Crawler

Category: Bảo về thực vật

  • Chế phẩm trừ sâu sinh học là gì? Hoạt chất, đặc điểm và tác dụng

    Chế phẩm trừ sâu sinh học là gì? Hoạt chất, đặc điểm và tác dụng

    1. Chế phẩm trừ sâu sinh học là gì?

    Chế phẩm trừ sâu sinh học (còn có tên khác là thuốc trừ sâu hữu cơ) được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên hoặc các vi sinh vật có lợi. Nông dân sử dụng thuốc sinh học để kiểm soát, tiêu diệt hoặc xua đuổi các loài côn trùng và sâu bệnh gây hại cho cây. 

    Khác với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc sinh học ít khi gây hại cho môi trường cũng như sức khỏe con người. Một số loại thuốc trừ sâu nổi bật có nguồn gốc từ tuyến trùng, virus vi nấm, vi khuẩn, chứa kháng sinh từ xạ khuẩn,…

    Nhìn chung, có hai nhóm thuốc chính: thuốc trừ sâu vi sinh và thuốc trừ sâu thảo mộc. 

    thuoc-tru-sau-sinh-hoc-bt.jpg

    Chế phẩm trừ sâu sinh học Bt được bán trên thị trường

    2. Thuốc sinh học trừ sâu có độc không?

    Câu trả lời là không. Đây là giải pháp sạch, thân thiện với môi trường và an toàn cho cả người và vật nuôi. Các thành phần tự nhiên trong thuốc sinh học rất ít khi gây ra tác dụng phụ. 

    Hơn nữa, thuốc sinh học không tiêu diệt các côn trùng có ích (như ong thụ phấn hay các loài thiên địch của sâu bệnh), từ đó duy trì cân bằng sinh thái và hỗ trợ quá trình sản xuất nông nghiệp.

    3. Cơ chế của chế phẩm trừ sâu sinh học

    a. Phương thức tác động

    Phương thức tác động của chế phẩm trừ sâu sinh học rất đa dạng. Một số ví dụ:

    • Qua đường vị độc (ăn phải): Ví dụ, khi sâu bệnh ăn phải vi khuẩn Bt, vi khuẩn này sẽ giải phóng các độc tố hủy hoại tế bào ruột của sâu bệnh.
    • Qua tiếp xúc: Nấm bám vào cơ thể sâu bệnh, nảy mầm và xuyên qua lớp vỏ ngoài để xâm nhập vào bên trong. Sau đó tiêu thụ chất dinh dưỡng từ cơ thể sâu bệnh, làm nó chết từ từ.
    • Xua đuổi: Một số thảo mộc phát tán mùi khó chịu để đuổi sâu bệnh khỏi cây trồng. Chúng không tiêu diệt sâu hoàn toàn nhưng góp phần giảm thiểu thiệt hại.
    • Nội hấp: Một số chất kháng sinh trừ bệnh có khả năng xâm nhập vào hệ thống mạch của cây và giúp cây tự bảo vệ khỏi bệnh tật từ bên trong.

    co-che-tac-dung-thuoc-tru-sau-sinh-hoc.jpg

    Tác dụng của chế phẩm trừ sâu sinh học 

    b. Cơ chế tác động

    Chế phẩm trừ sâu sinh học thường nhắm vào các hệ thống sinh lý chính của sâu bệnh, cụ thể:

    • Hệ thần kinh: Gây tê liệt hệ thần kinh trung ương, làm sâu bệnh liệt toàn thân và chết.
    • Hệ hô hấp: Thuốc bao phủ bề mặt cơ thể sâu bệnh, bịt kín các lỗ thở, ngăn chặn oxy và làm sâu bệnh chết ngạt.
    • Hệ tiêu hóa: Sau khi được sâu tiêu hóa, vi khuẩn sinh sôi và sản xuất độc tố phá hủy ruột của sâu bệnh. Sâu ngừng ăn và chết.
    • Hệ miễn dịch: Nhiều chất kháng sinh và kích thích (như Streptomycin) tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và tăng cường hệ miễn dịch cho cây.
    • Chất dinh dưỡng: Các loại nấm xâm nhập vào cơ thể sâu bệnh, tiêu thụ hết chất dinh dưỡng bên trong. Ngoài ra, một số thuốc làm mất chất nhờn ở miệng ốc bươu vàng, làm miệng chúng cứng lại và không thể ăn được, dẫn đến chết.

    c. Hiệu lực

    Hiệu lực ngắn hay dài tùy vào từng loại thuốc và cách hoạt động. Một số ví dụ: 

    • Hệ thần kinh và hô hấp: Sâu bệnh chết nhanh chóng, thường sau vài giờ đến vài ngày nhiễm thuốc.
    • Hệ tiêu hóa, ký sinh: Sâu yếu dần sau vài giờ và chết sau vài ngày. 
    • Hệ miễn dịch: Bà con thường phải đợi khá lâu. Các loại thuốc kích thích hệ miễn dịch cần được sử dụng liên tục để nhanh chóng có kết quả.

    Nhìn chung, các loại độc tố, thảo mộc và kháng sinh thường có hiệu lực ngắn và dễ bị môi trường xung quanh ảnh hưởng (ví dụ: bị mưa rửa trôi,…). Ngược lại, thuốc vi sinh giúp giúp kiểm soát sâu bệnh trong thời gian lâu hơn.

    4. Chế phẩm trừ sâu sinh học có ưu điểm và nhược điểm gì?

    a. Ưu điểm

    • Hiệu quả lâu dài: Chế phẩm trừ sâu sinh học tiêu diệt sâu bệnh hiệu quả mà không dẫn đến tình trạng kháng thuốc, từ đó duy trì hiệu quả kiểm soát lâu dài hơn.
    • An toàn: Như đã giải thích, chế phẩm trừ sâu sinh học hầu như không gây hại cho con người và các sinh vật có ích. Hơn nữa, nhờ phân hủy sinh học, các chế phẩm này không gây ô nhiễm đất, nước hay không khí, giúp duy trì hệ sinh thái tự nhiên.

    b. Nhược điểm

    Hiệu quả không tức thì: Nhiều loại thuốc sinh học cần thời gian dài để phát huy tác dụng. Ví dụ, nấm ký sinh như Metarhizium chỉ tiêu diệt được sâu bệnh sau khi đã hút gần hết chất dinh dưỡng trong cơ thể chúng.

    Bảo quản khắt khe: Để duy trì hiệu quả, bà con cần cất giữ thuốc đúng cách Ví dụ, nấm và vi khuẩn Bt cần được giữ ở nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng mặt trời để không mất hoạt tính hay bị phân hủy.

    Giá thành cao: Chế phẩm trừ sâu sinh học thường đắt hơn thuốc hóa học do quá trình nghiên cứu, phát triển và bảo quản phức tạp. Đây là rào cản đối với những người có ngân sách hạn chế.

    Xem thêm:Tìm hiểu quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học đạt chuẩn

    nam-metarhizium-anisopliae-ky-sinh-con-trung.jpg

    Nấm Metarhizium anisopliae ký sinh côn trùng

    5. Các chế phẩm sinh học trừ sâu phổ biến

    Hiểu rõ về các chế phẩm sinh học trừ sâu phổ biến giúp bà con tìm được được loại thuốc phù hợp với tình trạng cây trồng của mình.

    a. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc tuyến trùng

    Tuyến trùng xâm nhập vào cơ thể côn trùng qua đường thức ăn, lỗ thở và hậu môn, sau đó lan nhanh trong hệ tuần hoàn và tiêu diệt côn trùng trong 1-2 ngày. 

    Việc sử dụng tuyến trùng ở Việt Nam vẫn còn hạn chế, song một số thử nghiệm với bọ hung và sâu xám đã cho thấy nhiều tín hiệu tích cực.

    b. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc virus

    Virus như nuclear polyhedrosis virus (NPV) thuộc nhóm Baculovirus xâm nhập vào ruột côn trùng qua thức ăn và phá hủy chức năng ruột. 

    NPV được ưa chuộng nhờ tính đặc hiệu cao và không để lại chất độc trên rau quả (tuy giá thành còn khá đắt đỏ). Chúng thường được sử dụng để trị sâu đo hại đay và sâu xanh hại bông.

    nhom-thuoc-tru-sau-pho-bien.png

    Có nhiều nhóm chế phẩm trừ sâu được bà con sử dụng

    c. Chế phẩm sinh học trừ sâu có kháng sinh từ xạ khuẩn

    Các kháng sinh như Avermectin, Emamectin, và Spinetoram được sản xuất từ xạ khuẩn Saccharopolyspora spinosa và Streptomycin avermitilis. Chúng chủ yếu tiêu diệt côn trùng qua vị độc và đường tiếp xúc (một số cũng có khả năng nội hấp).

    Những sản phẩm này phòng trừ được nhiều loài nhện, sâu miệng chích hút, miệng nhai,… trở thành lựa chọn phổ biến với nhiều bà con. 

    d. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc vi nấm

    Các vi nấm như nấm trắng, nấm xanh,… xâm nhập vào biểu bì côn trùng, tiết ra enzyme phá vỡ chitin và protein. Sau khi vào khoang cơ thể, nấm sản sinh các chất chuyển hóa, làm sâu bệnh chết nhanh chóng. 

    Bà con có thể sử dụng vi nấm để kiểm soát nhiều loài sâu hại trên ngô, lúa, cây ăn quả và các cây trồng khác.

    e. Chế phẩm sinh học trừ sâu từ vi khuẩn

    Nhóm này chủ yếu bao gồm thuốc trừ sâu từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), một loại vi khuẩn sản sinh ra protein độc tố. 

    Khi được sâu bệnh ăn phải, độc tố này phát huy tác dụng nhờ môi trường kiềm trong ruột côn trùng, gây tổn thương và tiêu diệt sâu hoàn toàn. Bt đặc biệt hiệu quả đối với sâu non thuộc bộ cánh vảy.

    f. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc thảo mộc

    Thuốc trừ sâu thảo mộc chứa các hoạt chất như azadirachtin (cây neem), matrine (khổ sâm), rotenone (cây thuốc cá), và pyrethrin (cúc trừ sâu), làm trứng côn trùng không nở, ấu trùng chán ăn và ức chế sự phát triển của chúng.

    Ngoài ra, một số chất còn làm tê liệt hoặc ngạt thở côn trùng, giúp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả mà không gây hại cho môi trường.

    g. Chế phẩm sinh học độc tố và kháng sinh

    Các độc tố, kháng sinh hình thành trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, sau đó được tách chiết để chế thành chế phẩm trừ sâu sinh học. 

    Độc tố như Avermectin gây độc cho các cơ quan hoặc chức năng sinh lý chính của sâu hại. Trong khi đó, kháng sinh như Streptomycin trực tiếp phá hủy hoạt động sống của các tế bào vi sinh vật gây bệnh, góp phần giúp cây tăng cường miễn dịch.

    h. Các loại chế phẩm sinh học thành phần khác

    Một số thuốc bảo vệ thực vật sinh học từ than bùn, protein, vỏ tôm cua,… vẫn đang được nghiên cứu. Các loại dầu khoáng cũng có thể được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh nhờ hiệu quả cao và nguyên liệu sạch, an toàn.

    Lời Kết

    Nông dược XANH đã giải thích giúp bà con chế phẩm trừ sâu sinh học là gì. Giải pháp này tuy còn nhiều hạn chế, nhưng nhìn chung mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho cây trồng, môi trường, cũng như cân bằng sinh thái.

    Nếu bà con vẫn còn thắc mắc, vui lòng gọi điện thoại đến hotline 09.6661.6664 cho Nông dược XANH để được tư vấn. 

  • Top những cách diệt rầy mềm hiệu quả nhất

    Top những cách diệt rầy mềm hiệu quả nhất

    1. Rầy mềm (rệp) là gì?

    Rầy mềm (rệp muội) là loài côn trùng có kích thước nhỏ, ký sinh trên lá và thân cây trồng, chúng hút nhựa cây, làm cho lá vàng úa, rụng, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Rệp thường gây hại cho nhiều loại thực vật khác nhau, đặc biệt là họ nhà cam quýt, bầu bí, ớt,…

    Rầy mềm, không chỉ gây tổn thương nghiêm trọng cho sự phát triển của cây trồng bằng cách hút nhựa, mà còn đóng vai trò là người truyền nhiễm virus đặc biệt nguy hiểm.

    ray-mem-la-gi.jpg
    Rầy mềm gây hại cho nhiều loại cây trồng

    2. Cách nhận rầy mềm xuất hiện trên cây trồng

    Để nhận biết rầy mềm, hãy quan sát đặc điểm hình thái của chúng như:

    • Kích thước: Rệp trưởng thành có kích thước nhỏ, thân mềm, chỉ dài khoảng 1 – 2mm, màu sắc thay đổi theo mùa từ màu vàng nhạt. Mùa đông và trên cây già có màu xanh thẩm. Mùa hè và trên cây non có màu xanh nhạt).
    • Hình dạng: Cơ thể rầy mềm khá bầu, hình quả lê, có phủ một lớp sáp mỏng.
    • Cánh: Bao gồm 2 loại là có cánh hoặc không. 
    • Râu: Rầy mềm có hai chiếc râu dài, mảnh.
    • Cách gây hại: Rầy mềm chích hút nhựa từ cây trồng.
    • Cuối bụng của rệp bao gồm phiến đuôi cùng với 2 ống ở mỗi bên.
    • Rệp trưởng thành có 2 dạng: Có cánh hoặc không. Cánh của chúng mỏng và trong suốt.
    • Rệp non có hình thái giống khi trưởng thành nhưng không cánh và nhỏ hơn.

    kich-thuoc-cua-ray-mem.jpg

    Rầy mềm có kích thước rất nhỏ

    3. Đặc điểm sinh học và tác hại của rầy mềm trên các loại cây 

    Rệp non và trưởng thành thường tập trung ở phía trên và dưới của các lá mới mọc, ít di chuyển. Nhưng khi mật độ rệp tăng cao hoặc vào cuối mùa vụ, chúng thường phát triển cánh để di chuyển và phân tán.

