bọ trĩ, sâu cuốn lá,…
    • Thuốc trừ sâu bón gốc gốc Lưu huỳnh: Lưu huỳnh có tác dụng phòng trừ nhiều loại bệnh hại cây trồng như mốc sương, đốm lá, thán thư,…

    Anh-mot-so-sau-benh-ma-thuoc-tru-sau-bon-goc-dac-tri.png

    Ảnh một số sâu bệnh mà thuốc trừ sâu bón gốc đặc trị

    Ngoài ra, thuốc trừ sâu bón gốc còn có 2 dạng chính là:

    • Dạng bột (WP): Đây là dạng thuốc trừ sâu bón gốc phổ biến nhất. Thuốc có dạng bột khô, dễ bảo quản và vận chuyển.
    • Dạng hạt (WG): Thuốc có dạng hạt nhỏ, dễ dàng bón trực tiếp vào đất xung quanh gốc cây.

    2. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu bón gốc

    Thuốc trừ sâu bón gốc hoạt động bằng cách được cây trồng hấp thụ qua rễ và phân tán trong toàn bộ cây (phụ thuộc vào từng loại hạt chất sử dụng). Khi sâu bệnh tấn công cây trồng, chúng sẽ ăn phải các chất độc trong cây trồng và bị tiêu diệt.

    Có hai cơ chế chính mà thuốc trừ sâu bón gốc hoạt động: 

    • Cơ chế tiếp xúc: Thuốc trừ sâu tiếp xúc với bề mặt cơ thể sâu bệnh và gây độc cho chúng.
    • Cơ chế nội hấp: Thuốc trừ sâu được cây trồng hấp thụ và phân tán trong toàn bộ cây, bao gồm cả rễ. Khi sâu bệnh ăn phải các chất độc trong cây trồng, chúng sẽ bị nhiễm độc và chết.

    Thuốc trừ sâu bón gốc thường được sử dụng để phòng trừ các loại sâu bệnh hại rễ như rệp sáp, bọ trĩ, tuyến trùng,… Ngoài ra, thuốc trừ sâu bón gốc cũng có thể được sử dụng để phòng trừ một số loại bệnh hại cây trồng như mốc sương, đốm lá, thán thư,…

    3. Ưu điểm và nhược điểm của thuốc trừ sâu bón gốc

    Ưu điểm

    • Hiệu quả cao: Thuốc trừ sâu bón gốc có khả năng hấp thụ vào cây và di chuyển đến các bộ phận khác của cây, giúp diệt trừ sâu bệnh hiệu quả.
    • An toàn cho cây trồng: Thuốc trừ sâu bón gốc được hấp thụ qua rễ, nên ít gây hại cho lá và thân cây.
    • Dễ sử dụng: Thuốc trừ sâu bón gốc được sử dụng đơn giản, chỉ cần bón trực tiếp vào đất xung quanh gốc cây.
    • Tác dụng kéo dài: Thuốc trừ sâu bón gốc thường có tác dụng kéo dài hơn so với thuốc trừ sâu phun lên lá.

    Nhược điểm 

    • Hiệu quả diệt sâu bệnh chậm: Thuốc trừ sâu bón gốc thường có hiệu quả diệt sâu chậm hơn so với thuốc trừ sâu hóa học.
    • Có thể gây hại cho cây: Nếu sử dụng quá liều lượng, thuốc trừ sâu bón gốc có thể gây hại cho cây trồng (như cháy rễ, cháy lá, thậm chí gây ra tình trạng kháng thuốc,…).

    4. Các sản phẩm thuốc trừ sâu phổ biến hiện nay

    Dưới đây là một số sản phẩm thuốc trừ sâu bón gốc hiệu quả và phổ biến trên thị trường hiện nay:

    1. Regent 0.3G: Diệt trừ các loại sâu, bọ trĩ, rầy rệp, côn trùng gây hại trong đất.

    Hình thuốc trừ sâu Regent 0.3G

    1. Nimitz 480EC: Sản phẩm mang lại hiệu quả cao trong việc tiêu diệt tuyến trùng ở mọi giai đoạn phát triển, kể cả trứng.