    • Rệp trưởng thành đẻ trứng ở mặt dưới của lá. Dưới điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, chúng sinh sản qua phương pháp đơn tính và nhanh chóng gia tăng mật độ.
    • Tuổi thọ trung bình của rệp là khoảng 15-20 ngày.
    • Rệp hút sức sống từ cây làm lá cong và biến dạng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây. Lá bị vàng và khô héo, quả nhỏ, dễ bị nhiễm bệnh xám.
    • Chất dịch từ rệp làm tạo môi trường lý tưởng cho sự phát triển của nấm muội. Ngoài ra, chúng cũng làm truyền nhiễm virus nguy hiểm cho cây ớt.
    • Rầy mềm sống tập trung và hút nhựa ở các phần non như chồi, lá, hoa và trái làm cây phát triển chậm và khiến cho các bộ phận như hoa khô rụng.
    • Rầy mềm tiết ra dịch đường, thu hút nhiều kiến. Nếu kiến sống trong đất bò lên, có thể lan truyền mầm bệnh Phythophthora, gây khô bông và trái non. Đồng thời dẫn đến việc phát sinh của nấm bồ hóng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.

    tac-hai-cua-ray-mem.jpg

    Rầy mềm chích hút nhựa trên mầm cây

    a. Rầy mềm trên cây ớt 

    Rầy mềm là một trong những loài côn trùng gây hại phổ biến trên cây ớt, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển chung và chất lượng quả. Dưới đây là một số đặc điểm gây hại của rầy mềm trên cây ớt:

    • Hút nhựa cây, cản trở quá trình sinh trưởng: Rầy mềm sử dụng phần miệng nhọn để chích hút nhựa, làm cho lá ớt cong, xoăn, đọt ngọn bị chùn. Việc hút nhựa liên tục khiến cây ớt suy yếu, còi cọc, ảnh hưởng đến việc sinh trưởng.
    • Tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển: Phân tiết của rầy mềm chứa các chất thu hút nấm đen phát triển trên lá ớt, làm hạn chế khả năng quang hợp. Nấm đen bám trên lá ớt cũng tạo môi trường thuận lợi cho các loại sâu bệnh khác phát triển.
    • Truyền bệnh virus cho cây: Rầy mềm đóng vai trò trung gian trong việc truyền virus cho cây ớt, gây ra các bệnh nguy hiểm như vàng lá, thối rễ,… Bệnh virus do rầy mềm truyền có thể khiến cây ớt chết hoàn toàn, gây thiệt hại nặng nề.

    ray-mem-tren-cay-ot.jpg

    Rầy mềm cản trở quá trình sinh trưởng của toàn bộ cây

    b. Rầy mềm trên rau cải 

    Rầy mềm trên cây cải gây hại bằng cách chích hút nhựa từ lá. Hành động này khiến cho lá rau bị teo lại, méo mó, chuyển màu vàng úa và cây còi cọc, chậm phát triển.

    Bên cạnh đó, rầy mềm còn là trung gian truyền bệnh cho cây. Loài côn trùng này mang virus lây lan từ cây bệnh sang cây khỏe mạnh, gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm cho rau cải.

     

    Rầy mềm chích hút nhựa từ khiến lá cây rau cải teo lại

    c. Rầy mềm trên cây có múi 

    Rầy mềm ở giai đoạn ấu trùng và trưởng thành đều tập trung chủ yếu ở những bộ phận non trẻ của cây. Nơi đây, chúng sẽ cắm ngòi hút nhựa từ các bộ phận này, bao gồm lá, đọt, ngọn cây. Hậu quả là lá cây bị biến dạng, trở nên còi cọc và không thể phát triển.

    Thêm vào đó, rầy mềm còn tiết ra chất thải chứa đường mật khi chúng sinh sống trên cây. Chất thải này chính là nguyên nhân tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, bám dính trên bề mặt lá, cản trở quá trình quang hợp và ảnh hưởng đến sức khỏe của cây.

    cay-ho-cam-chanh-bi-ray-mem-gay-hai.jpg

    Lác cây biến dạng sau khi bị rầy mềm tấn công

    d. Rầy mềm trên cây dưa, bầu, bí 

    Đối với các loại cây trồng như dưa, bầu, bí, rầy mềm thường tập trung chủ yếu ở các đọt và chồi non. Chúng chích hút nhựa cây khiến cây bị còi cọc, phát triển kém.

    • Làm lá cây bị quăn queo: Rầy mềm thường tập trung ở mặt dưới của lá cây và chích hút nhựa. Chúng khiến cho lá cây bị quăn queo, biến dạng, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp của cây.
    • Gây cản trở sự phát triển của cây: Việc rầy mềm chích hút nhựa sẽ khiến cho cây bị thiếu hụt dinh dưỡng, cản trở quá trình sinh trưởng và phát triển.
    • Làm hoa và quả bị rụng: Nếu rầy mềm tấn công cây trong giai đoạn ra hoa, bộ phận sẽ bị rụng đi. Đối với giai đoạn trái non, rầy mềm sẽ khiến cho chúng bị méo mó, ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị sản phẩm.
    • Truyền bệnh cho cây: Một số loại rầy mềm còn có thể truyền bệnh cho cây, gây ra nhiều thiệt hại trong vụ mùa.

    e. Rầy mềm trên cây thanh long

    Rầy mềm thường tập trung tấn công vào phần dưới của quả non. Đặc biệt là các tai quả, cành non, nụ và hoa để hút chất nhầy từ những vùng này. Từ đó gây biến dạng cho tai quả, khiến chúng phát triển kém và giảm khả năng sinh trưởng của cây.

    Nếu bị tác động, nụ hoa, hoa và quả non sẽ không phát triển, có thể bị ố vàng, khô héo và rụng. Hơn nữa, rầy mềm còn thải ra mật ngọt, kích thích sự phát triển của nấm bồ hóng trên cành, gây giảm khả năng quang hợp và làm giảm giá trị thương phẩm của quả.

    4. Phương pháp tiêu diệt rầy mềm 

    Có nhiều phương pháp khác nhau để tiêu diệt rầy mềm. Bà con có thể lựa chọn một trong các phương pháp dưới đây sao cho phù hợp với tình hình của vườn cây. Lưu ý Nhà nông cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

    a. Phương pháp hóa học

    Bà con có thể dùng các loại thuốc trừ sâu phổ biến như Mallot® 50DC, Movento 150OD,… để điều trị cho cây trồng bị rầy mềm tấn công. 

    Vì rầy mềm là tác nhân truyền virus, thuốc trừ sâu chỉ có tác dụng tiêu diệt rầy mà không ngăn chặn được bệnh. Nhưng nếu sử dụng thuốc sớm và tiêu diệt được số lượng lớn rầy ở giai đoạn đầu, khả năng truyền virus của chúng sẽ giảm.

    Khi sử dụng thuốc trừ sâu, cần lưu ý đến quần thể thiên địch của rầy mềm. Thiên địch tự nhiên giúp kiểm soát số lượng rầy mềm một cách hiệu quả, vì vậy việc bảo vệ chúng sẽ góp phần duy trì cân bằng sinh thái và giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu.

    thuoc-diet-ray-mem.jpg

    Thuốc diệt rầy mềm đem lại hiệu quả vô cùng cao

    b. Phương pháp tự nhiên

    Các cách thức thân thiện với môi trường dưới đây sẽ giúp Nhà nông phòng trừ rầy mềm trên cây có múi. Những cách thức này mang lại hiệu quả tốt và đặc biệt không gây hại cho môi trường.

    Sử dụng thiên địch

    Thiên địch của rầy mềm bao gồm bọ rùa, dòi ăn thịt, kiến, nhện và ong ký sinh. Trong số đó, bọ rùa là loài thiên địch được sử dụng rất phổ biến để kiểm soát và phòng trị rầy mềm.

    Bọ rùa đóng vai trò là “người bảo vệ” tự nhiên cho khu vườn, giúp kiểm soát hiệu quả sự tấn công của rệp trên cây có múi. Thay vì sử dụng hóa chất độc hại, Bà con có thể tận dụng lợi ích của loài côn trùng này để đảm bảo sức khỏe cho cây trồng.

    Cách thức thực hiện khá đơn giản: Nhà nông có thể mua loại côn trùng này từ các cửa hàng vườn ươm hoặc trung tâm địa phương, sau đó thả bọ rùa lên cây. Bọ rùa sẽ tự nhiên săn tìm và tiêu diệt rệp mềm, góp phần điều chỉnh số lượng của chúng ở mức cân bằng.

    bo-rua-giup-diet-ray-mem.jpg

    Diệt rầy mềm hiệu quả và an toàn bằng bọ rùa

    Ngoài ra, để thu hút và duy trì sự hiện diện của bọ rùa trong khu vườn, Nông dân có thể áp dụng một số biện pháp bổ sung như:

    • Trồng các loại cây đồng hành: Một số loài như cúc vạn thọ, hoa dã quỳ,… sẽ giúp thu hút bọ rùa và các côn trùng có lợi khác.
    • Hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu hóa học: Việc lạm dụng hóa chất có thể tiêu diệt bọ rùa cùng với các loài côn trùng khác, ảnh hưởng đến hệ sinh thái trong vườn.

    Biện pháp canh tác

    Để kiểm soát rầy gây hại, Bà con nên cắt bỏ và chôn vùi các phần cây bị ảnh hưởng. Đồng thời, chăm sóc cây để đảm bảo cây phát triển tốt, tránh bón quá nhiều phân đạm. Ngoài ra, Nhà nông cũng có thể treo bẫy dính màu vàng trong vườn để phát hiện rầy mềm. 

    Như vậy, Nông Dược XANH đã cung cấp thông tin về những cách diệt rầy mềm hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp Nhà nông bảo vệ vườn cây của mình tốt hơn. Ngoài ra nếu còn những thắc mắc khác, Bà con vui lòng gọi đến hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí

  • Con sùng đất là con gì? Cách tiêu diệt sùng đất triệt để

    Con sùng đất là con gì? Cách tiêu diệt sùng đất triệt để

    Tìm hiểu về con sùng đất 

    Trước tiên, bà con hãy cùng Nông Dược XANH tìm hiểu về sùng đất thông qua đặc điểm của chúng và nguyên nhân khiến sùng đất xuất hiện phá hoại mùa màng.

    Con sùng đất là con gì? 

    Sùng đất là ấu trùng của 3 loại bọ hung có hại cho cây trồng, bọ hung đen, họ hung nâu và bọ hung xanh. Thức ăn chính của chúng là xác thực vật bị hoại mục, phân chuồng hoại mục và cả rễ cây, lá và thân cây.  

    con-sung-dat-la-con-gi.png

    Môi trường sống của chúng tập trung trong đất có độ mùn cao

    Đặc điểm về sùng đất

    • Đối với con trưởng thành thường có một số râu tương đối ngắn nhưng chân và hàm của chúng rất khoẻ, có thể đào sâu xuống đất để tìm khoé hoặc ăn vỏ cây. 
    • Sâu sùng trắng có thể phát triển quanh năm trong môi trường đất, đặc biệt là ở những vùng đất ẩm, có nhiều xác thực vật và chất hữu cơ có lợi. 
    • Vòng đời của sùng đất bắt đầu từ trứng, sâu non, nhộng và trưởng thành từ 9 đến 12 tháng. Chu kỳ sống của sùng đất bao gồm trứng, sâu non, nhộng và trường thành, vòng đời. 
    • Sùng đất trưởng thành có kích thước lớn từ 15-20mm, màu nâu nhạt đến đen óng ánh. Vào ban này, chúng sẽ chui xuống đất để tìm thức ăn và ban đêm thì bay ra để gây hại cho cây trồng. 
    • Chúng đẻ trứng trong đất, phân chuồng và thảm bì mục nát và sau khi vũ hoá, sẽ để trứng trong 1 -2 ngày (thường cuối mùa khô hoặc đầu mùa mưa). 
       

    dac-diem-con-sung-dat.png

    Vòng đời của sùng đất từ trứng đến trưởng thành 

    • Trứng sùng đất sẽ có hình bầu dục, màu trắng và nằm sâu trong đất từ 15 đến 20mm. Trứng sẽ nở thành sâu non có màu trắng xám hoặc trắng sữa, độ dài từ 19 đến 25mm chỉ sau 2-3 tuần. 
    • Sâu non có hình dạng là chữ C, đốt cuối bụng có nhiều gai và không tạo hình nhất định. Sâu non sẽ cắn phá bộ phận rỗ ở độ sau từ 5 đến 25cm bằng cách đào sâu xuống đất với chiếc râu ngắn. 
    • Nhộng của sùng đất có hình trái xoan và màu nâu vàng. Chúng sinh sống dưới lớp đất mát mẻ hoặc được che phủ bởi xác các loài thực vật khác nhau. 

    Nguyên nhân xuất hiện sùng đất 

    • Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của sùng đất là do trứng của chúng đã nằm sẵn trong đất trồng.
    • Nguyên nhân khác có thể đến từ nhà vườn đã sử dụng loại giá thể kém chất lượng, đặc biệt là sử dụng các loại phân chuồng tươi, thường có sẵn trứng sùng đất.
    • Ngoài ra, nếu nhà vườn sử dụng phân trùn quế mà không bảo quản kỹ vẫn sẽ dẫn đến tình trạng bọ rầy kéo đến và đẻ trứng. Từ đó khi bón phân vào đất sẽ tạo điều kiện thuận lợi để sùng đất phát triển.  
       

    nguyen-nhan-con-sung-dat-xuat-hien.png

    Nguyên nhân sùng đất xuất hiện ở cây trồng 

    Con sùng đất có hại không? 

    Sau quá trình bọ rầy đẻ trứng vào đất, trứng sẽ bắt đầu nở thành ấu trùng và tấn công cây trồng mạnh mẽ. Vì sùng đất thường cắn phá rễ trong đất nên rất khó phát hiện cũng như rất khó để tiêu diệt chúng. 

    Từ việc bị cắn phá rễ, cây trồng cũng sẽ trở nên kém phát triển, không thể hấp thụ chất dinh dưỡng thậm chí là chết dần. 

    Đối với các cây non, sùng đất khiến cây khó bám chặt vào đất, dễ lung lay và động rễ. Đây cũng chính là nỗi đau của nhà vườn khi trồng cây, trồng rau mà bị sùng đất phá hoại thì coi như bỏ vì chúng đã cắn từ phần rễ.  

    tac-hai-cua-con-sung-dat.png

    Tác hại của sùng đất đến cây trồng của nông dân 

    Biện pháp diệt trừ con sùng đất triệt để

    Dưới đây là một số cách diệt trừ loài sùng đất để đảm bảo sự phát triển thuận lợi cho cây trồng.

    Phương pháp hoá học 

    Bà con có thể lựa chọn các loại thuốc BVTV chứa các hoạt chất Chlorpyrifos Methyl, Permethrin, Dimethoate,… để tiêu diệt loại côn trùng này. Nhưng hãy đảm bảo rằng loại thuốc sử dụng phù hợp và chất lượng nhé. 

    >>> Xem thêm: Sâu bệnh hại giai đoạn bông – trái. Cách nhận biết và xử lý 

    Phương pháp canh tác 

    • Bà con nên thường xuyên xới đất và vun gốc định kỳ cho cây trồng mỗi 2 tháng một lần để tạo môi trường sống không thuận lợi cho sâu hại, đặc biệt là sùng đất. 
    • Tuyệt đối không được sử dụng phân bò tươi để bón, điều này sẽ làm tăng khả năng thu hút sâu bọ có hại đến sinh sôi, đẻ trứng và gây hại cho cây. 

    Có thể áp dụng một số các phương pháp bẫy dẫn dụ như sau: 

    • Trong quá trình làm vườn, bà con có thể thu bắt và tiêu diệt ngay sùng trắng bằng cách xới đất để cản trở môi trường sinh trưởng của ấu trùng sùng trắng. 
       

    bien-phap-tieu-diet-con-sung-dat.png

    Bắt sùng đất trong quá trình làm vườn

    Phương pháp sinh học 

    Ngoài cách diệt sùng đất thông qua quá trình canh tác, bà con cũng có thể thực hiện các biện pháp sau đây: 

    • Trồng khoai lang xen kẽ với các loại cây trồng để thu hút sùng đất trắng, từ đó giảm thiểu sự tập trung của sâu hại đến loại cây trồng chính đang canh tác. 
    • Có thể trồng hoa dã quỳ xung quanh vườn, đây là loại hoa có tác dụng đuổi sùng trắng hiệu quả 
    • Đối với sùng trắng trường thành thì bà con hãy sử dụng bẫy đèn để thu bắt. 

    Lời kết 

    Mong rằng bài viết của Nông Dược XANH đã có thể giúp bà con có thêm kiến thức về con sùng đất và các biện pháp tiêu diệt hiệu quả. Nếu bà con có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ ​​số Hotline 09.6661.6664 để được tư vấn. 

  • Thuốc trừ sâu là gì? Cách sử dụng thuốc trừ sâu hiệu quả

    Thuốc trừ sâu là gì? Cách sử dụng thuốc trừ sâu hiệu quả

    Thuốc trừ sâu là gì?

    Thuốc trừ sâu được sử dụng để phòng tránh và tiêu diệt các loại côn trùng, sinh vật gây hại cho cây trồng, đặc biệt là sâu. Chúng bao gồm các thuốc diệt trứng,  ấu trùng,… 

    thuoc-tru-sau-la-gi-khai-niem.png

    Thuốc trừ sâu thường được dùng trong nông nghiệp, y tế, công nghiệp,… 

    Phân loại thuốc trừ sâu

    Tiếp theo, mời bà con tìm hiểu thêm về cách phân loại thuốc trừ sâu để tránh tình trạng nhầm lẫn khi mới bắt đầu sử dụng cho cây trồng. 

    Thuốc trừ sâu sinh học 

    Thuốc trừ sâu sinh học hay còn được gọi là thuốc trừ sâu hữu cơ. Loại thuốc trừ sâu này có nguồn gốc từ những hoạt chất và chế phẩm tự nhiên có thể tiêu diệt sâu hại. 

    Điểm mạnh của loại thuốc trừ sâu sinh học là không gây độc hại cho người sử dụng, bảo vệ môi trường. 

    Thuốc trừ sâu hoá học 

    Đây là sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất, công dụng dựa trên các hoạt chất tổng hợp hóa học. Ưu điểm: đa dạng sản phẩm, chi phí thấp, hiệu quả nhanh. Nhược điểm: thường bị lạm dụng gây nhờn thuốc, ảnh hưởng sức khoẻ con người và môi trường. 

    thuoc-tru-sau-hoa-hoc.png

    Thuốc trừ sâu hoá học tiêu diệt côn trùng gây hại nhanh chóng 

    Thành phần của thuốc trừ sâu là gì?

    Trong thuốc trừ sâu có những thành phần và hoạt chất nào, hãy cùng Nông Dược XANH tìm hiểu nhé. 

    Thành phần thuốc trừ sâu sinh học 

    Trong thuốc trừ sâu sinh học sẽ có nguồn gốc từ sinh vật như các loại vi sinh bao gồm vi khuẩn, nấm, virus, tuyến trùng và động vật nguyên sinh hoặc chất do chúng tiết ra) cùng với thảo mộc như kháng sinh, chất độc, pheromone dẫn dụ giới tính, hóc-môn điều hòa sinh trưởng.

    • Xem xét ngắn hạn, thuốc trừ sâu sinh học sẽ ít độc tố hơn nhưng phát huy tác dụng chậm hơn nên sẽ thích hợp để phun phòng ngừa hoặc trong thời kỳ sâu bệnh mới khởi phát. 
    • Xem xét dài hạn, thuốc sinh học sẽ không  gây hại cho môi trường tự nhiên, là tương lai của ngành nông nghiệp bền vững, xanh và sạch. 
       thuoc-tru-sau-sinh-hoc-huu-co.png

    Thuốc trừ sâu sinh học sẽ có nguồn gốc từ sinh vật

    Thành phần thuốc trừ sâu hoá học 

    Thành phần hoá học gồm 4 nhóm sau đây: Clo hữu cơ, Lân hữu cơ, Carbamate, Pyrethroid

    • Xem xét ngắn hạn, thuốc trừ sâu hoá học có tác dụng nhanh và mạnh hơn sinh học, bà con có thể sử dụng trong mọi thời kỳ sâu bệnh từ giai đoạn khởi phát đến giai đoạn thành dịch. 
    • Xem xét dài hạn, thuốc hoá học có thể gây ảnh hưởng nặng nề đến môi trường đất, tiêu diệt các loài sinh vật có lợi, gây mất cân bằng hệ sinh thái và đặc biệt là có thể gây nguy hiểm đến sức khoẻ của con người. 

    Công dụng của thuốc trừ sâu là gì?

    Thuốc trừ sâu, hay thuốc bảo vệ thực vật, chúng bao gồm các thuốc diệt trứng và thuốc diệt ấu trùng để diệt trứng và ấu trùng của côn trùng. Dưới đây là một số công dụng của thuốc trừ sâu:

    • Bảo vệ cây trồng: Tác dụng của thuốc trừ sâu bảo vệ cây trồng khỏi các loại sâu bọ, côn trùng gây hại, từ đó giảm thiểu thiệt hại về năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
    • Tăng năng suất nông nghiệp: Bằng cách tiêu diệt sâu bọ và côn trùng gây hại, thuốc trừ sâu giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh hơn, từ đó, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
    • Giảm thiểu bệnh tật: Côn trùng là trung gian gây bệnh của nhiều loại nấm, virus. Việc tiêu diệt côn trùng cũng góp phần giảm thiểu các bệnh hại khác
    • Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch: Thuốc trừ sâu cũng được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm nông nghiệp sau khi thu hoạch, tránh bị sâu bọ và côn trùng xâm nhập, kéo dài thời gian bảo quản và sử dụng.
    • Tiết kiệm chi phí lao động: Sử dụng thuốc trừ sâu giúp giảm bớt công việc kiểm tra và loại bỏ sâu bệnh thủ công, tiết kiệm chi phí lao động cho nông dân.

     thuoc-tru-sau-giup-tieu-diet-sau-bo-gay-hai.png

    Thuốc trừ sâu giúp bảo vệ cây trồng khỏi các loại sâu bọ gây hại

    Cách sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp

    Dưới đây, Nông Dược XANH sẽ tổng hợp các cách sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp hiệu quả và an toàn, bà con cần tham khảo để tránh mắc sai lầm nhé. 

    • Bà con cần biết rõ về liều lượng sử dụng được ghi trên nhãn của mỗi loại thuốc trừ sâu. Vì việc sử dụng quá liều có thể gây hại đến môi trường, ảnh hưởng đến sức khoẻ và hao tốn chi phí. 
    • Hãy xác định thời điểm sử dụng thuốc phù hợp tuỳ theo giai đoạn phát triển của sâu bệnh cũng như mức độ nhiễm bệnh của cây trồng. 
    • Trong điều kiện thời thời tiết xấu như gió mạnh hoặc mưa bão. Vì điều này có thể dẫn đến những rủi ro bị thuốc bay vào mắt hay trôi theo dòng nước, làm giảm hiệu quả của thuốc. 
    • Đảm bảo về thiết bị phun thuốc để đảm bảo việc bà con đã phun đúng cách và đầy đủ, tránh lãng phí thuốc trừ sâu, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. 
    • Ngoài thiết bị hỗ trợ phun thuốc, bà con cũng nên sử dụng thêm các thiết bị bảo hộ cá nhân để tránh tối đa việc tiếp xúc trực tiếp với thuốc.
    • Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu gần các khu vực nguồn nước, ao hồ hay tại các khu vực đông dân cư để không gây ô nhiễm môi trường sống. 

    >>> Xem thêm: Côn trùng có lợi sẽ kéo tới khi làm 4 bước này

    cach-su-dung-thuoc-tru-sau.png

    Cách sử dụng thuốc trừ sâu hiệu quả và an toàn

    Lời kết 

    Mong rằng, bài viết của Nông Dược XANH đã giúp bà con giải đáp được câu hỏi “thuốc trừ sâu là gì”. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy gọi hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí. 

     

  • Hướng dẫn A – Z cách sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả, an toàn nhất

    Hướng dẫn A – Z cách sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả, an toàn nhất

    1. Những lưu ý khi mua thuốc bảo vệ thực vật

    Trước khi mua thuốc bảo vệ thực vật, Bà con cần lưu ý ba điều sau:

    a. Lựa chọn kỹ lưỡng và mua đúng loại sản phẩm

    Nhà nông cần lựa chọn loại thuốc phù hợp để phòng trừ đúng đối tượng dịch hại. Sản phẩm cần có trong danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam của các đại lý được cấp phép.