    Hình thuốc trừ sâu Nimitz 480EC

    1. Vifu Super 5GR: Đặc trị sùng đất, tuyến trùng, sâu đục thân, muỗi hành,…trên nhiều cây trồng.

    Hình thuốc trừ sâu Vifu Super 5GR

    5. Hướng dẫn sử dụng thuốc trừ sâu bón gốc để mang lại hiệu quả hơn

    Tùy vào từng loại cây trồng mà có cách sử dụng khác nhau, tuy nhiên dưới đây là hướng dẫn sử dụng chung đối với thuốc trừ sâu bón gốc:

    • Chuẩn bị đất: Cày xới đất xung quanh gốc cây, tưới ẩm đất trước khi bón thuốc.
    • Bón thuốc: Bón thuốc theo liều lượng khuyến cáo trên bao bì, bón cách gốc cây khoảng 10-20 cm.
    • Tưới nước: Tưới nước sau khi bón thuốc để thuốc thấm đều vào đất.

    6. Những lưu ý khi sử dụng thuốc trừ sâu bón gốc an toàn và hiệu quả

    • Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng: Hướng dẫn sử dụng này bao gồm thông tin sản phẩm, liều lượng, cách dùng, thời gian cách ly,…
    • Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ khi sử dụng thuốc: Như khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay, quần áo dài tay. Đồ bảo hộ sẽ giúp bảo vệ người sử dụng khỏi các tác động của thuốc trừ sâu.
    • Sử dụng thuốc trừ sâu bón gốc đúng liều lượng và thời gian cách ly: để đảm bảo an toàn cho cây trồng và sức khỏe con người.
    • Lưu trữ và xử lý an toàn: Lưu trữ thuốc trừ sâu ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

    Trên đây là  những thông tin hữu ích cũng như công dụng của thuốc trừ sâu bón gốc đối với cây trồng. Nông Dược XANH mong rằng các nhà nông có thể diệt trừ các loại sâu, bệnh hại cho cây trồng và bảo vệ được một mùa màng bội thu. Mọi chi tiết thắc mắc, bà con vui lòng liên hệ sđt hotline 0966616664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết! 

  • Thuốc trừ sâu xông hơi – Diệt trừ côn trùng tận gốc

    Thuốc trừ sâu xông hơi – Diệt trừ côn trùng tận gốc

    1. Giới thiệu chung về thuốc trừ hơi nước sâu

    Vào thế kỷ 19, người ta bắt đầu sử dụng các hợp chất hóa học để xông hơi diệt côn trùng.

    Đến thế kỷ 20 thuốc trừ sâu xông hơi phát triển mạnh mẽ, cùng sự ra đời của các loại hoạt chất thuốc cộng trùng mới như Pyrethroid, Organophosphate, Carbamate,…

    Thuốc trừ sâu xông hơi có 3 dạng chính, đó là:

    • Dạng viên: Đây là dạng thuốc phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các nhà kho, mộc,… để diệt côn trùng. Thuốc được đóng gói dưới dạng thành viên, có thể được trộn với nước để tạo ra hơi thở dịch bệnh thành công.
    • Dạng tinh dầu thường có tính năng hoạt động cao hơn dạng bột, do đó hiệu quả diệt côn trùng cũng cao hơn. Thuốc được sử dụng với máy xông hơi chuyên dụng hoặc máy phun sương.
    • Gel dạng gel thường được sử dụng để diệt côn trùng trong các khu vực nhỏ, như tủ quần áo, tủ bếp,… Thuốc bôi trực tiếp lên các loại mặt cần diệt côn trùng.