    Để đảm bảo sử dụng chính xác và an toàn, thuốc bảo vệ thực vật mua phải ở dạng thành phẩm và có dán nhãn ghi rõ các thông tin cần thiết. Ví dụ như tên thương mại của thuốc, tên hoạt chất, đối tượng phòng trừ, liều lượng sử dụng, ngày sản xuất và hạn sử dụng.

     

     

    Lựa chọn kỹ lưỡng và mua đúng thuốc bảo vệ thực vật

    b. Vận chuyển thuốc an toàn

    Khi vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật, Bà con cần thực hiện cẩn thận để tránh đổ vỡ hoặc rò rỉ thuốc ra môi trường. Đồng thời, không nên vận chuyển thuốc cùng với các loại hàng hóa khác để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm.

    c. Bảo quản thuốc cẩn thận

    Nhà nông cần đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn để bảo quản sản phẩm đúng cách. Thuốc cần được giữ trong các bao bì nguyên bản và để ở nơi khô ráo, tránh xa lửa và ánh sáng trực tiếp của mặt trời. 

    Trong trường hợp bao bì hư hỏng mà chất lượng thuốc còn tốt, Bà con có thể chuyển sang dùng chai lọ để đựng thuốc cùng loại vẫn còn nguyên nhãn. Đặc biệt, thuốc cần để ở nơi riêng biệt và đảm bảo an toàn, đồng thời, kho thuốc cần được khóa cẩn thận, đặc biệt là đối với các trang trại có kho thuốc riêng. 

    Ngoài ra, thuốc trừ cỏ cần được bảo quản riêng biệt với các loại thuốc bảo vệ thực vật khác và tránh xa tầm tay của trẻ em cũng như những người không có nhiệm vụ sử dụng thuốc.

    bao-thuoc-o-noi-rieng-biet.jpg

    Vận chuyển và bảo quản thuốc cẩn thận ở nơi riêng biệt

    2. Hướng dẫn về an toàn trước khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

    Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, Bà con cần lưu về các biện pháp bảo hộ và pha hỗn hợp thuốc.

    a. Bảo hộ lao động

    Trong quá trình sử dụng hoặc tiếp xúc với thuốc bảo vệ thực vật, việc đeo đồ bảo hộ lao động là cực kỳ quan trọng. Điều này đảm bảo sự an toàn cho người làm việc và giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với các chất độc hại. 

    Các loại bảo hộ lao động thường được sử dụng bao gồm quần áo bảo hộ lao động, áo choàng, kính bảo hộ, mũ bảo hộ, găng tay, ủng, khẩu trang và mặt nạ. Đảm bảo chọn lựa và sử dụng đúng loại bảo hộ phù hợp với điều kiện thực tế để đảm bảo an toàn tối đa.

    su-dung-bao-ho-lao-dong-phu-hop.jpg

    Chọn lựa và sử dụng đúng loại bảo hộ phù hợp

    b. Cách pha hỗn hợp thuốc

    Khi pha thuốc bảo vệ thực vật, việc tuân thủ các bước và quy trình đúng cách là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong phòng trừ sâu bệnh và an toàn cho người sử dụng. Bà con nên pha thuốc theo các bước như sau:

    • Bước 1: Sử dụng nước sạch và trong để pha thuốc, tránh sử dụng nước vẩn đục.
    • Bước 2: Cân và đo lường lượng thuốc cần pha cho một bình theo hướng dẫn.
    • Bước 3: Đổ thuốc vào một xô có sẵn khoảng 1-2 lít nước, khuấy đều cho thuốc tan hoàn toàn.
    • Bước 4: Tiếp tục đổ nước vào xô (nửa bình), khuấy kỹ rồi đổ vào bình bơm qua phễu lọc trên miệng bình để tránh tắc bình.
    • Bước 5: Đổ tiếp nước vào bình cho đầy.

    Lưu ý:

    • Trang bị đồ bảo hộ lao động phù hợp khi lấy và pha thuốc. Không sử dụng tay để khuấy thuốc.
    • Chỉ đổ thuốc và nước vào bình phun khi bình được đặt trên một nền phẳng, chắc chắn.
    • Tránh đổ dung dịch thuốc vào bình phun quá đầy để tránh rò rỉ hoặc tràn ra ngoài trong quá trình phun thuốc.
    • Dung dịch thuốc đã pha sẵn cần được sử dụng ngay trong ngày.
    • Bao bì đựng thuốc cần được làm sạch và vứt đúng nơi quy định.

    Ngoài ra, khi pha hai hay nhiều loại thuốc, Nông dân phải tuân thủ các quy định và lưu ý như không pha hỗn hợp quá hai loại thuốc. Ngoài ra, Bà con cần sử dụng thuốc ngay sau khi pha, và tuân thủ hướng dẫn của nhãn thuốc hoặc cán bộ kỹ thuật.

    pha-hon-hop-thuoc-chinh-xac.jpg

    Pha hỗn hợp thuốc chính xác theo hướng dẫn

    3. Thực hiện nguyên tắc 4 đúng khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật        

    Để thuốc bảo vệ thực vật phát huy tối đa hiệu quả, Bà con cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng khi sử dụng: Đúng thuốc – Đúng liều – Đúng lúc – Đúng cách.

    a. Đúng thuốc

    Nhà nông cần lựa chọn kỹ lưỡng thuốc phòng trừ dịch hại. Trong đó bao gồm xem xét các yếu tố như loại dịch hại/cây trồng và giai đoạn sinh trưởng của chúng. Từ đó để bảo vệ môi trường, sức khỏe con người, an toàn thực phẩm và đảm bảo hiệu quả kinh tế. 

    Mỗi loại thuốc thường chỉ phòng trừ được một số loài dịch hại cụ thể, và chúng chỉ thích hợp trong các điều kiện thời tiết, đất đai, canh tác, và cây trồng riêng. Do đó, Bà con cần xác định chính xác loại dịch đang gây hại để chọn mua loại thuốc phù hợp nhất.

    Nếu cần, Nhà nông có thể tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia kỹ thuật để chọn lựa loại thuốc đúng, nhằm đảm bảo hiệu quả phòng trừ cao nhất. Với nguyên tắc cơ bản sâu bệnh nào – thuốc nấy, việc lựa chọn thuốc phải dựa trên một số tiêu chí như:

    • Ít độc tính đối với người sử dụng thuốc.
    • Ít để lại dư lượng trên sản phẩm nông sản và ít gây hại cho người tiêu dùng.
    • An toàn với cây trồng và sinh vật có ích.
    • Khả năng phân hủy nhanh chóng khỏi đất và nước sau khi sử dụng.
    • Phù hợp với điều kiện thời tiết, khí hậu cụ thể của từng địa phương.

    b. Đúng liều lượng-nồng độ

    Nguyên tắc này nhấn mạnh việc sử dụng thuốc với nồng độ và liều lượng phù hợp nhất để đạt được hiệu quả phòng trừ dịch hại và hiệu quả kinh tế tối ưu. Điều này cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc đối với môi trường, con người và sản phẩm.

    Do đó, Nhà nông cần lưu ý những điều sau:

    • Đọc kỹ hướng dẫn về liều lượng trên nhãn thuốc để tính toán chính xác lượng thuốc cần sử dụng và lượng nước để pha thuốc dựa trên liều lượng khuyến cáo, diện tích và loại cây trồng cần xử lý.
    • Sử dụng thuốc với nồng độ thấp có thể không đạt được hiệu quả phòng trừ mong muốn và gây ra lãng phí thuốc, trong khi sử dụng nồng độ cao có thể gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người.
    • Kết hợp dụng cụ, cân đong thuốc để đảm bảo lượng thuốc sử dụng chính xác, tránh tình trạng ước lượng ẩu gây lãng phí.
      Phun hết lượng thuốc đã tính toán trên diện tích cần phun để đảm bảo hiệu quả cao nhất trong việc phòng trừ dịch hại.
       

    nguyen-tac-4-dung-khi-dung-thuoc-bvtv.jpg

    Thực hiện các nguyên tắc quan trọng khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

    c. Đúng lúc

    Sử dụng đúng lúc thuốc bảo vệ thực vật đảm bảo việc phòng trừ dịch hại mang lại hiệu quả cao nhất và ít gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Một số trường hợp khi dịch hại đã xuất hiện, việc phun thuốc không cần thiết như: 

    • Mật độ dịch hại còn thấp.
    • Có sự can thiệp tự nhiên từ thiên địch.
    • Thời tiết không thuận lợi cho sự phát triển của dịch hại.

    Lưu ý:

    • Việc phun nên được thực hiện khi dịch hại đang ở giai đoạn tuổi nhỏ, bệnh mới xuất hiện, cỏ dại còn non và mẫn cảm với thuốc.
    • Tránh phun thuốc vào thời điểm cây đang ra hoa, trong thời tiết quá nóng, hoặc gần ngày thu hoạch khi không đảm bảo thời gian cách ly.
    • Trong các khu vực có nuôi ong mật, cần phun thuốc vào lúc ong đã về tổ để tránh gây ảnh hưởng đến chúng.

    d. Đúng cách (đúng kỹ thuật)

    Đây là việc áp dụng các phương pháp và kỹ thuật nhằm đạt được hiệu quả phòng trừ dịch hại và hiệu quả kinh tế tối ưu, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Để đảm bảo nguyên tắc này, Bà con cần:

    • Sử dụng loại thuốc phù hợp với dạng của thuốc để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
    • Phun thuốc đúng vào nơi mà dịch hại cư trú để tăng cơ hội tiếp xúc của chúng với thuốc.
    • Thực hiện kỹ thuật phun rải đúng cách bao gồm phun vào thời điểm phù hợp, không phun khi có gió mạnh, trời sắp mưa hoặc nắng gắt, điều chỉnh tốc độ và lượng nước thuốc sử dụng sao cho phù hợp. Đảm bảo phun đều và không để sót.
    • Luân phiên sử dụng các loại thuốc có cơ chế tác động khác nhau để giảm thiểu tác động tiêu cực lên sinh vật và môi trường, cũng như giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc của dịch hại.
    • Khi pha hỗn hợp thuốc, cần tuân thủ hướng dẫn trên nhãn hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia. Hỗn hợp thuốc phải sử dụng ngay trong ngày để đảm bảo hiệu quả.
    • Đảm bảo thời gian cách ly của thuốc để tránh rủi ro cho con người và môi trường.

    4. Những lưu ý sau khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

    Sau khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, Nhà nông cần lưu ý 4 điều sau:

    a. Vệ sinh cẩn thận

    Sau khi sử dụng thuốc, Bà con cần tuân thủ các bước vệ sinh:

    Bước 1: Dọn sạch bao bì, chai thuốc và tiêu hủy chúng theo quy định. Không vứt bừa bãi hoặc tự ý đốt các bao bì chứa thuốc đã qua sử dụng.

    Bước 2: Rửa thiết bị phun rải sạch sẽ và đúng cách. Quy trình bao gồm: 

    • Hoà xà phòng vào nước, đổ nước xà phòng vào bình, đóng nắp và lắc bình, sau đó đổ nước xà phòng ra xô và lặp lại vài lần. 
      Rửa sạch từng bộ phận với bàn chải mềm, thông vòi phun bằng nước xà phòng và nước sạch. 
      Rửa bên ngoài bằng nước xà phòng và nước sạch thêm lần nữa, úp ráo nước và cất vào kho. 
      Không để bình bơm bừa bãi khi làm việc hay bảo quản. Không đổ thuốc đã pha và nước súc rửa không sử dụng hết xuống nguồn nước.

    Bước 3: Tắm, giặt quần áo bảo hộ và công cụ bảo hộ lao động bằng xà phòng, thay quần áo mới và sạch. Không để chung quần áo bảo hộ với quần áo thường ngày, cũng như không để quần áo, công cụ phòng hộ trong kho thuốc.

    b. Bảo đảm thời gian cách ly riêng cho mỗi loại thuốc bảo vệ  thực vật trên từng loại cây trồng

    Sau khi sử dụng một loại thuốc, dư lượng của nó trên cây thường giảm dần theo thời gian do tác động của môi trường như ánh nắng, mưa và hoạt động phân huỷ thuốc. Do đó, càng lâu sau khi phun rải thuốc, dư lượng của nó trên cây cũng giảm đi.

    Nếu dư lượng của một loại thuốc trên nông sản dưới mức tối đa cho phép, chúng được coi là an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu dư lượng vượt quá mức này, các nông sản đó không thể sử dụng làm thực phẩm cho con người.

    Thời gian cách ly là khoảng thời gian từ lần cuối cùng phun thuốc đến lúc thu hoạch nông sản, có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như loại thuốc, đặc tính của cây trồng và điều kiện thời tiết. Thời gian cách ly có thể từ vài ngày đến vài tuần, tuỳ thuộc vào các điều kiện cụ thể trong quá trình sử dụng thuốc.

    luu-y-an-toan-khi-su-dung-thuoc-bao-ve-thuc-vat.jpg

    Tổng hợp những lưu ý an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

    c. Sử dụng thuốc luân phiên kết hợp cùng các biện pháp khác 

    Bà con cần thay đổi loại thuốc giữa các lần phun khi phòng trừ cùng một đối tượng như sâu, bệnh, hoặc cỏ dại. Mục đích chính là ngăn ngừa sự hình thành tính chống thuốc của dịch hại và duy trì hiệu quả lâu dài của thuốc.

    Ví dụ: Thay đổi giữa thuốc trừ sâu gốc Pyrethroid với thuốc gốc Lân hữu cơ hoặc Carbamate. Hoặc giữa thuốc hóa học tổng hợp với thuốc vi sinh hoặc thảo mộc. Hay giữa thuốc tác động thần kinh với thuốc chống lột xác.

    Ngoài ra, việc kết hợp sử dụng thuốc với các biện pháp khác trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp cũng rất quan trọng. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả phòng trừ dịch hại và giảm thiểu sự phát triển của chúng, bao gồm:

    • Gieo trồng các giống cây có thể kháng sâu bệnh.
    • Đảm bảo yêu cầu về phân bón, chế độ nước phù hợp, tận dụng các biện pháp thủ công như bắt, giết và chú ý bảo vệ thiên địch. 

    d. Bảo đảm an toàn khi lưu trữ thuốc bảo vệ thực vật chưa sử dụng hết tại nhà kho

    Thuốc bảo vệ thực vật chưa sử dụng hoặc dùng chưa hết cần được cất giữ trong các phòng riêng biệt, có khoá cửa chắc chắn, xa nơi sinh sống và chuồng trại gia súc để đảm bảo an toàn cho mọi người.

    Dụng cụ đong thuốc, bình bơm thuốc, và quần áo bảo hộ lao động cần được giặt sạch sẽ sau mỗi lần sử dụng và sau đó cất giữ trong kho riêng, không sử dụng các đồ dùng sinh hoạt như xô, chậu rửa rau vo gạo, muỗng, thìa, bát ăn cơm để đong, pha thuốc.

    Không chuyển thuốc dư thừa hoặc chưa dùng hết sang các đồ đựng khác như vỏ chai nước khoáng, vỏ chai bia, hoặc chai nước mắm để tránh gây nhầm lẫn và nguy cơ sử dụng nhầm. Sau khi sử dụng hết, bao bì của thuốc cũng cần được đốt tiêu huỷ và chôn để đảm bảo an toàn cho môi trường và người dân.

    Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật, việc nắm vững các hướng dẫn và nguyên tắc khi thực hiện là vô cùng quan trọng. Nếu Bà con đang cần tìm hiểu về các loại thuốc bảo vệ thực vật an toàn, hãy liên hệ Nông Dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng chi tiết.

  • [Hướng dẫn] Cách trị tuyến trùng rễ hiệu quả tận gốc

    [Hướng dẫn] Cách trị tuyến trùng rễ hiệu quả tận gốc

    1. Tuyến trùng là gì?

    Tuyến trùng là một nhóm động vật không xương sống thuộc ngành giun tròn, có kích thước vô cùng nhỏ bé, chỉ tầm dưới 1mm, đòi hỏi phải quan sát dưới kính hiển vi mới có thể nhìn thấy. Loài đầu tiên được xác định trên thế giới là là Anguina tritici.

    Đây là một nhóm động vật đa dạng với khả năng thích nghi cao, sinh sống ở nhiều môi trường khác nhau. Nhóm này được chia thành hai loại chính: tuyến trùng có lợi và có hại.

    • Tuyến trùng có lợi: Loại động vật này giúp kiểm soát các loại côn trùng gây hại. Chúng tiêu diệt bằng cách tiêm vi khuẩn cộng sinh vào cơ thể vật chủ. Một số loài tuyến trùng còn giúp ức chế vi sinh vật có hại và hỗ trợ phân giải chất hữu cơ.
    • Tuyến trùng có hại: Loại tuyến trùng này gây thiệt hại đáng kể cho cây trồng. Chúng chích hút dinh dưỡng từ rễ, khiến cây sinh trưởng kém, còi cọc. Một số loài còn tấn công thân, lá và hoa của cây, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.

    tuyen-trung-la-gi.jpg

    Tuyến trùng rễ gây hại cho nhiều loại cây

    2. Đặc điểm của tuyến trùng

    Tuyến trùng thực vật ký sinh trong các mô tế bào cây trồng, chích hút và bơm độc tố vào rễ, khiến chúng bị tổn thương, cản trở khả năng hút nước cũng như dinh dưỡng. Hệ quả là cây sinh trưởng kém, vàng lá, thậm chí là chết.

    dac-diem-cua-tuyen-trung.jpg

    Tuyến trùng khiến rễ cây bị tổn thương nghiêm trọng

    Tuyến trùng có thể xuất hiện quanh năm nhưng đặc biệt nhiều vào mùa mưa. Mật độ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ ẩm đất, số lượng rễ cây, kết cấu đất, độ pH và oxy trong đất.

    • Loài sinh vật này không thể tồn tại trong đất khô nhưng có thể sống trong môi trường đất có độ ẩm 100%.
    • Mật độ tuyến trùng càng cao nếu rễ cây phát triển mạnh và ngược lại.
    • Theo nhiều nghiên cứu, đất sét ít bị nhiễm tuyến trùng hơn so với đất cát.
    • Đất có độ pH thấp (đất chua) sẽ có mật độ tuyến trùng cao hơn.
    • Tuyến trùng sử dụng một “kim hút” chuyên dụng để xâm nhập vào tế bào thực vật. Nhờ “kim hút” này, chúng bơm men tiêu hóa vào tế bào, phá vỡ cấu trúc và biến thành dạng dễ hấp thu. Sau đó, tuyến trùng hút chất dinh dưỡng đã được tiêu hóa vào cơ thể, tạo ra các “điểm chuyên hóa” tại vị trí ký sinh.
    • Tuyến trùng di chuyển và ký sinh trong rễ cây, gây hại ở mọi giai đoạn phát triển. Chúng phá hoại tế bào rễ, tạo điều kiện cho vi sinh vật gây bệnh tấn công. Chu kỳ phát triển của tuyến trùng chỉ từ 45 đến 55 ngày, dẫn đến nhiều thế hệ ký sinh trong suốt quá trình sinh trưởng của cây, gây ảnh hưởng nặng nề đến sản phẩm.

    3. Hình thức sinh sản của tuyến trùng

    Hình thức sinh sản của tuyến trùng mang những đặc điểm:

    • Hầu hết đều sinh sản hữu tính bằng cách đẻ trứng.
    • Một con tuyến trùng cái có thể đẻ từ một đến hàng ngàn trứng, được bảo vệ trong túi trứng.
    • Trứng tuyến trùng có khả năng “ngủ” trong 1 đến 2 năm khi môi trường sống không thuận lợi.
    • Giới tính khá phức tạp và có sự khác biệt giữa các loài.
    • Việc hình thành giới tính thường diễn ra vào giai đoạn cuối của tuổi 3.
    • Một số loài tuyến trùng chủ yếu là lưỡng tính.

    4. Hình thức ký sinh của tuyến trùng trên rễ cây

    Tuyến trùng ký sinh trên rễ cây theo ba hình thức chính:

    Đầu tiên là tuyến trùng nội ký sinh. Đây là nhóm tuyến trùng xâm nhập vào bên trong rễ cây, gây hại trực tiếp cho tế bào, tạo ra các nốt sần và u sưng. Chúng gây hại cho nhiều bộ phận rễ, làm biến dạng, ảnh hưởng đến khả năng hút nước và dinh dưỡng của cây.

    Ngoài ra, loại tuyến trùng này còn tạo điều kiện cho nấm bệnh tấn công, gây thối rễ, vàng lá, chết cây. Từ đó chúng gây thiệt hại năng suất cây trồng, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

    Ví dụ: Meloidogyne spp. là đại diện tiêu biểu cho nhóm tuyến trùng nội ký sinh, gây hại cho nhiều loại cây trồng quan trọng như cà phê, tiêu, bông, khoai tây, cà chua,…

    hinh-thuc-noi-ki-sinh-cua-tuyen-trung.jpg

    Tuyến trùng kí sinh vào rễ và gây hại

    Ngoại ký sinh là loại tuyến trùng sống bên ngoài rễ, dùng kim chích hút dinh dưỡng. Chúng di chuyển trong đất và nước, gây hại cho nhiều loại cây trồng. Loại này truyền bệnh virus cho cây, đặc biệt là thanh long và cà phê. Ví dụ: Pratylenchus, Xiphinema.

    Bán nội ký sinhmột phần cơ thể tuyến trùng chui vào rễ, phần còn lại ở ngoài. Gây ra nốt sần trên rễ, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng. Ví dụ: Tylenchulus Rotylenchulus spp.

    5. Dấu hiệu nhận biết cây trồng bị tuyến trùng rễ ký sinh

    Phát hiện sớm và chính xác dấu hiệu nhiễm tuyến trùng rễ là chìa khóa cho việc phòng trừ hiệu quả, một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

    a. Dấu hiệu trên cây trồng cạn

    Nhiều loại cây trồng cạn như cà phê, hồ tiêu, chanh leo, cây ăn quả,… thường xuyên bị tuyến trùng tấn công và gây hại. Dấu hiệu dễ nhận biết là rễ cây xuất hiện những khối u sần, cây còi cọc, héo úa, thiếu sức sống. 

    Do tuyến trùng cản trở khả năng hút nước và chất dinh dưỡng của cây, lá có thể bị xoắn lại, vàng úa, rụng sớm, thậm chí chết mầm. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường không đồng đều trên toàn vườn vì mật độ phân bố của sinh vật gây hại không đều.

    Cây có rễ bị tuyến trùng không trực tiếp gây chết cây ngay lập tức nhưng sẽ không thể phát triển bình thường, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng. Nguy hiểm hơn, chúng tạo ra các vết thương trên rễ, tạo điều kiện cho các vi sinh vật gây hại khác xâm nhập.

    Ví dụ trên cây cà phê. Khi bị tuyến trùng rễ tấn công, lá vàng chuyển nâu, thối rễ, còi cọc, mất nhánh non, chết cây. Năng suất giảm do rễ tổn thương, di chuyển lên thân, hút rễ sinh trưởng, khiến cây ngừng phát triển, lá vàng đốm.

    benh-tuyen-trung-re.jpg

    Tuyến trùng rễ tấn công trên cây cà phê

    b. Dấu hiệu trên cây rau màu, lúa nước 

    Tác hại của tuyến trùng trên cây rau màu và cây lúa:

    Cây rau màu:

    Loại tuyến trùng phổ biến: Meloidogyne spp.

    Triệu chứng:

    • Trên mặt đất: Cây còi cọc, sinh trưởng kém, lá vàng. Nặng có thể chết cây.
    • Dưới mặt đất: Rễ sưng phồng, chuyển từ trắng sang nâu rồi nát, đen kịt.

    hoa-mau-bi-tuyen-trung-ki-sinh.jpg

    Củ từ đen kịt vì bị tuyến trùng rễ tấn công

    Cây lúa:

    Loại tuyến trùng phổ biến: Meloidogyne graminicola.

    Triệu chứng:

    • Xuất hiện sau khoảng 1 tháng tuổi.
    • Phát triển mạnh trên đất khô hạn, chua, bón nhiều lân supe.
    • Cây lùn, vàng lá, chậm phát triển.
    • Rễ trắng nhưng ngắn, có bướu 1-2mm ở nhiều đoạn hoặc chóp rễ.
    • Cây còi cọc, kém phát triển.

    6. Tác hại của bệnh tuyến trùng rễ đối với cây trồng

    Bệnh tuyến trùng rễ gây cản trở sự phát triển và dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Khi bị chúng tấn công, cây trồng sẽ có các biểu hiện như: Sinh trưởng chậm, còi cọc, lá vàng, rụng lá, năng suất và chất lượng giảm sút. Nặng hơn, cây có thể chết hoàn toàn.

    tac-hai-cua-benh-tuyen-trung-re.jpg

    Cây còi cọc do nhiễm tuyến trùng rễ

    Tuyến trùng rễ không chỉ gây hại trực tiếp mà còn tạo điều kiện cho các vi sinh vật gây hại khác xâm nhập, lây lan nhiều bệnh nguy hiểm cho cây trồng.

    Do đó, việc phát hiện sớm, áp dụng các biện pháp phòng trừ kịp thời sẽ giúp bảo vệ mùa màng, tăng năng suất và chất lượng cây trồng, góp phần mang lại lợi nhuận cho Bà con.

    7. Cách trị tuyến trùng rễ

    Tuyến trùng rễ là một loại sinh vật gây hại nguy hiểm cho cây trồng, Bà con có thể lựa chọn một trong các cách trị dưới đây để bảo vệ mùa màng và tăng lợi nhuận.

    a. Xử lý tuyến trùng bằng các phương pháp hóa học hiệu quả

    Khi bị gây hại nặng, Bà con cần sử dụng thuốc trừ tuyến trùng để bảo vệ cây trồng. Các loại thuốc hóa học được dùng tùy theo bộ phận cần sử dụng. Tưới hoặc phun gốc thì Bà con có thể dùng Velum, Nitmiz. Map logic là loại thuốc phù hợp để rải gốc. 