    Anh-cac-dang-san-pham-pho-bien-cua-thuoc-tru-sau-xong-hoi.jpg

    Hình ảnh các loại sản phẩm phổ biến của thuốc trừ máy xông hơi sâu

    2. Công dụng của thuốc trừ máy xông hơi sâu

    Thuốc trừ sâu xông hơi có thể phòng và trị nhiều bệnh sâu hại như sâu cuốn lá trên cây lúa, sâu đục lá, lộc bướm, sâu đục quả trên cây ăn quả (cam, xoài, nhãn, bạch, bạch tuộc…) , than xanh, nước suối trên cây chè, sâu vẽ bùa,…

    Ngoài ra, thuốc trừ sâu xông hơi còn có thể kiểm soát tác dụng côn côn trùng nguy hiểm cho nông sản như muỗi, gián, bướm, kiến ​​trúc, nhện,… khi các nông sản đó được bảo quản trong nhà (nhà) xưởng, nhà kho,…).

    Anh-mot-so-con-trung-gay-hai-ma-thuoc-tru-sau-xong-hoi-dac-tri.jpg

    Ảnh một số côn trùng gây bệnh mà thuốc trừ sâu xông hơi đặc trị

    3. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ khi xông hơi sâu

    Cơ chế hoạt động của thuốc trừ khi hơi thở sâu là cơ sở dựa trên khả năng bay hơi của thuốc ở điều kiện thông thường , tạo ra hơi thuốc có tác dụng độc hại tăng côn trùng qua đường hô hấp .

    Thuốc trừ hơi thở sâu có thể ở khí đốt, linh hoạt hoặc rắn , nhưng đều có điểm sôi nhẹ và áp suất hơi cao. Khi phun thuốc trừ xông hơi sâu lên cây trồng, thuốc sẽ bay hơi và lan tỏa trong không khí, tạo ra một lớp ngủ bao phủ cây bảo vệ khỏi côn trùng. Côn trùng khi tiếp xúc với hơi thuốc sẽ bị ngạt, co giật, lọt vào dẫn đến cái chết.

    4. Ưu điểm và nhược điểm của thuốc trừ hơi thở sâu

    Ưu điểm

    • Hiệu quả diệt côn trùng cao: Thuốc trừ sâu xông hơi có tác dụng diệt nhiều loại côn trùng gây hại, kể cả những loại côn trùng có khả năng kháng thuốc.
    • Có thể tiêm thuốc trùng ở những vị trí mà thuốc phun không tiếp cận được: Thuốc trừ khí dung sâu có thể xâm nhập vào bên trong các khe, kẽ, ổ bụng,… nơi mà thuốc phun không thể tiếp cận được .
    • Cách sử dụng dễ dàng: Thuốc trừ máy xông hơi sâu có thể được sử dụng bằng nhiều cách khác nhau.
    • Giảm gây ô nhiễm nước: Thuốc trừ hơi thở sâu giúp giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước xung quanh khu vực xử lý.

    Nhược điểm

    • Có độc tính cao: Thuốc trừ hơi thở sâu có thể gây hại cho người và động vật dù tiếp xúc trực tiếp hoặc hít nhiều hơi thuốc.
    • Thuốc có mùi: Thuốc trừ hơi thở sâu có mùi dễ gây kích ứng khi người hay vật tiếp xúc.
    • Hiệu quả diệt bệnh sâu chậm hơn: So với phun thuốc trực tiếp, xông hơi có thể yêu cầu thời gian diệt sâu bệnh lâu hơn.
    • Yêu cầu đặc biệt về thiết bị: Cần có thiết bị xông hơi để thực hiện quá trình này.

    6. Các sản phẩm chứa thuốc xông hơi phổ biến hiện nay

    Dưới đây là các sản phẩm chứa thuốc trừ sâu xông hơi phổ biến trên thị trường hiện nay:

    1. Selecron 500EC: Kiểm soát hiệu quả cao đối với sâu cuốn lá, sâu khoang, sâu xanh, bọ trĩ, rệp, nhện đỏ,….

    Hình thuốc trừ sâu Selecron 500EC

    1. Hopsan 75EC: Đặc trị rầy nâu, rầy xanh, rầy lưng trắng, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu cắn gié, bọ trĩ, bọ xít đen, bọ xít hôi hại lúa; sâu xanh, sâu ăn lá, rệp, rầy xanh, bọ xít hại rau đậu; rệp, sâu ăn lá, sâu đục quả hại bông vải,….