    Thời điểm sử dụng thuốc tốt nhất: Đầu mùa mưa và đầu mùa khô.

    Cách sử dụng:

    • Hòa tan thuốc với nước: Phun hoặc tưới cho ướt đẫm gốc cây.
    • Trộn thuốc với phân bón hữu cơ: Bón cho cây.

    Tuyến trùng rễ là một mối nguy hại tiềm ẩn cho bất kỳ nhà vườn nào. Việc phòng trừ chúng hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp nhiều biện pháp, bao gồm sử dụng giống cây trồng kháng bệnh, luân canh cây trồng hợp lý,…

    thuoc-tri-tuyen-trung-re.jpg

    Velum dùng cho gốc cây

    b. Biện pháp canh tác khoa học

    Các biện pháp canh tác khoa học để ngăn chặn tuyến trùng rễ hại cây trồng:

    • Trồng luân canh: Thay đổi loại cây trồng theo mùa vụ để cắt đứt vòng đời của tuyến trùng, hạn chế sự phát triển và lây lan của chúng.
    • Sử dụng giống kháng bệnh: Chọn các giống cây có khả năng chống chịu tốt với tuyến trùng rễ, giúp giảm thiểu thiệt hại do chúng gây ra.
    • Kiểm tra thường xuyên: Quan sát vườn cây định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm bệnh và có biện pháp xử lý kịp thời.
    • Bón phân hợp lý: Sử dụng phân hữu cơ hoai mục thay vì phân bón hóa học để cải thiện cấu trúc đất, tăng cường hệ vi sinh vật có lợi, ức chế sự phát triển của tuyến trùng. Tưới tiêu hợp lý, tránh để đất quá ẩm tạo điều kiện cho tuyến trùng tấn công.
    • Duy trì cỏ trong vườn: Giữ lại một ít cỏ trong vườn để phân tán mật độ tuyến trùng, hạn chế sự tập trung của chúng vào cây trồng.
    • Xử lý cây bệnh và đất nhiễm: Loại bỏ ngay những cây bị bệnh, tiêu hủy và dọn dẹp sạch sẽ khu vực bị ảnh hưởng. Xử lý đất bị nhiễm tuyến trùng bằng cách bón vôi để tiêu diệt những con còn sót lại.

    canh-tac-khoa-hoc-tri-tuyen-trung.jpg

    Giữ lại một ít cỏ để bảo vệ cây trồng

    c. Sử dụng phương pháp vật lý để ngăn chặn tuyến trùng rễ

    Phương pháp vật lý tận dụng sự tương thích của tuyến trùng với nhiệt độ và môi trường để phòng trừ tuyến trùng rễ. Biện pháp này giúp hạn chế sự phát triển và tiêu diệt một số loại cơ bản. 

    cach-tri-tuyen-trung-re.jpg

    Phương pháp vật lý ngăn chặn tuyến trùng có chi phí khá cao

    Nhiều nghiên cứu cho thấy, tuyến trùng không thể chịu nổi nhiệt độ trên 60°C. Do đó, sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt tuyến trùng mang lại hiệu quả cao. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi thời gian và chi phí cao hơn so với các biện pháp khác.

    Vì vậy, Bà con cần cân nhắc kỹ lưỡng điều kiện kinh tế trước khi áp dụng phương pháp vật lý để phòng trừ tuyến trùng rễ.

    Nếu việc tự tìm hiểu và áp dụng các biện pháp phòng trừ tuyến trùng rễ gặp nhiều khó khăn, Bà con hãy có thể liên hệ ngay với Nông dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí!

  • Bệnh khảm là gì? Cách phòng ngừa và kiểm soát triệt để

    Bệnh khảm là gì? Cách phòng ngừa và kiểm soát triệt để

    Bệnh khảm là gì? 

    Bệnh khảm là một loại bệnh do virus gây ra, ảnh hưởng đến lá, thân và đôi khi cả quả của cây. Bệnh này thường làm cho lá cây xuất hiện các vết đốm hoặc vệt màu không đều, tạo ra các họa tiết tương tự như khảm (mosaic). 

    benh-kham-la-gi.png

    Là một loại bệnh do virus gây ra, ảnh hưởng đến lá, thân và quả

    Tác nhân gây bệnh 

    Virus khảm được gây ra bởi nhiều loại virus khác nhau, phổ biến nhất là:

    • Virus khảm thuốc lá (TMV)
    • Virus khảm dưa chuột (CMV)
    • Virus khảm cà chua (ToMV)
    • Virus khảm đậu xanh (BGMV)

    Cơ chế lây truyền

    – Qua vết thương cơ giới: virus lây lan từ cây nhiễm bệnh sang cây khỏe thông qua những vết trầy xước trong quá trình chăm sóc cây (làm cỏ, cắt tỉa cành, thu hoạch,…). 

    – Qua môi giới: Bọ phấn trắng, rầy mềm, bọ phấn chích hút trên cây bị bệnh sẽ hút cả virus vào cơ thể, khi chích hút trên cây khỏe sẽ truyền virus sang làm cây bị bệnh.

    – Qua cây giống: virus tồn tại trong thân, lá, củ nên khi lấy giống cho vụ sau thì virus sẽ tiếp tục nhân lên trong cây giống và làm xoăn lá ngay khi cây vừa mọc mầm.

    Điều kiện phát sinh

    • Bệnh xuất hiện và gây hại quanh năm và nặng nhất vào các mùa nắng nóng, nhẹ nhất là trong mùa mưa.
    • Trong điều kiện khô và nóng là môi trường thuận lợi cho nhóm côn trùng này phát triển mạnh và gây hại cho cây.
    • Mật độ côn trùng chích hút càng cao thì tỉ lệ cây bị bệnh xoăn lá ngày càng tăng.
    • Bệnh sẽ gây hại từ giai đoạn cây ra hoa kết trái trở về sau. 

    Một số cây trồng phổ biến nhiễm bệnh khảm

    Dưới đây là các loại cây trồng thường nhiễm căn bệnh này và biểu hiện của chúng. Mời bà con tham khảo qua để biết cách phòng tránh. 

    Cây ớt 

    • Bệnh xuất hiện ở cây ớt sẽ có dấu hiệu như lá nhỏ, xoắn lại, lá không phát triển tốt, lóng nắng.
    • Phần thân cây gòn và dễ gãy rụng, hoa cũng bị nhỏ và rụng dần, trái trên cây ít đậu.
    • Nếu có trái thường vẫn nhỏ và vặn vẹo khiến cho chất lượng cũng như năng suất kém, giảm giá trị. 

    benh-kham-tren-cay-ot-.png

    Bệnh xuất hiện ở cây ớt lá nhỏ, xoắn lại, lá không phát triển tốt, lóng nắng

    Cây cà chua 

    • Virus khảm trên cây cà chua được sinh từ thành trùng của rầy phấn trắng Bemisia tabaci phát sinh và lây bệnh sang các cây khoẻ mạnh khác.
    • Cây cà chua nhiễm bệnh thường lùn, hoa và quả trên cây thưa thớt. Phần rài lá bị vàng, cong lên và nhỏ lại.
    • Trong giai đoạn vừa mới phát bệnh, lá xoăn mạnh và không trổ hoa, cây không phát triển chiều cao, cằn cỗi và nhỏ lại, đồng thời trái dị dạng kém năng suất.
    • Bệnh sẽ phát triển và gây hại nặng trong thời kỳ ra hoa kết trái, trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, từ tháng 4 đến tháng 9. 

    benh-kham-tren-cay-ca-chua.png

    Cây cà chua nhiễm bệnh thường lùn, hoa và quả trên cây thưa thớt

    Dưa leo 

    • Virus khảm trên dưa leo sẽ do các loài côn trùng như như bù hạch, rệp chích lây từ cây nhiễm bệnh sang cây khoẻ mạnh.
    • Ngược với cây cà chua, điều kiện phát triển bệnh ở dưa leo là khi thời tiết khô và nóng. Bệnh này xuất hiện hầu hết ở mọi giai đoạn của cây dưa leo.
    • Dấu hiệu của bệnh sẽ là đọt cây xoăn lá và biến dạng, khả năng ra hoa kết quả thấp.
    • Khi hình thành trái có hình dạng trái xấu xí, vị đắng ảnh hưởng đến chất lượng nông sản và giảm năng suất nông nghiệp. 

    benh-kham-tren-dua-leo.png

    Bệnh sẽ xuất hiện hầu hết ở mọi giai đoạn của cây dưa leo

    Đu đủ 

    • Tương tự như dưa leo, đu đủ cũng có thể xuất hiện bệnh này ở bất kỳ giai đoạn nào, dù là cây con hay cây trưởng thành. 
    • Khi mắc bệnh, lá đu đủ xuất hiện nhiều đốm xanh, vàng loang lổ, lá vàng nhiều hơn và nhỏ lại, nhăn nheo, biến dạng. 
    • Đọt đu đủ túm lại, còn trơ chùm lá ngọn màu vàng.
    • Cây vẫn sẽ đậu trái và cho ra trái nhưng trái nhỏ, vị ngọt giảm, có vị đắng, hạt lép và chai sượng rất khó ăn. 

    benh-kham-tren-cay-du-du.png

    Lá đu đủ xuất hiện nhiều đốm xanh, vàng loang lổ, nhăn nheo, biến dạng

    Cách kiểm soát và phòng trừ bệnh khảm

    Nhận định được tính nghiêm trọng của căn bệnh này, Nông Dược XANH đã tổng hợp đầy đủ các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả giúp bà con giảm thiểu tối đa thiệt hại từ bệnh.

    Biện pháp hoá học

    Những vùng có nguy cơ bùng phát bệnh cần phun trừ bọ phấn (môi giới truyền bệnh) bằng thuốc: Chess 50WG, Cheestar 50WG; Schezgold 500WG, 750WG; Newchestusa 500WG; Cyo super 200WP; Oshin 20WP), Applaud 10WP, Hopsan 25EC, Wellof 330EC… 

    Lưu ý, chỉ dùng khi thực sự cần thiết vì các hoạt chất và thành phần trong thuốc rất độc hại, ảnh hưởng đến môi trường đất trồng, sức khỏe và sinh trưởng của cây. 

    Thăm vườn thường xuyên

    • Hãy thường xuyên kiểm tra vườn để sớm phát hiện và xử lý kịp thời khi thấy dấu hiệu bất thường trên các loại cây trồng. 
    • Tiêu huỷ các cây nhiễm bệnh triệt để, không cho chúng lẫn vào phân trộn vì vi khuẩn bệnh vẫn đang tồn tại.
    • Kiểm soát và theo dõi chặt chẽ các cây chưa nhiễm bệnh, đặc biệt là những cây ở khu vực gần cây nhiễm bệnh, nếu có thể hãy phân tách cây bệnh và cây khoẻ mạnh. 
    • Đảm bảo dụng cụ làm vườn sạch sẽ, được khử trùng và sát khuẩn loại bỏ mầm bệnh trước khi sử dụng. 
    • Tiêu diệt triệt để cỏ dại để tạo sự thông thoáng cho vườn và hạn chế môi trường sống thuận lợi cho các loại côn trùng. 
    • Vệ sinh vườn thường xuyên sau mỗi mùa vụ

    Chọn giống

    • Ưu tiên gieo trồng và lựa chọn giống cây kháng vi khuẩn khảm, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, tuyệt đối không sử dụng lại giống đã nhiễm bệnh.
    • Biện pháp luân canh: Không trồng sắn hoặc cây ký chủ của bọ phấn (cây thuốc lá, bông, cà chua, cà pháo, cà bát, bầu bí, khoai tây, ớt, …) ở những vùng đã bị bệnh khảm lá ít nhất một vụ.

    Xem thêm: Bệnh nấm hồng trên cây sầu riêng và biện pháp phòng trị hiệu quả.

    Lời kết 

    Mong rằng bài viết của Nông Dược XANH đã giúp bà con nhận biết sớm các triệu chứng của bệnh khảm và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy gọi hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết. 

     

  • Nguyên nhân và cách diệt trừ bệnh rỉ sắt hiệu quả

    Nguyên nhân và cách diệt trừ bệnh rỉ sắt hiệu quả

    Nguyên nhân gây bệnh rỉ sắt

    Tác nhân gây ra bệnh này cho cây trồng chính là nấm. Loại nấm này xâm nhập vào cây, từ đó tạo ra các cụm bã rỉ ở mặt dưới và các cơ quan khác của cây.

    • Với cây lan, cây mai vàng sẽ do nấm Phragmidium mucronatum gây ra.
    • Với ngô, cây ổi, đậu phộng thì do nấm Puccinia gây ra.

    nguyen-nhan-gay-benh-ri-sat.png

    Nấm là tác nhân gây ra bệnh cho cây trồng chính

    Dấu hiệu và điều kiện phát sinh bệnh rỉ sắt trên cây

    Dưới đây sẽ là một số dấu hiệu và điều kiện phát sinh điển hình của căn bệnh này khi xuất hiện trên cây, bà con cần lưu ý để phát hiện sớm, tránh để nấm lây lan sang các cây trồng khác. 

    Dấu hiệu phát bệnh

    • Bệnh sẽ xuất hiện chủ yếu trên và dưới lá, với các vết bệnh màu vàng nhạt, dạng chấm nhỏ li ti, bắt đầu vào cuối mùa hè hoặc đầu mùa thu.
    • Sau một thời gian phát triển lớn dần thành các ổ bào tử hạ màu vàng nâu và biến thành vết rỉ màu nâu đen. Việc này sẽ làm giảm khả năng phát triển của lá, năng suất và chất lượng của quả.
    • Tuy phần lớn bệnh xuất hiện trên lá nhưng vẫn có thể xảy ra ở thân, cành cây non, hoa và trái. Những cây bị nhiễm bệnh thường suy yếu, còi cọc và kém phát triển hơn so với những cây khoẻ mạnh
    • Các vết rỉ sắt chỉ có chiều ngang từ 0,2 đến 0,4 inch (0,5 đến 1cm) nên rất khó để phát hiện từ sớm cho đến khi nhiễm trùng nặng.
    • Khi bệnh phát triển, lá cây sẽ rụng nhiều hơn, có thể làm chết cành nhưng không gây ảnh hưởng đến quả. Tuy nhiên, quả sẽ có hiện tượng chín sớm hơn so với thời gian tiêu chuẩn.  

    Điều kiện phát sinh

    Trong nhiệt độ thuận lợi (15 đến 35 độ C), nấm phát triển một cách mạnh mẽ và gây ảnh hưởng xấu đến cây trồng. Gió, nước và các loại côn trùng cũng sẽ là một trong những tác nhân giúp loại nấm này lây lan nhanh chóng.

    dieu-kien-phat-sinh-benh-ri-sat.png

    Nấm sẽ phát triển mạnh mẽ trong điều kiện thời tiết nóng ẩm 

    Bệnh rỉ sắt thường xuất hiện ở cây gì?

    Mọi cây trồng đều có thể mắc căn bệnh này, tuy nhiên, bệnh sẽ phổ biến nhiều ở các loại cây sau:

    Cây đậu 

    • Bệnh gỉ sắt hại lạc xuất hiện dưới dạng các nốt mụn nhỏ màu nâu cam, thường ở mặt dưới lá và có quầng vàng xung quanh.
    • Bệnh làm suy giảm sự phát triển của lá, khiến chúng vàng, cong quăn và phủ đầy các vết rỉ sét. 
    • Các nốt mụn màu nâu đỏ, sau chuyển đen, cũng có thể xuất hiện trên quả, thân và cuống lá, làm giảm đáng kể năng suất và chất lượng dầu của hạt.

    Cây hoa hồng

    • Phần mô của lá sẽ chuyển từ màu xanh sang màu vàng sáng. Bắt đầu nổi các chấm nhỏ li ti màu cam ở mặt dưới lá, lan rộng và chuyển sang màu đen và sau đó sẽ gây ra rụng lá.
    • Thân cây sẽ bị biến dạng, có xuất hiện mụn mủ màu cam sáng và dần phủ kín thân cây, gây héo và chết thân.
    • Nụ hoa cũng sẽ bị biến dạng và hoa không thể nở được.

    benh-ri-sat-tren-cay-hoa-hong.png

     Phần mô của lá hoa hồng sẽ chuyển từ màu xanh sang màu vàng sáng

    Cây hoa mai 

    • Tính thẩm mỹ của cây mai bị giảm đi bởi các vết li ti màu vàng và nâu đỏ chi chít. Từ đó giá trị của cây cũng bị sụt giảm đáng kể.
    • Bệnh sẽ làm giảm khả năng quang hợp, lá cây sẽ dần yếu đi, mất dần đi màu xanh tươi mát của cây.
    • Thậm chí có thể khiến cây bị rụng lá và suy cây do mất khả năng sinh và tổng hợp các chất hữu cơ trong quá trình quang hợp với ánh nắng mặt trời.
    • Hoa sẽ ra ít và nhỏ hay thậm chí là mất khả năng ra hoa, gây chết cây. 

    benh-ri-sat-tren-cay-hoa-mai.png

    Hoa mai có tình trạng tương tự làm ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng

    Cây hoa lan

    • Hoa có thể không phát triển bình thường hay thậm chí là chết sớm, mất đi tính thẩm mỹ và giảm giá trị của cây
    • Từ việc bị nhiễm bệnh, cây sẽ trở nên suy yếu hơn và dễ dàng bị tấn công bởi các loại bệnh nguy hiểm khác.
    • Sau khi bị suy yếu vì giảm khả năng hấp thụ dưỡng chất, cây sẽ có thể chết đi.
    • Nếu không phát hiện và xử lý kịp thời, cây nhiễm bệnh có thể lây lan sang các cây hoa lan khác, khó kiểm soát hơn. 

    benh-ri-sat-tren-cay-hoa-lan.png

    Một số ảnh hưởng từ bệnh gây ra cho cây hoa lan 

    Biện pháp phòng ngừa bệnh rỉ sắt

    Đối với căn bệnh có tính nghiêm trọng như thế này, bà con cần phải có các biện pháp phòng ngừa sớm để tránh tối đa rủi ro có thể xảy ra.

    • Hãy chọn giống cây khỏe mạnh và có sức chống chịu, kháng bệnh tốt. Trước khi trồng, đừng quên ngâm ủ giống cũng như xử lý hạt đúng cách.
    • Ưu tiên lựa chọn môi trường đất trồng sạch và không nhiễm bệnh.
    • Sử dụng các loại thuốc diệt nấm chứa mancozeb, propiconazola hoặc chlorothalonil ngay khi xuất hiện dấu hiệu nhiễm bệnh đầu tiên.
    • Mật độ trồng vừa phải, không quá dày  và nên chọn những nơi có ánh sáng phù hợp.
    • Thường xuyên tỉa cây và tạo tán để giúp cây thông thoáng hơn, tránh ủ bệnh.
    • Vệ sinh vườn cây thường xuyên, kiểm tra cẩn thận các loại cây trồng để sớm phát hiện cây nhiễm bệnh cũng như ngăn chặn sự lây lan.
    • Bón phân và cung cấp chất dinh dưỡng đầy đủ cho cây nhằm tăng cường sức đề kháng giúp cây chống lại mầm bệnh tốt hơn

    Xem thêm: Sâu bệnh hại giai đoạn bông-trái. Cách nhận biết và xử lý 

    Lời kết 

    Mong rằng bài viết của Nông Dược XANH đã có thể giúp bà con có thể kiến thức về căn bệnh rỉ sắt và cách phòng ngừa bệnh này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào có thể liên hệ gọi điện hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết.

  • Biện pháp phòng trừ bệnh loét cây có múi hiệu quả nhất

    Biện pháp phòng trừ bệnh loét cây có múi hiệu quả nhất

    1. Bệnh loét trên cây có múi là gì?

    Bệnh loét cây có múi là một bệnh khá phổ biến và nghiêm trọng đối với cây có múi. Bệnh lây lan do vi khuẩn, gây tổn thương cho cây có múi, như cam, quýt, chanh, bưởi,… Bệnh này thường bắt đầu với các triệu chứng như vết loét hoặc tổn thương trên lá, cành và trái cây. 

    Các triệu chứng trên nếu không được kiểm soát kịp thời, bệnh loét lan rộng, gây suy giảm nghiêm trọng đến mức độ sinh trưởng của cây. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế nông nghiệp, nguồn thu nhập của nhiều Nông dân.

    2. Các loại cây có múi thường gặp bệnh loét

    Bệnh loét có mặt  trên tất cả tất cả các loài cây có múi. Bệnh loét gây ảnh hưởng nặng nhất nếu những loại này có từng chùm. VD: các giống cam Xã Đoài, cam Vân Du, cam Sông Con sẽ bị bệnh nặng hơn các giống cam Sành.

    Vì vậy, việc phòng tránh và điều trị bệnh loét cam quýt thì sự duy trì môi trường sạch, thoáng đãng sẽ rất cần thiết để bảo vệ cây khỏi các bệnh trên. nhung-loai-cay-co-mui-bi-benh-loet.png

    Những loài cây có múi bị bệnh loét

    3. Nguyên nhân gây bệnh loét trên cây có múi

    Nguyên nhân gây bệnh ghẻ loét trên cây có múi có thể bao gồm vi khuẩn và nấm xâm nhập qua các lỗ khí hoặc mô bị thương. Ngoài ra, điều kiện thời tiết ẩm ướt cùng là yếu tố gây sự lan truyền từ cây đã bị nhiễm bệnh.

    a. Khuẩn gây bệnh

    Khuẩn gây bệnh loét cây có múi thường là Xanthomonas campestris. Đây là một loại khuẩn Gram âm, di chuyển bằng cách sử dụng flagella có tên gọi cũ là X. axonopodis pv. citri. Nó phát triển nhanh khi ở vùng có lượng mưa cao, nhiệt độ ấm, độ ẩm cao. 

    Vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hoặc khí khổng trên cây, thường là lá, cành non, trái khi có sương hay mưa. Bệnh lây qua gió, nước mưa, côn trùng và tồn tại trong lá bệnh rơi rụng đến 6 tháng. Vườn dày, thiếu chăm sóc, nhiều phân đạm làm bệnh phát triển.

    b. Các yếu tố môi trường 

    Các yếu tố môi trường có thể góp phần gây ra bệnh loét trên cây có múi bao gồm:

    • Độ ẩm: Khi môi trường quá ẩm ướt thì việc vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào cây sẽ dễ dàng hơn.
    • Nhiệt độ: Nhiệt độ cũng có thể tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh (đặc biệt là vào mùa xuân và mùa hè).
    • Đất: Đất giàu dinh dưỡng là điều kiện tốt để cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Nước: Vi khuẩn gây bệnh có thể lan truyền qua nước, nhất là khu vực mưa nhiều, hệ thống tưới tiêu không đảm bảo.
    • Ánh sáng: Môi trường có ánh sáng không đủ hoặc ánh sáng mặt trời quá mạnh cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.
    • Tuổi của cây: Tuổi cây càng non càng dễ bị nhiễm bệnh nặng. Nhất là ở vườn ươm ghép cây giống thường bị bệnh nặng trong 1 – 2 năm đầu, cam từ 5 – 6 tuổi tỉ lệ bị bệnh thấp hơn.

     nguyen-nhan-chinh-gay-ra-benh-loet-cay-co-mui.jpg

    Nguyên nhân chính gây ra bệnh loét cây có múi

    4. Dấu hiệu của bệnh loét trên cây có múi

    Dấu hiệu của bệnh loét cây ăn quả có múi thường bao gồm:

    • Vết loét trên lá: Triệu chứng ban đầu là các vết nhỏ màu vàng trên lá, sau đó trở thành mụn nước, tổn thương ghẻ hoặc loét. Vết bệnh non nổi rõ hơn ở mặt dưới lá. Khi già đi, chúng chuyển từ trắng sang nâu, hình thành vết lõm giống miệng núi lửa với viền vàng. Nhiễm trùng gây rụng lá sớm.
    • Vết loét trên quả: Quả chín bị nhiễm bệnh có vảy hoặc rỗ, ban đầu như tuyến dầu lớn, sau sẫm màu và có kết cấu nút chai. Vết bệnh tròn, riêng lẻ hoặc thành nhóm, gây rụng sớm và ảnh hưởng chất lượng.
    • Thân cành và cành cây: Triệu chứng trên thân cành là đổi màu, các mô dưới thân có mày đỏ khi bị cắt ra. Thân sẽ một ngày khô cành và nguy cơ chết cây rất cao.

       dau-hieu-nhan-biet-khi-qua-xuat-hien-nhung-vet-loet-nho-mau-vang-.jpg

    Dấu hiệu nhận biết khi qua xuất hiện những vết loét nhỏ, màu vàng 

    5. Ảnh hưởng của bệnh loét đối với cây có múi

    Bệnh loét ngoài làm giảm năng suất và chất lượng của cây có múi còn gây tổn thất lớn cho ngành nông nghiệp, kinh tế nói chung.

    a. Năng suất và chất lượng quả

    Bệnh loét cây có múi có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng quả của cây một cách tiêu cực, bao gồm:

    • Giảm năng suất: Làm giảm khả năng cây sản xuất quả, do ảnh hưởng đến sức khỏe của lá, cành và quả. Cây bị nhiễm bệnh không thể phát triển, sản xuất quả một cách bình thường, dẫn đến sự giảm năng suất.
    • Giảm chất lượng quả: Vết loét trên quả có thể làm cho quả biến dạng, ít nước, khô sớm và rụng. Ngoài ra, việc mô bị tổn thương và chết trong vùng bị nhiễm khuẩn còn làm giảm chất lượng của quả.

    nang-suat-cay-trong-suy-giam-khi-cay-co-mui-bi-loet.jpg

    Năng suất cây trồng suy giảm khi cây có múi bị loét

    b. Tác động kinh tế

    Bệnh loét cây có múi có thể có những tác động tiêu cực đáng kể đối với kinh tế, bao gồm:

    • Giảm năng suất, sản lượng: Làm giảm thu nhập cho các Nông dân và doanh nghiệp trồng trọt.
    • Chi phí sản xuất tăng: Nguồn vốn cần phải tăng để  kiểm soát và phòng trừ bệnh loét đòi như: Sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón, các biện pháp canh tác đặc biệt.
    • Giảm giá trị thương phẩm: Quả bị nhiễm bệnh không đạt được tiêu chuẩn về hình dạng, màu sắc và kích thước, gây giảm giá trị thương phẩm.
    • Tác động đến thị trường: Sự suy giảm sản lượng, chất lượng làm giảm nguồn và đa dạng của các sản phẩm trên thị trường.