    Hình thuốc trừ sâu Hopsan 75EC

    7. Những lưu ý khi sử dụng thuốc trừ máy xông hơi sâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả hơn

    • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc: Hướng dẫn sử dụng sẽ cung cấp thông tin về cách pha thuốc, sử dụng thuốc, thời gian cách ly,…
    • Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ khi sử dụng thuốc: Như khẩu trang, kính bảo hộ, căng tay, quần dài tay. Đồ bảo hộ sẽ giúp bảo vệ người sử dụng khỏi các tác động của thuốc trừ sâu.
    • Không sử dụng thuốc trong phòng có người hoặc vật nuôi: Thuốc trừ sâu có thể gây hại cho người và vật nuôi.
    • Để khu vực phun thuốc thông thoáng trong ít nhất 24 giờ: Sau khi dùng thuốc, cần để khu vực thuốc thông thoáng để hút bay hơi phun hết.
    • Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ thuốc trừ sâu ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Hãy đảm bảo rằng thuốc trừ sâu được lưu trữ ở tầm xa của trẻ em và vật nuôi.

    Trên đây là những thông tin hữu ích cũng như công dụng của thuốc trừ hơi thở sâu đối với việc trồng cây. Nông Dược XANH mong rằng các nhà nông có thể diệt trừ các loại sâu, bệnh hại cho cây trồng và bảo vệ được an yên bội thu. Mọi chi tiết thắc mắc, bà con vui lòng liên hệ sđt nóng 0966616664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết! 

  • Hoạt chất Chlorothalonil – Chuyên gia phòng trị nấm bệnh

    Hoạt chất Chlorothalonil – Chuyên gia phòng trị nấm bệnh

    Hoạt chất Chlorothalonil – Chuyên gia phòng trị nấm bệnh

    1. Hoạt chất Chlorothalonil là gì?

    Hoạt chất Chlorothalonil là chất kháng khuẩn và chống nấm được sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật. 

    Chlorothalonil có khả năng kiểm soát nhiều loại bệnh nấm gây ra trên lá, thân và trái của cây trồng, nó thường được sử dụng để phòng và điều trị các loại bệnh như thán thư, sương mai, phấn trắng, rỉ sắt, đốm nâu,… trên cây trồng

    2. Nguồn gốc, thành phần của hoạt chất Chlorothalonil

    Nguồn gốc

    Chlorothalonil là một hợp chất hữu cơ tổng hợp thuộc nhóm hóa chất chloro nitrile. Nó được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1960 và kể từ đó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp nhờ tính hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh nấm.

    Thành phần

    Hoạt chất Chlorothalonil có tên gọi hóa học là 2,4,5- Tetrachloro Iso Phthalonitrile và công thức hóa học là C8CL4N2. Trọng lượng phân tử là 265,9 gram/mol.
    Chlorothalonil thường được bào chế dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng hoặc dạng bột. 

    Chất này không hòa tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ như axeton và toluen. Nó ổn định trong điều kiện bình thường và có thời hạn sử dụng tương đối dài.
    Hoạt chất Chlorothalonil là độc cấp IV( lưu dẫn qua miệng, da > 10000mg/kg)

    3. Công dụng của hoạt chất chlorothalonil

    Chlorothalonil chủ yếu được sử dụng làm thuốc diệt nấm trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi bệnh nấm. Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại nấm gây bệnh, bao gồm cả những loại gây bệnh trên trái cây, rau, ngũ cốc và cây cảnh.

    Hoạt chất chlorothalonil được sử dụng dưới dạng phun sương để kiểm soát sâu bệnh, nếu bệnh nặng hơn thì phải theo dõi và  phun thuốc nhắc lại. 

    Hoạt chất này thường được kết hợp với nhiều loại chất khác như Azoxystrobin, Cymoxanil, Fluoxastrobin,… để tiêu diệt các bệnh về nấm hiệu quả hơn.

    Các loại sâu bệnh mà hoạt chất chlorothalonil đặc trị:

    • Đốm lá trên cây hành, lạc, cà tím,…
    • Thán thư trên cây xoài, điều, vải, ớt, chanh leo, thanh long,…
    • Phấn trắng trên cây hoa hồng, cà chua, dưa chuột, nho,…
    • Sương mai trên cây súp lơ, cà chua, đậu đũa, dưa hấu,…
    • Rỉ sắt trên cây lạc, cà phê, đậu tương,…

    hinh-anh-hoat-chat-chlorothalonil-dac-tri-mot-so-sau-benh.jpg

    Hình ảnh hoạt chất chlorothalonil đặc trị một số sâu bệnh

    Chlorothalonil hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và sinh sản của nấm. Nó phá vỡ quá trình trao đổi chất của tế bào nấm, ngăn chặn chúng gây bệnh cho cây trồng. Nó thường được áp dụng dưới dạng phun sương lên tán lá hoặc các bộ phận khác của cây.

    3.  Các loại thuốc có chứa hoạt chất chlorothalonil phổ biến hiện nay 

    Các lọi thuốc có chứa hoạt chất Chlorothalonil phổ biến trên thị trường hiện này như:

    1. Revus Opti 440SC: Thuốc có thể kiểm soát các bệnh như mốc sương, thán thư, thối rễ, đốm vòng,… 

    Hình thuốc trừ bệnh Revus Opti 440SC

    2. Ortiva 600SC: Là thuốc trừ bệnh phổ rộng, đặc trị nhiều nấm bệnh khó trị trên đa dạng cây trồng như bệnh thán thư, đốm vòng, sương mai, rỉ sắt, đốm lá, vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ,…

    Hình thuốc trừ bệnh Ortiva 600SC

    3. Orondis Opti 406SC: Sản phẩm kiểm soát hiệu quả các bệnh về nấm như bệnh mốc sương trên cây cà chua và bệnh giả sương mai trên cây dưa,…

    Hình thuốc trừ bệnh Orondis Opti 406SC

    4. Tác hại của hoạt chất chlorothalonil

    Đối với con người

    Theo Hesperian Health Guides, Chlorothalonil có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, ung thư, vô sinh ở nam giới và ảnh hưởng đến tim mạch.

    Đối với môi trường

    Chlorothalonil được coi là có độc tính từ trung bình đến thấp đối với chim, động vật có vú và sinh vật dưới nước. Tuy nhiên, nó có thể tồn tại dai dẳng trong môi trường và có thể tích tụ trong đất, nước theo thời gian.

    Vì vậy, điều quan trọng là phải tuân theo các biện pháp áp dụng thích hợp và tuân thủ tỷ lệ liều lượng khuyến nghị để giảm thiểu mọi tác động tiêu cực tiềm ẩn.

    5. Một số lưu ý khi sử dụng

    • Luôn đọc hướng dẫn sử dụng được cung cấp trên sản phẩm nhãn. Đảm bảo bạn hiểu rõ cách sử dụng, khối lượng và thời gian áp dụng phù hợp.
    • Khi sử dụng chlorothalonil, hãy đảm bảo bạn đang sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang, áo phòng chống hóa chất và kính bảo hộ. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với chlorothalonil, đặc biệt là không nên uống, ăn hoặc thở phải sản phẩm. Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch.
    • Đảm bảo lưu trữ chlorothalonil ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh xa tầm tay trẻ em.
    • Tuân thủ thời gian chờ an toàn sau khi sử dụng chlorothalonil trước khi thu hoạch hoặc tiếp xúc với cây trồng.
    • Lưu ý rằng đây chỉ là một số lưu ý chung và quan trọng nhất khi sử dụng hoạt chất chlorothalonil.

    Trên đây là những thông tin bổ ích về hoạt chất Chlorothalonil. Nông Dược XANH hy vọng bà con có một mùa màng thật bội thu.

    Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ sđt hotline 0966616664  để được tư vấn miễn phí và chi tiết.