    6. Cách phòng trừ và điều trị bệnh loét trên cây có múi

    Những biện pháp phòng trừ bệnh loét hại cây ăn quả có múi giúp giảm thiểu sự lây lan, ảnh hưởng của bệnh, đó là:

    • Trồng cây với mật độ vừa phải: Giúp cải thiện sự thông gió và ánh sáng trong vườn cây, giảm nguy cơ phát triển của bệnh.
    • Bón phân cân đối và hữu cơ: Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây mà không tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Tăng cường phân Kali giúp cây phát triển mạnh mẽ và tăng cường khả năng chống chọi với bệnh tật.
    • Cắt bỏ và tiêu hủy các bộ phận bị bệnh: Giúp ngăn chặn sự lan truyền của bệnh và giảm nguy cơ lây nhiễm cho các cây khác.
    • Vệ sinh dụng cụ làm vườn: Đảm bảo rằng các giống cây và dụng cụ làm vườn được kiểm tra và khử trùng bằng Javel trước khi sử dụng.
    • Quét vôi và xử lý gốc cây: Tạo điều kiện môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn bằng cách quét vôi vào gốc cây cuối mùa nắng, xới gốc và bón vôi để hạn chế sự phát triển của mầm bệnh.
    • Hạn chế tưới nước lên tán cây: Trong vườn có nhiều cây bị bệnh nặng, nên hạn chế việc phun nước tưới thẳng lên tán cây. Bởi như vậy sẽ giúp phân tán mầm bệnh trôi nổi trong nước tưới hay bắn các giọt vi khuẩn sang lá, cành, quả khác.
    • Sử dụng thuốc phun ngừa và trị bệnh: Cần phun thuốc định kỳ với các loại thuốc như: Coc 85, Starner, Vertimic, Confidor,….

    thong-gio-anh-sang-du-trong-vuon-giam-nguy-co-phat-trien-cua-benh.jpg

    Thông gió, ánh sáng đủ trong vườn giảm nguy cơ phát triển của bệnh

    Hy vọng qua bài viết trên, Bà con cũng đã giải đáp được phần nào bệnh loét cây có múi, đưa ra biện pháp khắc phục hiệu quả. Mọi chi tiết thắc mắc, vui lòng liên hệ 0966616664 để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, hoàn toàn miễn phí từ Nông Dược XANH nhé!

  • TOP 6 nhóm thuốc trừ sâu sinh học phổ biến nhất hiện nay

    TOP 6 nhóm thuốc trừ sâu sinh học phổ biến nhất hiện nay

    1. Nhóm thuốc trừ sâu sinh học nguồn gốc thảo mộc

    Các loại thảo mộc dưới đây là những thành phần tự nhiên có trong thực vật, chúng có khả năng loại bỏ sâu bệnh, phân hủy nhanh chóng trong môi trường, đồng thời ít gây hại cho con người và động vật.

    a. Nhóm Cúc (Pyrethrum)

    Bao gồm hỗn hợp các este phức tạp được chiết xuất từ cây cúc giống Chrysanthemum. Thuốc có thể tác động mạnh mẽ đến hệ thần kinh trung ương và ngoại vi của côn trùng. Mặc dù hiệu quả sử dụng tốt, nhưng giá thành của loại thuốc này thường khá cao. Một số loại thuốc thuộc nhóm cúc là Sumicidin, Decis 2.5 EC và Sherpa 25 EC.

    b. Cây Neem (Azadirachtin)

    Các chế phẩm từ cây neem Ấn Độ và cây xoan Trung Quốc được sử dụng rộng rãi trong bảo vệ thực vật. Chúng gây ngán ăn, xua đuổi, ngăn cản quá trình lột xác, sinh sản và phát triển của côn trùng gây hại. 

    Nhà nông cũng có thể dùng Azadirachtin để phòng trừ các loại vi khuẩn, sâu hại và nấm trên cây trồng mà không gây ra sự kháng thuốc, không tác động đến thiên địch và không để lại dư lượng trên cây.

    c. Cây thuốc lá, thuốc lào (Nicotin)

    Chứa chất kiềm như Nicotin và Nornicotin, thuốc có tác dụng trừ sâu thông qua tiếp xúc, tiêu hóa và xông hơi. Sản phẩm hiệu quả đối với nhiều loại sâu miệng nhai và chích hút như sâu ăn lá, nhện đỏ, rệp và đặc biệt là sâu vẽ bùa hại cây cam, chanh và bưởi.

    cay-thuoc-la-co-tac-dung-tru-sau.jpg

    Cây thuốc lá và thuốc lào trừ có thể trừ sâu vẽ bùa và miệng nhai

    d. Cây khổ sâm (Matrine)

    Loại thuốc này có tác dụng rộng lớn đối với nhiều loại sâu bệnh hại khác nhau thông qua tiếp xúc và vị độc. Chế phẩm phòng trừ tốt nhất với rệp, rầy, bọ trĩ, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, và nhện đỏ.

    e. Cây dây mật (Rotenone)

    Hoạt chất Rotenone được tách chiết từ hai loại cây trong họ đậu, có tác dụng tiếp xúc và làm tê liệt chức năng hô hấp của côn trùng. Thuốc này hiệu quả đối với sâu rầy trên lúa, ốc bươu vàng, cá dữ và cá tạp trong ruộng nuôi tôm.

    2. Nhóm thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc vi sinh

    Nhóm thuốc này có nguồn gốc vi sinh từ vi khuẩn, thuộc nhóm sinh học. Phổ biến nhất hiện nay là vi khuẩn BT (Bacillus Thuringiensis). Sản phẩm có khả năng diệt phổ rộng và hiệu quả đối với nhiều loại sâu như sâu cuốn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang và sâu ăn tạp…Khi sâu tiếp xúc hoặc ăn phải thuốc, chúng sẽ ngừng ăn sau vài giờ và chết trong vòng 1 – 3 ngày. 

    Xạ khuẩn Streptomycin avermitilisSaccharopolyspora spinosa sản xuất các loại kháng sinh như Avermectin, Abamectin, Emamectin, Methylamine Avermectin, Spinosad và Spinetoram. Hoạt chất này có khả năng diệt trừ côn trùng thông qua tiếp xúc và vị độc, có thể nội hấp. Ngoài ra, thuốc cũng trị được các bệnh như đốm vằn trên lúa, nấm hồng trên cao su, chết rạp cây con trên cà chua, khoai tây, thuốc lá và bông vải.

    Các sản phẩm nguồn gốc vi sinh còn có thể kể tới Rhodopseudomonas palustri, Rhodovulum sulfidophilum, Bacillus subtilis,…

    vi-sinh-vat-bt-diet-sau-pho-rong.jpg
     

    Bacillus Thuringiensis có khả năng diệt nhiều loại sâu trên phổ rộng

    3. Nhóm thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ nấm

    Nấm Trichoderma có tác dụng đề kháng đối với một số loại nấm bệnh gây hại trên bộ rễ cây trồng như bệnh vàng lá chết nhanh (bệnh thối rễ do nấm Phytophthora palmirova gây ra) và bệnh vàng héo rũ (bệnh héo chậm do các nấm bệnh như Furasium solari,Pythium sp, Sclerotium rolfosii gây ra).

    Ngoài ra còn có hai loại thuốc từ Beauveria bassiana (nấm trắng) và Metarhium anisopliae (nấm xanh). Chúng sẽ xâm nhập trực tiếp vào biểu bì côn trùng, tiết ra enzyme để phá vỡ chitin và protein ở biểu bì. Sau đó vào cơ thể và sản sinh ra các chất chuyển hóa khiến sâu chết nhanh chóng.

    Nấm trắng hay ký sinh trên cơ thể của sâu non thuộc bộ cánh vảy. Nó còn được dùng để kiểm soát sâu đục thân lúa và ngô, sâu xanh da láng trên cây cà chua, bọ xít, rầy nâu trên lúa, sâu róm trên cây thông, châu chấu, rầy lưng trắng, sâu đo đay, nhện vàng, nhện đỏ, và nhiều loại côn trùng khác.

    Nấm xanh cũng có khả năng ký sinh trên nhiều loại côn trùng gây hại thuộc các bộ cánh vảy, cánh cứng, cánh phấn, v.v. Nó đã được sử dụng để kiểm soát rầy và bọ xít trên lúa cũng như trên các loại cây ăn quả và đạt hiệu quả rất cao.

    4. Nhóm thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ tuyến trùng

    Tuyến trùng EPN (Entomopathogenic nematodes) thuộc nhóm ký sinh và gây bệnh cho côn trùng. Nó được xem là giải pháp sinh học triển vọng với khả năng diệt sâu nhanh chóng với phổ diệt rộng. Thuốc từ tuyến trùng cũng an toàn cho con người, động vật và không gây ra hiện tượng kháng thuốc ở sâu hại. 

    Các nhà khoa học tại Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã nghiên cứu và phân lập nhóm tuyến trùng EPN thành hai giống SteinernemaHeterorhabditis. Chúng được đưa vào sản xuất thuốc sinh học tuyến trùng. 

    vong-doi-cua-tuyen-trung.jpg

    Vòng đời của tuyến trùng

    5. Nhóm thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus

    Có nhiều nhóm virus có khả năng gây bệnh cho côn trùng như nhóm Baculovirus, nhóm virus tế bào chất (CPV), nhóm Entomopoxvirus (EV), … Tuy nhiên, Ở Việt Nam, sản phẩm chiết xuất từ virus Nucleopolyhedrosisvirus (NPV) là phổ biến nhất. Virus này xâm nhập vào ruột côn trùng thông qua thức ăn, sau đó tác động vào hạch tế bào ruột giữa, phá hủy toàn bộ chức năng ruột. Thuốc trừ sâu từ NPV được sử dụng trừ sâu xanh da láng (Spodoptera exigua); sâu đo hại đay; sâu róm hại thông,…

    vong-doi-cua-npv.jpg

    Vòng đời của virus NPV

    6. Nhóm thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc khác

    Chitosan (oligo-sacarit) là chất hữu cơ cao phân tử được làm từ vỏ tôm, cua và một số loài rong biển. Không chỉ kích thích hoạt động của hệ thống kháng bệnh trong cây, nó còn có khả năng tiêu diệt trực tiếp vi sinh vậtgây bệnh bằng cách hủy hoại màng tế bào của chúng. 

    Chitosan cũng phòng trừ được các bệnh cây do nấm, vi khuẩn, tuyến trùng và cả virus. Vì vậy, chất này có thể được coi như một loại vắc xin cho cây trồng. 

    chitosan-la-vacxin-cho-cay-trong.jpg

    Chitosan được coi là vắc xin cho cây trồng

    Pheromone là một nhóm chế phẩm sinh học có tác dụng dẫn dụ giới tính, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống bảo vệ thực vật. Chúng có đặc điểm chuyên tính cao với từng loại sâu hại, đảm bảo an toàn cho môi trường. 

    Nhóm chế phẩm sinh học này được sử dụng như một công cụ hiệu quả trong dự báo và phòng trừ dịch hại đối với cây trồng và sản phẩm trong kho nông sản. Trên thế giới đã tổng hợp được hơn 3.000 hợp chất sex – pheromone dẫn dụ nhiều loại côn trùng khác nhau. 

    Ở Việt Nam, pheromone được sử dụng tập trung đối với một số loại côn trùng:

    • Côn trùng hại rau như sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang và sâu xanh da láng,…
    • Côn trùng hại cây ăn trái như ruồi vàng đục trái (Bactrocera dorsalis) hoặc sâu đục vỏ trái cam, quýt (Prays citri Millaire).

    Bài viết đã đưa ra gợi ý 6 nhóm thuốc trừ sâu sinh học nhằm phòng trừ dịch hại và bảo vệ cây trồng. Để mua các sản phẩm nguồn gốc sinh học chất lượng và chính hãng, bà con hãy liên hệ với Nông Dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết.