Crawler

Author: admin

  • Chitosan có tác dụng gì? 10 tác dụng của Chitosan nhà nông phải biết

    Chitosan có tác dụng gì? 10 tác dụng của Chitosan nhà nông phải biết

    1. Chitosan có tác dụng tiêu diệt bệnh hại cây trồng

    Chitosan ức chế một số vi khuẩn có hại, bao gồm Xanthomonas (bệnh héo rũ, bệnh đốm lá, cháy lá vi khuẩn,…), Pseudomonas syringae (Bệnh đốm lá vi khuẩn trên cây có múi), Agrobacteria tumefaciens (u sần rễ) và Erwinia carotovora (Bệnh thối nhũn),… Tuy nhiên, chitosan có hiệu quả chống lại nấm hơn là chống lại vi khuẩn.

    Chitosan xâm nhập vào thành tế bào của vi khuẩn, phá vỡ quá trình trao đổi chất sinh lý thường xuyên của chúng hoặc thậm chí ảnh hưởng trực tiếp đến di truyền của chúng, làm keo tụ và thoái hóa các thành phần nội bào, ức chế sự sinh sản của vi khuẩn và cuối cùng gây ra cái chết của vi sinh vật. 

    Bên cạnh đó, chitosan cũng kích thích cây sản xuất chất phytoalexin – chất kháng nấm tự nhiên. Chất này hình thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt cây trồng ngăn chặn sự xâm nhập của nấm gây bệnh vào mô cây. 

    Chitosan còn cạnh tranh môi trường sống, dinh dưỡng để giảm thiểu sự lây lan nấm bệnh từ cây này sang cây khác hạn chế bùng phát dịch trong vườn cây.

    pha-vo-mang-te-bao-vi-khuan.png

    Chitosan tiêu diệt vi sinh vật

    2. Chitosan tạo hàng rào vật lý phòng ngừa sự xâm nhập mầm bệnh

    Khi được tưới trên bề mặt cây trồng, chitosan tạo ra một lớp màng mỏng bảo vệ vật lý tại vị trí xâm nhập để ngăn chặn mầm bệnh lây lan và bảo vệ các tế bào khỏe mạnh. Đồng thời, nó kích thích tiết ra H2O2 để củng cố thành tế bào, báo động tế bào xung quanh.

    3. Chitosan kích thích tăng trưởng và phát triển cho cây trồng

    Chitosan hoạt động như một chất kích thích tăng trưởng ở nhiều loại cây như đậu, khoai tây, củ cải, hoa đồng tiền, đậu tương, bắp cải và các loại cây trồng khác giúp nâng cao năng suất cây trồng. Bên canh đó, chitosan cũng ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng của chồi, rễ, ra hoa và số lượng hoa.

    Tác dụng của chitosan với cây trồng có sử dụng hàm lượng 0.2-0.5% hạt nảy mầm nhanh, sinh trưởng mạnh mẽ và kháng bệnh tốt hơn. Trong cùng điều kiện canh tác và dinh dưỡng, cây trồng có dùng chitosan năng suất tăng 1,66 lần.

    Chitosan còn được sử dụng để cải tạo đất và nước, giữ cân bằng sinh thái canh tác, kích thích hoạt tính sinh học, tăng năng suất và sản lượng cây trồng. Năng suất cây tăng lên và lượng phân bón hóa học cần dùng giảm đi đáng kể.

    Chitosan kích hoạt các hormone thực vật như auxin và cytokinin ảnh hưởng trực tiếp đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng. Những phát hiện chính cũng chỉ ra rằng chitosan mật độ thấp thích hợp nhất để sử dụng làm chất kích thích tăng trưởng. Nếu sử dụng ở nồng độ cao sẽ có tác dụng phụ và ức chế sự phát triển của rễ.

    4. Chitosan giúp tăng năng suất cây trồng 

    Chitosan có đặc tính thúc đẩy sinh trưởng tự nhiên, giúp tăng quá trình hình thành củ non trên cây khoai tây, khoai lang, đậu phộng, gừng và nghệ, từ đó giúp cây cho năng suất cao hơn. Với cây ăn trái, sử dụng chitosan trong giai đoạn trái đang lớn giúp kích thích trái lớn nhanh và phòng ngừa một số loại sâu bệnh, côn trùng tấn công quả non. 

    Ví dụ: Cây mãng cầu, phun chitosan vào giai đoạn trái 2 tháng tuổi đến khi thu hoạch giúp phòng ngừa hiện tượng trái bị dòi vào mùa mưa.

    Đối với cây có múi như cam quýt và bưởi da xanh, dùng chitosan theo chu kỳ hàng tháng cùng phân bón lá giúp trái lớn nhanh, màu sắc sáng, bóng đẹp và phòng được sâu đục trái hiệu quả.

    chitosan-tang-kich-thuoc-trai.png

    Chitosan tăng kích thước trái

    5. Chitosan như phân bón sinh học thế hệ mới

    Trong nghiên cứu gần đây, chitosan được sử dụng như một loại phân bón sinh học giúp cải thiện năng suất cây trồng và giảm ô nhiễm môi trường. Khi kết hợp với lysozyme, chitosan giảm tổn thương trên thân cà chua xuống 14%.

    Ở khoai tây, chitosan làm giảm bệnh mốc sương và tăng sự hấp thu dinh dưỡng, phù hợp cho sản xuất hạt giống khoai tây hữu cơ. Ngoài ra, chitosan trộn với phân bón cải thiện hàm lượng nitơ và phốt pho trong rễ và chồi của cây Eustoma grandiflorum. 

    Đối với bắp cải Trung Quốc, sản phẩm chứa chitin giúp cây tăng trưởng nhanh hơn so với phân khoáng tiêu chuẩn. Chitosan kết hợp với phân N, P, K cũng cho thấy hiệu quả trong việc giảm tác động của bệnh trên cây.

    6. Chitosan và vai trò bảo quản nông sản sau thu hoạch

    Đối với thành phẩm nông sản thì chitosan có tác dụng gì khi được sử dụng như chất bảo quản? 

    Khi trái cây được phủ lớp mỏng chitosan ở dạng nano cho thấy các chỉ số hóa sinh: pH, hàm lượng chất khô hòa tan và tỷ lệ hao hụt vitamin C,… đều biến đổi ít hơn so với không sử dụng chitosan. Sự biến thiên hàm lượng đường cũng diễn ra chậm hơn.

    Nhiều nghiên cứu chứng minh các loại trái cây có sử dụng chitosan để bảo quản sẽ giúp hạn chế sự thất thoát khối lượng, duy trì cấu trúc cũng như tính chất cảm quan của quả sau 5 tuần (bảo quản ở 12 oC, độ ẩm 85 – 90%).

    Do đó, chitosan tạo ra một lớp màng bảo vệ, giảm sự thoát hơi nước, kiểm soát độ ẩm, sự trao đổi chất và hoạt động enzyme, giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm..

    su-khac-nhau-cua-san-pham-co-su-dung-chitosan.png

    Sự khác nhau của sản phẩm có sử dụng Chitosan

    7. Chitosan tăng cường hiệu quả hấp thu phân bón

    Chitosan liên kết với các ion kim loại như sắt, đồng, mangan…và khoáng chất. Khi chitosan tạo chelate với các khoáng chất, nó giúp tăng khả năng hòa tan và di chuyển khoáng chất trong đất cây trồng dễ dàng hấp thụ dinh dưỡng hơn.

    Vì vậy, việc sử dụng chitosan cùng phân bón giúp cải thiện hiệu quả hấp thụ phân bón của cây trồng và cũng làm giảm chi phí sản xuất.

    8. Chitosan và vai trò hỗ trợ quá trình làm lành vết thương

    Chitosan bám chặt vào phân tử sinh học và làm lành vết thương nhanh chóng khi có tổn hại hoặc mầm bệnh tấn công. Khi này, chitosan tổng hợp và hình thành protein PR và protein bảo vệ như phenylalanine ammonia-lyase và peroxidase. Hai enzyme này giúp tổng hợp và xây dựng ma trận lignin, hình thành tyllose, những chất quan trọng trong quá trình làm lành vết thương.

    9. Chitosan tăng cường cơ chế phòng thủ tự nhiên của cây 

    Chitosan kích thích cây sản xuất các chất kháng khuẩn như phytoalexin và các protein phòng thủ giúp ngăn chặn sự phát triển của mầm bệnh. Các tế bào thực vật được tăng thêm sức mạnh nhờ chitosan kích thích sự tổng hợp các hợp chất như lignin và callose, từ đó làm tăng khả năng chống chịu với các tác nhân gây bệnh.

    Khi cây kích hoạt cơ chế phòng thủ sẽ thay đổi về vật lý và sinh lý học hạn chế nấm bệnh tiếp cận vào mô tế bào lá, tăng nồng độ acid phenolic và lignin trong lá. Ngoài ra, Chitosan cải thiện khả năng giữ nước của cây và tăng cường sự hấp thụ các chất dinh dưỡng, giúp cây khỏe mạnh hơn và gia tăng khả năng chống chịu với các điều kiện bất lợi.

    10. Trong điều kiện thời tiết bất lợi chitosan có tác dụng gì với cây trồng

    Chitosan phun lên lá giúp cây kích hoạt cơ chế phòng đối phó với stress môi trường như hạn hán, mưa nhiều, nhiệt độ cao thấp đột ngột. Với đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp cây chống lại mầm bệnh dễ phát triển trong điều kiện thời tiết bất lợi.

    Ví dụ: Ở táo, cây con được phun chitosan lên lá, giúp tăng cường hoạt động chống oxy hóa, giảm rò rỉ chất điện phân và phục hồi độ ẩm dưới áp lực hạn hán liên tục trong 35 ngày. Chitosan cũng được báo cáo là tạo ra khả năng chống chịu hạn hán ở khoai tây, hoa lan, lúa và nho,…

    chitosan-la-phan-bon-trong-nong-nghiep.png

    Chitosan là phân bón trong nông nghiệp

    Hơn nữa, chitosan gây ra hoạt động ABA, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh khẩu độ lỗ khí khổng và làm giảm tốc độ thoát hơi nước khi cây trải qua giai đoạn stress hạn, stress nhiệt

    Thông qua bài viết bà con đã biết chitosan có tác dụng gì với cây trồng và hơn thế nữa nó còn hỗ trợ nhà nông bảo vệ môi trường. Bà con muốn được tìm hiểu thêm sản phẩm chứa hoạt chất này, liên hệ ngay với Nông dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết!

  • Bệnh lở cổ rễ là gì? Nguyên nhân và biện pháp điều trị

    Bệnh lở cổ rễ là gì? Nguyên nhân và biện pháp điều trị

    1. Bệnh lở cổ rễ là gì?

    Bệnh lở cổ rễ là bệnh thực vật phổ biến do các loại nấm như Rhizoctonia solani Kuhn, Pythium, Fusarium,… gây ra. Khi cây mắc bệnh phần gốc và cổ rễ cây bị mục, mềm, có màu khác với vỏ cây. Phần vỏ bị rộp và khô teo lại dần dần. Cây sẽ héo và chết nếu không được xử lý kịp thời.

    2. Nguyên nhân gây bệnh lở cổ rễ ở cây trồng

    Bệnh lở cổ rễ xuất hiện do nhiều lý do khác nhau, nhưng phổ biến nhất là vì: 

    a. Các loại nấm gây bệnh lở cổ rễ

    Gồm những loại nấm sau:

    • Rhizoctonia solani: Loài nấm phổ biến gây nấm lở cổ rễ, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ ấm và ẩm.
      Pythium spp.: Gây bệnh ở giai đoạn cây con đến khi rễ cây trưởng thành.
    • Phytophthora spp.: Xuất hiện trong điều kiện đất ẩm và thoát nước kém.
    • Fusarium spp.: Gây thối rễ và ảnh hưởng đến sức khỏe của cây trồng.

    benh-thoi-co-re-cay-lac.png

    Bệnh thối cổ rễ cây lạc

    b. Điều kiện môi trường thuận lợi phát triển

    • Độ ẩm cao: Mưa nhiều hoặc tưới quá mức tạo ra môi trường ẩm ướt thuận lợi cho sự phát triển của nấm và vi khuẩn gây bệnh.
    • Nhiệt độ: Sự kết hợp nhiệt độ ấm với độ ẩm cao cũng tăng nguy cơ nhiễm bệnh. 
    • Gió: Lan truyền bào tử nấm hoặc vi khuẩn từ cây này sang cây khác dẫn đến lây lan bệnh.

    3. Các loại cây thường gặp bệnh lở cổ rễ

    Cây trong giai đoạn còn non hoặc mới được gieo trồng ở các vùng chuyên canh gặp thời tiết nóng ẩm sẽ dễ dàng mắc bệnh lở cổ rễ: 

    • Rau màu: Cà chua, dưa chuột, ớt, cải bắp, rau bina, xà lách, cà rốt, củ cải,… 
    • Họ đậu: Đậu nành, đậu Hà Lan, đậu đen, và đậu xanh,….
    • Hoa: Cẩm chướng, hoa cúc, hoa hồng, hoa ly,… 
    • Cây ăn quả: Cam, chanh, quýt, và bưởi,… 
    • Cây lương thực: Lúa mì, ngô, lúa,…
    • Cây trồng trong chậu: Cây cảnh, bonsai, cây trong nhà,… cũng mắc bệnh lở cổ rễ nếu đất trồng không được thoát nước tốt.

    4. Dấu hiệu nhận biết bệnh lở cổ rễ

    Bà con có thể quan sát những dấu hiệu cây đang bị lở cổ rễ trong từng giai đoạn: 

    • Cây con: Cổ thân bị úng và teo tóp lại, cây bị ngã ngang nhưng lá vẫn còn xanh tươi. Bệnh tấn công mạnh vào 5-10 ngày sau khi gieo.
    • Cây lớn: Bệnh xâm nhập vào phần gốc làm cho mô vỏ bị thối nâu, nâu đen, nâu đỏ hoặc viền vùng thối không đều. Thân bị nứt ra, lá héo khô rồi rụng dần. Cây nhiễm bệnh có thể bị ngã, chậm phát triển và chết.

    dau-hieu-benh-lo-co-re.png

    Dấu hiệu bệnh lở cổ rễ

    5. Cách phòng trừ bệnh lở cổ rễ

    Để ngăn ngừa bệnh lở cổ rễ ở cây trồng, Bà con áp dụng các biện pháp sau: 

    a. Phòng bệnh

    Xử lý đất trước khi gieo bằng cách đốt rơm rạ, phủ nilon phơi nắng vài tuần hoặc xử lý vôi. Thường xuyên bổ sung nấm đối kháng, nấm cộng sinh để hạn chế vi sinh vật có hại.

    b. Kỹ thuật canh tác 

    Trước tiên, bà con vệ sinh đồng ruộng đúng cách, cày bừa kỹ, san phẳng ruộng để đất thoáng tránh đọng nước. Chọn giống khỏe mạnh, trồng cây khác họ (luân canh) để giảm nguồn bệnh. Hạn chế dùng nước tưới chưa qua xử lý và tránh bón nhiều phân đạm.

    c. Các giống cây có khả năng chống chịu bệnh lở cổ rễ

    Các giống cây được lai tạo thường có khả năng khả năng kháng bệnh tốt, cụ thể: 

    • Lúa: Giống lúa IR64, Jasmine 85, Swarna,…
    • Đậu Hà Lan: Các giống đậu Hà Lan như Wando, Green Arrow,…
    • Cà chua: Một số giống cà chua lai tạo có khả năng kháng nấm bệnh như Celebrity, Mountain Pride và Big Beef.

    san-phoang-ruong-tranh-dong-nuoc.png

     

    San phẳng ruộng tránh đọng nước

    d. Các biện pháp tăng cường sức đề kháng cho cây

    Có nhiều phương pháp tăng sức khỏe cho cây như:

    • Cân bằng độ pH của đất: Sử dụng chất cải tạo đất như vôi hoặc lưu huỳnh điều chỉnh độ pH, giúp cây hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
    • Sử dụng chất kích thích sinh học: Sử dụng chất kích thích sinh học như tảo nâu, chitosan, acid humic, acid fulvic tăng sức đề kháng của cây.
    • Phun vi sinh vật có ích: Sử dụng vi sinh vật có ích như nấm đối kháng trichoderma harzianum, nấm cộng sinh mycorrhizae với rễ cây, giúp cây hấp thụ chất dinh dưỡng và nước tốt hơn.

    e. Kiểm soát nấm gây bệnh và bảo vệ rễ cây

    Để hạn chế nấm có hại xuất hiện bà con nên làm các việc sau:

    • Cải thiện thoát nước: Đảm bảo đất có khả năng thoát nước tốt để tránh đọng nước, tạo điều kiện cho nấm gây bệnh phát triển.
    • Cân bằng độ ẩm: Duy trì độ ẩm đất ở mức hợp lý, tránh quá ẩm hoặc quá khô.
    • Đất trồng phù hợp: Chọn nơi cao ráo, thoát nước tốt và khoảng cách giữa các cây dày vừa phải. 
       trong-lua-nuoc-xen-canh.png

    Trồng lúa nước xen canh

    6. Cách điều trị cho cây bị lở cổ rễ

    Điều trị cho cây bị lở cổ rễ đòi hỏi một sự kết hợp giữa việc áp dụng các phương pháp canh tác hợp lý và sử dụng các hoạt chất hóa học hoặc sinh học.

    a. Các phương pháp và hoạt chất điều trị nấm có hại

    • Phun ngừa nấm: Sử dụng các loại thuốc như copper B, booc đô 1%, dithane M45, benlat C 50 WP, anvil 5 SC, rovral 50 WP, appencarb super 50 SL, và tuân thủ hướng dẫn trên bao bì.
    • Đặc trị: Dùng khi bệnh xuất hiện và phát triển, phun thuốc định kỳ các thuốc có hoạt chất như azoxystrobin, validamycin hoặc hỗn hợp mandipropamid + chlorothalonil phun từ 7-10 ngày/lần. Tiếp đến, phun thuốc từ 1 đến 2 lần sau khi ra bông.

    mat-do-cay-trong-vua-phai.png

    Mật độ trồng cây vừa phải

    b. Hướng dẫn cụ thể về cách áp dụng các biện pháp điều trị

    Khi phát hiện nhiễm nấm, bà con cần làm các việc:

    • Loại bỏ cây bị bệnh ngay khi phát hiện để tránh lây lan.
    • Phun kỹ lên thân cây gần mặt đất và phần đất xung quanh gốc vào buổi sáng và chiều mát.
    • Phun thuốc lần thứ hai sau 5 ngày nếu cần thiết.
    • Xới mặt luống giúp giảm độ ẩm đất, hạn chế lây lan bệnh.

    Bệnh lở cổ rễ là một thách thức lớn đối với người nông dân nhưng việc giám sát thường xuyên cùng với áp dụng các biện pháp bên trên Nông dược XANH hy vọng bà con xử lý bệnh kịp thời mang lại mùa màng bội thu. Để biết thêm thông tin các sản phẩm khác như phân bón lá hữu cơ,…hãy gọi điện hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí.

  • Tổng quan về các loại nấm bệnh hại cây trồng

    Tổng quan về các loại nấm bệnh hại cây trồng

    1. Giới thiệu các loại bệnh hại cây trồng

    Nấm là nguyên nhân gây bệnh nhiều loại bệnh trên lá (lá, cuống lá và thân), hoa hoặc quả trên cây trồng. Nguồn lây nhiễm nấm là từ hạt giống, đất, mảnh vụn cây trồng, cây trồng kế cận và cỏ dại bị bệnh. Khi nấm xâm nhập sẽ tiêu diệt mô tế bào thực vật tạo ra các vết đốm vàng, nâu.

    Nấm được sinh sản từ bào tử trên mô bệnh và được gió, mưa, nước nhiễm khuẩn, động vật, côn trùng,… lan truyền vào cây trồng qua các lỗ hở tự nhiên hoặc vết thương do các hoạt động như cắt tỉa, thu hoạch, mưa đá,…Nấm sinh sôi rất nhanh trong điều kiện thuận lợi dẫn đến bùng phát dịch.

    Nấm gây ra bệnh trên lá thường gặp như bệnh sương mai, phấn trắng, bạc lá, đốm lá,… Cây bệnh bị nấm hút chất dinh dưỡng, giảm khả năng quang hợp của lá, cây còi cọc, biến dạng, kém phát triển dẫn đến sự suy giảm khả năng sinh trưởng và phát triển của cây.

    Các loài nấm có hại như Clubroot, Pythium, Fusarium, Rhizoctonia, Sclerotinia và Sclerotium lan truyền trong đất ẩm. Nấm bệnh gây vết thối, sưng phồng ở rễ cây suy giảm khả năng hấp thụ nước và dưỡng chất làm cây còi cọc và chết. 

    benh-suong-mai.png

    Bệnh sương mai

    2. Tác động của các loại nấm bệnh hại cây trồng

    Nấm bệnh hại cây trồng gây ra tác động tiêu cực theo nhiều cách khác nhau:

    • Giảm năng suất: Nấm bệnh làm cây còi cọc, vàng lá, héo rũ và chết sớm, dẫn đến giảm năng suất, chất lượng sản phẩm. Ví dụ: Bệnh lở cổ rễ, bệnh vàng lá,…
    • Gây chết cây: Khi đã nhiễm nấm Fusarium, Phytophthora cây sẽ chết hàng loạt.
      Giảm chất lượng sản phẩm: Ảnh hưởng đến hình dáng, màu sắc, chất lượng quả làm giảm giá bán. Ví dụ: Bệnh thân thư, bệnh đốm đen,…
    • Lây lan bệnh: Thông qua đất, nước, gió nấm nhanh chóng lan rộng dẫn đến sự bùng phát dịch bệnh trong khu vực trồng.
      Tăng chi phí sản xuất: Thiệt hại do nấm bệnh gây ra làm tăng chi phí vào việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, biện pháp phòng bệnh khác.

    nam-anh-huong-chat-luong-san-pham.png

    Nấm ảnh hưởng chất lượng sản phẩm

    3. Các loại nấm bệnh hại cây trồng phổ biến

    Dưới đây là một số loại nấm bệnh phổ biến và cách chúng tác động đến cây trồng:

    a. Nấm Phytophthora (gây bệnh thối rễ, thối cổ rễ)

    Nấm Phytophthora tấn công phần rễ non làm vỏ rễ hư, có mùi thối đặc trưng, vỏ rễ dễ tuột ra khỏi lõi rễ. Bà con cần lưu ý: 

    • Tác hại: Cây bị héo rũ, còi cọc, mất sức sống và chết dần đặc biệt cây ăn quả và cây lâm nghiệp dễ nhiễm nấm này.
    • Biểu hiện: Khu vực bệnh dần có đốm đen, thối rữa, lá úa vàng rụng sớm. Bên cạnh đó, nấm còn gây thối thân, lá, quả
    • Điều kiện thuận lợi: Nấm Phytophthora phát triển mạnh trong môi trường đất ẩm ướt và nhiệt độ mát. Bệnh lây lan qua nước, đất, dụng cụ làm vườn nhiễm bẩn.

    b. Nấm Fusarium (gây bệnh héo, thối gốc)

    Bệnh do nấm Fusarium gây thiệt hại lớn về kinh tế, vì: 

    • Tác hại: Mầm bệnh gây thối cổ rễ và gốc thân cây. Điều này làm cây bị yếu đi mất khả năng chống chọi lại yếu tố môi trường.
    • Biểu hiện: Lúc đầu mép lá của cây bị nhiễm có hóa vàng, sau đó lá rũ xuống và héo lá vàng, héo nhẹ, thối rễ và thân. Các loại cây trồng dễ bị ảnh hưởng như cải bắp, cà rốt, bầu bí,…
    • Điều kiện thuận lợi: Thời tiết ấm đến nóng là môi trường yêu thích của loại nấm này.

    nam-fusarium.png

    Nấm Fusarium

    c. Nấm Botrytis (gây bệnh thối quả, thối hoa)

    Sự phát triển mạnh mẽ của nấm mốc trên lá, hoa, quả gây ra những điều sau:

    • Tác hại: Ở giai đoạn hình thành quả non, nấm Botrytis xuất hiện gây hại nghiêm trọng làm trái bị khô đen.
    • Biểu hiện: Nấm Botrytis xuất hiện dưới một lớp sợi nấm mịn, mỏng màu xám đặc trưng, bao phủ trên bề mặt của quả, hoa, lá hoặc thân cây khiến chúng mềm và thối rữa.
    • Điều kiện thuận lợi: Botrytis ưa môi trường nhiệt độ ôn hòa trong khoảng 18-24°C.

    d. Nấm Powdery Mildew và Downy Mildew (gây bệnh phấn trắng và sương mai)

    Đây là vấn đề quanh năm đối với cây trồng trong nhà, cây nhiễm nấm sẽ có những đặc điểm như:

    • Tác hại: Bệnh này thường không trực tiếp gây hại cho trái nhưng rút ngắn vòng đời phát triển và làm giảm năng suất của hoa màu.
    • Biểu hiện: Lá bị nhiễm bệnh đốm trắng hoặc bệnh đốm vàng thường héo và rụng, làm cho trái cây bị phơi trần và cháy nắng.
    • Điều kiện thuận lợi: Nấm phát triển mạnh khi ở nhiệt độ từ 20-25°C, thường gặp vào mùa xuân.

    bieu-hien-benh-nam-downy-mildew-va-nam-powdery-mildew.png

    Biểu hiện bệnh nấm Powdery Mildew và nấm Downy Mildew

    e. Nấm Rhizoctonia (gây bệnh thối cổ gốc và rễ)

    Nấm phát triển từ đầu rễ và lan vào rễ chính dẫn đến thối rễ, gây ra những thiệt sau: 

    • Tác hại: Nấm này gây bệnh ảnh hưởng đến khả năng hút nước và chất dinh dưỡng làm cho cây kém phát triển, héo, vàng lá và kết quả là chết.
    • Biểu hiện: Nấm có hình dạng sợi màu trắng/nâu trên rễ, dưới mặt đất thường phát triển như mạng lưới dày đặc dưới đất.
    • Điều kiện thuận lợi: Rhizoctonia phát triển quanh năm đặc biệt vào mùa thu và hè. Sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm cao cũng là điều kiện thuận lợi cho nấm phát sinh.

    bieu-hien-benh-thoi-co-re.png

    Biểu hiện bệnh thối cổ rễ

    4. Cách phân biệt giữa bệnh nấm và các loại bệnh khác

    Sự khác nhau giữa các loại nấm bệnh hại cây trồng với cây nhiễm bệnh khác thông qua các đặc điểm sau: 

    • Bệnh vi khuẩn: Thường có các vết loét, mùi hôi, chảy nhựa từ vết thương trên cây. Các viền quanh khu vực bệnh mềm và ẩm ướt.
    • Bệnh virus: Gây biến dạng lá, quả, thân, bao gồm lá quăn queo, hoa quả dị dạng, có vết màu sắc lạ trên lá và quả.
    • Thiếu dinh dưỡng: Cây bị vàng lá, héo nhưng không có mốc hoặc mảng bột trắng.
    • Sâu bệnh: Tổn thương trực tiếp trên cây bằng việc sâu hại ăn lá, quả, thân.

    5. Nguyên nhân gây bệnh nấm ở cây trồng

    Nấm bệnh hại cây trồng sẽ hoạt động mạnh khi: 

    • Nấm phát triển mạnh trong điều kiện đất luôn ẩm.
    • Cây trồng ở những nơi thiếu ánh sáng thường dễ bị nhiễm nấm hơn.
    • Đất chưa được xử lý là nơi sống của nhiều loại nấm bệnh.
    • Cây nhiễm bệnh lây nấm sang các cây khác.
    • Cây trồng không được không tỉa cành, vệ sinh đất và không trồng luân canh.
    • Gió, mưa và các loài côn trùng mang bào tử nấm lây từ nơi này sang nơi khác.

    dau-hieu-cay-nhiem-benh.png

    Dấu hiệu cây nhiễm bệnh

    6. Phòng trừ và điều trị bệnh nấm trên cây trồng

    Bà con cần thực hiện các biện pháp ngăn ngừa các loại nấm bệnh hại cây trồng ngay trước khi bắt đầu gieo hạt giống. 

    • Đảm bảo đất trồng thoát nước tốt, đất tơi xốp. Khi đất quá ẩm, hãy đào rãnh quanh luống để nước thoát xuống mương làm chậm quá trình lây bệnh sang các cây kế cận.
    • Bón vôi vào đất trước khi gieo trồng 15-20 ngày, phơi đất vài ngày để ánh sáng làm nóng đất và giết chết các vi sinh vật.
    • Tưới gốc cây trồng với chế phẩm Trichoderma

    bon-voi-truoc-khi-gieo-giong.png

    Bón vôi trước khi gieo giống

    7. Nghiên cứu và tiến bộ mới trong kiểm soát bệnh nấm

    Với công thức tiên tiến trong thuốc diệt nấm giúp an toàn hơn cho bà con nông dân và môi trường tiêu diệt nấm hại cây trồng như là: 

    • Strobilurins: Cản trở quá trình hô hấp của nấm bệnh, đạt hiệu quả cao trong việc chữa bệnh thối rễ, phấn trắng và bệnh sương mai trên nhiều loại cây trồng. Ví dụ: Azoxystrobin là loại strobilurin phổ biến được sử dụng nhiều trong nông nghiệp
    • Triazoles: Hạn chế quá trình tổng hợp ergosterol phá vỡ màng tế bào nấm bệnh. Ví dụ: Propiconazole và Tebuconazole là các loại triazole được sử dụng trong kiểm soát bệnh nấm trên nhiều loại cây trồng
    • Biofungicides: Là thuốc diệt nấm có nguồn gốc từ các vi sinh vật như vi khuẩn và nấm đối kháng, có tác dụng kiểm soát nấm bệnh một cách tự nhiên. Ví dụ: Trichoderma harzianum là nấm đối kháng được dùng để kiểm soát bệnh thối rễ và bệnh nấm trên cây trồng.

      Để quản lý và ngăn ngừa các loại nấm bệnh hại cây trồng một cách hiệu quả, bà con cần nắm vững kiến thức về các loại nấm và biểu hiện của bệnh. Đồng thời, bà con muốn tìm hiểu thêm thuốc diệt nấm hay thuốc trừ bệnh mới nhất hãy gọi điện hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí.

     

  • Cách sử dụng thuốc trừ sâu sinh học đơn giản hiệu quả

    Cách sử dụng thuốc trừ sâu sinh học đơn giản hiệu quả

    1. Thuốc trừ sâu sinh học là gì?

    Thuốc trừ sâu sinh học là thuốc bảo vệ thực vật sử dụng các sinh vật, hỗn hợp chất từ thiên nhiên hoặc chế phẩm vi sinh vật để ngăn chặn, kiểm soát, tiêu diệt sâu bọ gây hại thực vật. 

    2. Phân loại thuốc trừ sâu sinh học?

    Thuốc trừ sâu sinh học có nhiều dạng nhưng 2 nhóm chính là thuốc trừ sâu vi sinh và thuốc trừ sâu thảo mộc được sử dụng phổ biến nhất. Cả hai loại đều có chung mục đích tiêu diệt sâu bệnh và côn trùng gây hại. 

    Xem thêm: Thuốc trừ sâu sinh học có độc không? Cần lưu ý gì khi sử dụng?

    3. Cách sử dụng thuốc trừ sâu sinh học đúng cách

    Thuốc trừ sâu sinh học cần phải được lưu trữ kỹ càng đảm bảo vi sinh vật sống và hoạt động hiệu quả. Dù vây, đây vẫn là sản phẩm mới chưa được áp dụng phổ biến như thuốc trừ sâu hóa học.

    a. Thuốc vi sinh

    Trong quá trình dùng thuốc trừ sâu sinh học, Bà con cần xem xét các vấn đề: 

    Trước khi phun thuốc

    Nguyên tắc chính là phải lựa chọn đúng đối tượng phòng trừ, vì nhiều loại thuốc có tính chọn lọc cao và chỉ hiệu quả với một số loài hoặc nhóm sâu bệnh nhất định.

    Ví dụ: 

    • Chế phẩm vi sinh Bt (Bacillus thuringiensis): Hiệu quả cao với sâu non thuộc bộ cánh vẩy (Lepidoptera) như sâu bướm, sâu đục quả, sâu đo xanh,… những lá cây chứa Bt sẽ làm tế bào trong ruột sâu bị phá vỡ.
    • Chất Avermectin: Là một hợp chất sinh học từ vi khuẩn Streptomyces avermitilis, tiêu diệt nhiều loại sinh vật gây hại như sâu tơ. sâu cuốn lá lúa, nhện đỏ,…
    • Các chất kháng sinh (Kasugamycin, Streptomycin): Kasugamycin thường được sử dụng để phòng bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae, trong khi Streptomycin dùng phòng bệnh héo lá trên cây rau và cây ăn quả do vi khuẩn Pseudomonas solanacearum.
    • Nấm đối kháng Trichoderma: Nấm phát huy tác dụng trong việc trừ bệnh lở cổ rễ trên cây con trồng ở đất cạn, đủ ẩm và có chất hữu cơ. Tuy nhiên, Bà con cần tránh dùng chế phẩm này chữa bệnh đốm vằn trên ruộng lúa nước vì Trichoderma không phát triển trong môi trường nước.

    che-pham-bt-hieu-qua-voi-sau-thuoc-bo-canh-vay.png

    Chế phẩm Bt hiệu quả với sâu thuộc bộ cánh vẩy

    Khi phun thuốc

    Bà con nên tuân thủ nồng độ và liều lượng thuốc như hướng dẫn trên bao bì. 

    Trong giai đoạn cao điểm của sâu bệnh, Nhà nông có thể tăng liều lượng nhưng phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia có kinh nghiệm để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

    Ví dụ: Sản phẩm Bt khuyến cáo sử dụng liều lượng là 100 ml dung dịch phun cho 10 m² diện tích lá, được pha loãng trong nước. Nếu có dấu hiệu sâu bệnh kháng thuốc, Bà con có thể tăng lên 150 ml dung dịch phun cho 10 m² diện tích lá.

    Trong lúc phun thuốc trừ sâu sinh học, đảm bảo thuốc phủ đều các bộ phận cây trồng, đặc biệt các vị trí dễ bị sâu bệnh tấn công. Tuy nhiên, chế phẩm sinh học có tác dụng tăng sức đề kháng cho cây như chitosan, nấm trichoderma,… cần được sử dụng sớm ngay từ khi cây còn non, khỏe mạnh. 

    phun-thuoc-tru-sau-sinh-hoc-hieu-qua.jpg

    Phun thuốc trừ sâu sinh học mang lại hiệu quả

    Bà con cần dùng thuốc liên tục và định kỳ giúp cây luôn duy trì khả năng kháng bệnh cao. Nếu đợi đến khi bệnh phát sinh mới sử dụng, hiệu quả sẽ rất kém vì cây đã bị tổn thương và hệ miễn dịch suy yếu. 

    Ví dụ: Trichoderma được trộn vào đất trước khi gieo trồng với liều lượng từ 5-10 kg cho mỗi ha đất trồng, bón lặp lại sau mỗi 4-6 tuần để duy trì mật độ nấm.

    Bà con phun thuốc vào thời điểm phù hợp trong ngày. Ví dụ: Thuốc trị bọ xít nên phun vào buổi chiều mát vì loài côn trùng này có thói quen bò ra khỏi nơi ẩn náu để đi ăn vào buổi tối. Trong khi đó, thuốc trị bọ trĩ nên phun và thời tiết trưa nắng

    phun-thuoc-tru-sau-luc-troi-mat.png

    Phun thuốc trừ sâu lúc trời mát

    Sau khi phun thuốc

    Ghi chép ngày phun thuốc, hãy quan sát biểu hiện của cây để rút kinh nghiệm cho các lần sử dụng thuốc kế tiếp. Theo dõi thời tiết, nếu có mưa lớn, Bà con cần phun bổ sung khi nắng khô ráo vì thuốc có thể bị rửa trôi và giảm hiệu quả. 

    Ngoài ra, Nhà nông nên kết hợp các biện pháp ngăn ngừa như thường xuyên cắt tỉa cành lá nhiễm bệnh, trồng cây có tác dụng xua đuổi sâu bệnh, trồng xen canh nhiều loại cây trồng khác nhau trong một khu vực giúp cải thiện đa dạng sinh học,…

    b. Thuốc thảo mộc

    Để thuốc phát huy tác dụng Bà con hãy tuân theo hướng dẫn sử dụng thuốc trừ sâu sinh học:

    Sử dụng đúng loại thuốc

    Mỗi loại thuốc thảo mộc có hiệu quả với từng loại sâu bệnh cụ thể: 

    • Chiết xuất từ neem (cây xoan Ấn Độ): Hợp chất azadirachtin gây ức chế ăn uống và phát triển của rệp, sâu ăn lá và bọ trĩ.
    • Tỏi và ớt: Chất allicin trong tỏi và capsaicin trong ớt có tác dụng xua đuổi sâu bọ và kiến.
    • Tinh dầu bạc hà: Tinh chất menthol gây khó chịu nhiều loại côn trùng
    • Hoa cúc (pyrethrum): Chiết xuất từ hoa cúc gây ức chế hệ thần kinh nhiều loại côn trùng như muỗi, rệp và bọ trĩ.

    Sử dụng đúng thời điểm

    Phun thuốc trừ sâu sinh học ngay khi phát hiện dấu hiệu sâu bệnh đầu tiên để kịp thời ngăn chặn sự lây lan. Các loại thuốc thảo mộc thường có tác dụng phòng ngừa và kiểm soát sâu bệnh ở giai đoạn sớm. Điều kiện lý tưởng để thuốc phát huy tối đa hiệu quả là buổi sáng sớm và chiều mát, vì: 

    • Buổi sáng sớm: Vào thời điểm này nhiệt độ còn mát mẻ, độ ẩm cao giúp thuốc bám tốt hơn vào bề mặt lá cây.
    • Buổi chiều mát: Thời gian khoảng từ 4 – 6 giờ, khi nhiệt độ đã giảm và ánh nắng không còn gay gắt cũng là lúc nhiều loại côn trùng hoạt động.

    Lưu ý: Không phun thuốc khi cây đang ra hoa vì sẽ xua đuổi côn trùng có ích làm giảm khả năng thụ phấn của cây

    thuoc-tru-sau-thao-moc-neemnim.jpg

    Thuốc trừ sâu thảo mộc NeemNim

    Sử dụng đúng liều lượng

    Khi pha chế thuốc thảo mộc cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha chế để đảm bảo hiệu quả mà không gây hại cho cây trồng.

    Ví dụ: Thuốc trừ sâu sinh học Neem Nim : Pha 30-50ml cho bình 16 lít. Lượng nước phun 400-600 lít/ Ha. Phun ướt đều thân lá,lượng nước phun tùy theo cây trồng và thời gian sinh trưởng. Phun phòng ngừa và trị sau khi sâu mới xuất hiện,nếu sâu hại nặng nên phun lại lần 2 sau 7 ngày.

    4. Những điều cần chú ý về cách sử dụng thuốc trừ sâu sinh học

    Dù là thuốc an toàn với người sử dụng và môi trường nhưng để cũng cần chú ý các vấn đề sau:

    • Đọc kỹ cách sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
    • Phải dùng găng tay khi lấy thuốc và pha thuốc.
    • Chỉ đổ thuốc vào bình phun khi bình đặt tại nơi bằng phẳng, chắc chắn.
    • Không đổ dung dịch đầy bình phun tránh việc thuốc rò rỉ hoặc tràn ra ngoài trong khi phun thuốc. 
    • Pha thuốc vừa đủ để sử dụng, không nên nhiều hơn số lượng thuốc định dùng.
    • Phải rửa sạch các vết thuốc bắn hoặc dính vào da Bà con khi phun thuốc.

    Tuân theo hướng dẫn cách sử dụng thuốc trừ sâu sinh học là rất quan trọng vì không chỉ giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh mà còn giữ gìn sức khỏe con người và môi trường. 

    Ngoài ra, Bà con muốn được tư vấn thêm về thuốc bảo vệ thực vật sinh học hãy liên hệ ngay với Nông Dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để được tư vấn miễn phí và chi tiết!

  • Top 5 cách diệt bọ trĩ không dùng thuốc mà vẫn hiệu quả

    Top 5 cách diệt bọ trĩ không dùng thuốc mà vẫn hiệu quả

    1. Bọ trĩ là gì?

    Bọ trĩ, còn gọi là bù lạch, là một loại côn trùng nhỏ gây hại cho nhiều loại cây trồng. Chúng thuộc bộ cánh tơ, với kích thước nhỏ và đặc điểm dễ nhận biết như có băng đỏ trên lưng, đầu màu vàng đậm, mắt đỏ và đuôi có túi màu đỏ tươi. 

    con-bo-tri.png

    Con bọ trĩ gây hại cho vườn cây

    2. Tác hại của bọ trĩ

    Bọ trĩ có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho cây trồng, bao gồm:

    • Hút nhựa cây: Làm lá cây vàng úa, héo rũ.
    • Gây hại trên hoa và quả: Làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.
    • Truyền bệnh: Làm lây lan virus gây bệnh cho cây trồng.
    • Phát triển nhanh chóng: Gây thiệt hại nặng nề nếu không kiểm soát kịp thời.

    3. Cách diệt bọ trĩ không dùng thuốc

    a. Sử dụng dầu neem

    Dầu neem là một giải pháp tự nhiên và an toàn để kiểm soát bọ trĩ. Loại dầu này chứa hoạt chất Azadirachtin, có khả năng làm gián đoạn quá trình sinh sản và phát triển của bọ trĩ.

    Khi bọ trĩ tiếp xúc hoặc ăn phải dầu neem, chúng sẽ ngừng ăn, ruột hoạt động kém đi, ấu trùng không thể lột xác và quá trình giao phối bị gián đoạn. 

    Mặc dù dầu neem không diệt bọ trĩ ngay lập tức, nhưng nó giúp giảm dần số lượng bọ trĩ trong vườn của bà con mà không gây hại cho môi trường.

    b. Dùng bẫy dính màu

    Bẫy dính màu là một phương pháp hiệu quả và tiết kiệm để kiểm soát bọ trĩ. Các bẫy dính màu xanh dương có sẵn trên thị trường được thiết kế đặc biệt để thu hút và bẫy bọ trĩ một cách tối ưu.

    Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng bẫy dính có thể giảm bớt lượng thuốc trừ sâu tới 50%, đồng thời cảnh báo khi nào cần thiết phải sử dụng thuốc trừ sâu dựa trên ngưỡng mật độ bọ trĩ phát hiện được.

    diet-bo-tri-voi-bay-dinh-mau-xanh.png

    Diệt bọ trĩ không dùng thuốc với bẫy dính màu

    c. Biện pháp canh tác

    Thường xuyên tỉa cành tạo tán, phát quang bụi rậm, vệ sinh vườn, giúp thông thoáng hạn chế phát triển của bọ trĩ. Thu nhặt, tiêu hủy các hoa, trái bị hại giảm mật độ bọ trĩ trên vườn.

    Đồng thời, bà con nên giữ cỏ ở mức khoảng 5-10cm không xịt cỏ hay cắt cỏ quá sạch vì cỏ cũng là một nguồn thức ăn của bọ trĩ.

    d. Dùng thiên địch

    Sử dụng thiên địch là một cách tự nhiên và hiệu quả để kiểm soát bọ trĩ. Các loài thiên địch như nhện bắt mồi (Amblydromalus limonicus) và bọ xít bắt mồi (Orius laevigatus, Orius insidiosus) giúp duy trì cân bằng sinh thái và giảm số lượng bọ trĩ. 

    Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng để không tiêu diệt những loài thiên địch có ích này. Việc duy trì một môi trường sinh thái đa dạng sẽ hỗ trợ hiệu quả việc kiểm soát bọ trĩ.

    Lưu ý: Biện pháp thiên địch thường hiệu quả hơn khi canh tác trong nhà kính

    e. Dùng hoa vạn thọ

    Trồng hoa vạn thọ là một cách để kiểm soát bọ trĩ. Hoa vạn thọ có thể thu hút bọ trĩ, khiến chúng tập trung vào hoa thay vì cây trồng của nông dân. 

    Khi hoa vạn thọ nở, bọ trĩ sẽ bâu vào hoa và bà con chỉ cần ngắt bỏ những bông hoa này để loại bỏ bọ trĩ khỏi vườn. Cách này vừa đơn giản, vừa an toàn cho cây trồng và môi trường.

    hoa-van-tho-diet-bo-tri.png

    Diệt bọ trĩ không dùng thuốc với hoa vạn thọ

    4. Những điều cần lưu ý khi trị bọ trĩ

    a. Sử dụng kết hợp các biện pháp trên

    Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy kết hợp các biện pháp tự nhiên như dầu neem, bẫy dính màu, biện pháp canh tác, thiên địch và hoa vạn thọ. Sự kết hợp này sẽ giúp kiểm soát bọ trĩ hiệu quả hơn, bảo vệ cây trồng tốt hơn mà không cần dùng đến hóa chất.

    b. Cần kiên trì mới có hiệu quả

    Các biện pháp tự nhiên đòi hỏi sự kiên trì và đều đặn. Kết quả không thể thấy ngay lập tức như khi dùng thuốc trừ sâu hóa học. Hãy thực hiện thường xuyên và kiên nhẫn để đạt hiệu quả tốt nhất.

    c. Thời gian phun diệt bọ trĩ

    Phun vào thời điểm nắng nóng, khi bọ trĩ hoạt động mạnh nhất, sẽ phát huy tối đa hiệu quả của thuốc. Tránh phun vào buổi tối vì dễ gây đọng nước trên lá, tạo điều kiện cho nấm phát triển. Thời điểm phun hợp lý sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cây trồng và tăng cường hiệu quả diệt bọ trĩ.

    Xem thêm: Chế phẩm trừ sâu sinh học là gì? Hoạt chất, đặc điểm và tác dụng

    d. Đảm bảo an toàn sức khỏe

    Khi phun dầu neem hoặc sử dụng các biện pháp khác, hãy đeo khẩu trang và găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp. Điều này giúp bảo vệ bà con khỏi hít phải hơi dung dịch và tránh dị ứng hay kích ứng da, đảm bảo an toàn cá nhân khi chăm sóc vườn.

    Diệt bọ trĩ không dùng thuốc không chỉ bảo vệ cây trồng mà còn giữ cho môi trường và sức khỏe của bà con an toàn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy gọi Nông Dược XANH với Hotline 09.6661.6664 để được hỗ trợ.

     

  • Cơ chế sinh học và hiệu quả của nấm xanh diệt sùng đất

    Cơ chế sinh học và hiệu quả của nấm xanh diệt sùng đất

    1. Sùng đất gây hại cho cây trồng như thế nào?

    Với thời gian tồn tại trong đất trồng gần một năm, sùng đất có gây hại cho cây trồng hay không? Câu trả lời là: Có, thậm chí là rất có hại. 

    Thức ăn chính của những con sùng đất mập mạp này là rễ cây. Chúng sẽ ăn hết toàn bộ rễ cây, thậm chí cả gốc của những loại cây có vỏ mềm.

    Sau một thời gian cắn rễ để ăn, cây sẽ bắt đầu biểu hiện bằng việc lá chuyển vàng (do không còn rễ để hấp thụ dinh dưỡng và nước), cây bắt đầu lung lay và ngã đổ. Khi nhổ cây khỏi đất, phần rễ hầu như không còn và có rất nhiều con sùng đất trong đất trồng.

    sung-dat-gay-hai-cho-cay-trong.jpg

    Sùng đất gây hại cho cây trồng

    2. Nguyên nhân đất trồng có sùng đất 

    Sự phá hoại của sùng đất là rất nghiêm trọng và nguy hiểm. Vậy nguyên nhân nào khiến đất trồng ban đầu không có sùng đất nhưng chỉ sau 6 tháng đến 1 năm lại xuất hiện chúng? Dưới đây là 2 nguyên nhân chính:

    a. Đất trồng ban đầu có trứng bọ rầy

    Nếu bạn sử dụng đất trồng cây mà không được xử lý kỹ càng, rất có thể đất đó đã chứa trứng của bọ rầy. 

    Những trứng này sẽ nở ra thành các ấu trùng, và sau một thời gian chúng sẽ phát triển thành sùng đất để gây hại cho rễ cây. Điều đáng lưu ý là các ấu trùng này rất nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường.

    sung-dat-gay-hai-cho-re-cay.jpg

    Sùng đất gây hại cho rễ cây

    b. Sử dụng phân chuồng chưa được xử lý

    Các loại phân chuồng như phân bò, phân trùn quế (trùn quế được nuôi từ phân bò), phân gà,… thường chứa nhiều ấu trùng bọ rầy. 

    Nếu các loại phân chuồng này không được xử lý trước khi bón cho cây, khả năng cao là chúng sẽ phát triển thành sùng đất chỉ sau một thời gian ngắn.

    phan-chuong-chua-nhieu-sau-bo.jpg

    Phân chuồng chứa nhiều sâu bọ

    3. Tổng quan về nấm xanh diệt sùng đất

    Một số đặc điểm cơ bản về nấm xanh Metarhizium như sau: 

    • Nấm xanh Metarhizium, một loại vi sinh vật có khả năng ký sinh và gây bệnh cho côn trùng, lần đầu tiên được nhà vi sinh học Elie Metchnikoff phân lập vào năm 1879. 
    • Hiện nay, hai loài nấm xanh chủ yếu được nghiên cứu và ứng dụng trong nông nghiệp là Metarhizium anisopliae và Metarhizium flavoviride.
    • Nấm xanh Metarhizium là một loài sống hoại sinh trong đất, thường xuất hiện trong các vùng đất canh tác nông nghiệp nơi thường xuyên bị xáo trộn. 
    • Nấm xanh Metarhizium có khả năng gây bệnh và tiêu diệt hơn 200 loài sâu và côn trùng gây hại cây trồng. 
    • Điểm nổi bật của nấm xanh là chúng ít gây hại đối với thiên địch và hoàn toàn không ảnh hưởng đến con người và vật nuôi. 

    Vì vậy, nấm xanh Metarhizium không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn an toàn trong việc kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp. 

    4. Cơ chế hoạt động của nấm xanh diệt sùng đất

    Trong phần này, bà con sẽ được tìm hiểu chi tiết về cách mà nấm xanh tiêu diệt trùng đất, cũng như biểu hiện của loài côn trùng này khi bị nấm xanh tấn công.

    a. Nấm xanh diệt sùng đất như thế nào?

    Nấm xanh diệt sùng đất thông qua một loạt các cơ chế sinh học và hóa học tinh vi, bao gồm việc ký sinh, tiết độc tố, và tạo ra các cấu trúc tấn công. 

    Dưới đây là các bước cụ thể trong quá trình tấn công và tiêu diệt côn trùng của nấm xanh Metarhizium:

    Ký sinh và giảm sức di chuyển

    Nấm xanh ký sinh vào các đốt bụng và chân của côn trùng, làm giảm sức di chuyển và khả năng hoạt động. Các sợi nấm xâm nhập qua lớp vỏ và phát triển bên trong cơ thể chúng.

    Tiết độc tố Destruxin

    Nấm xanh tiết ra độc tố destruxin, bao gồm các phân tử Destruxin A, B, C, và E, có tác dụng đa dạng và mạnh mẽ lên cơ thể côn trùng:

    • Destruxin A, B: Tác động lên kênh vận chuyển Canxi trong màng bắp thịt của côn trùng, gây ra các rối loạn trong cơ và hệ cơ của côn trùng.
    • Destruxin C, E: Ức chế hệ miễn dịch, tiêu diệt các tế bào bạch huyết và tế bào máu của côn trùng, làm suy yếu hệ miễn dịch của côn trùng và gây ra các bệnh ở ruột giữa, dẫn đến tình trạng côn trùng không ăn uống và dần dần chết.

    Tạo mạng lưới sợi nấm trong cơ thể sùng đất

    Khi đã xâm nhập vào sùng đất, nấm xanh tạo ra mạng lưới sợi nấm chằng chịt bên trong, gây ra sự tắc nghẽn các cơ quan nội tạng và làm tổn thương cấu trúc cơ thể côn trùng.

    Phân giải lớp vỏ côn trùng

    Nấm xanh có khả năng tiết ra enzyme chitinase, enzyme này phân giải lớp vỏ chitin, tạo điều kiện cho các sợi nấm dễ dàng xâm nhập và lan rộng bên trong cơ thể sùng đất.

    Tiết độc tố Cytochalasins

    Ngoài các độc tố destruxin, nấm xanh còn tiết ra độc tố Cytochalasins, độc tố này ức chế sự kéo dài protein sợi actin, một thành phần quan trọng của sợi lông và các cấu trúc tế bào khác trong cơ thể côn trùng. Điều này hạn chế hoạt động của côn trùng và góp phần vào quá trình tiêu diệt côn trùng.

    b. Biểu hiện của sùng đất khi nấm xanh tấn công

    Chán ăn và ngừng di chuyển: Sùng đất bị nhiễm nấm xanh Metarhizium thường có biểu hiện chán ăn và ngừng di chuyển. Điều này là do độc tố destruxin ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tiêu hóa của chúng.

    Biểu hiện thần kinh ở bộ cánh vảy: Đối với côn trùng thuộc bộ cánh vảy (Lepidoptera), độc tố destruxin do nấm xanh tiết ra gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như uốn ván, tê liệt hoặc co giật, dẫn đến tử vong.

    5. Cách dùng nấm xanh diệt sùng đất 

    Nấm xanh Metarhizium là một biện pháp sinh học hiệu quả trong việc kiểm soát sâu hại và ấu trùng sâu bọ sống trong đất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng nấm xanh Metarhizium:

    Đối với sùng đất và ấu trùng sâu bọ trong đất

    Trộn nấm xanh vào đất: Sử dụng 5-10g nấm xanh Metarhizium cho mỗi thùng hay khay trồng.

    Tưới ẩm và ủ đất: Tưới ẩm đất và ủ khoảng 5 ngày trong quá trình chuẩn bị đất trồng.

    6. Ưu điểm của nấm xanh diệt sùng đất so với thuốc trừ sâu 

    Sau đây sẽ là một số ưu điểm của việc dùng nấm xanh diệt sùng đất so với thuốc trừ sâu, mời bà con cùng tham khảo.  

    a. Hiệu quả đa dạng

    Nấm xanh Metarhizium có khả năng diệt trừ hiệu quả nhiều loại sâu và côn trùng khác nhau.

    b. Hạn chế kháng thuốc

    Trong khi các loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học thường gây ra hiện tượng đột biến và kháng thuốc cao, buộc nhà nông phải liên tục thay đổi loại thuốc, thì nấm xanh Metarhizium lại đem lại hiệu quả cao trong việc diệt trừ sâu và côn trùng kháng thuốc nhờ cơ chế ký sinh và xâm nhiễm.

    uu-diem-cua-nam-xanh-diet-con-trung.jpg

    Ưu điểm của nấm xanh diệt côn trùng

    c. Phòng ngừa lâu dài

    Vi sinh nấm xanh Metarhizium được sản xuất và bảo quản dưới dạng bào tử, có khả năng tồn tại rất lâu ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, hiệu lực phòng ngừa và diệt trừ sâu – côn trùng diễn ra lâu dài.

    d. An toàn và bền vững

    Chế phẩm trừ sâu sinh học Metarhizium hoàn toàn không gây hại đến sức khỏe con người và vật nuôi, đồng thời thân thiện với môi trường, không để lại tồn dư hóa học độc hại. Vì vậy, nó rất thích hợp với lối canh tác nông nghiệp bền vững.

    >>> Tìm hiểu thêm: Sâu bệnh hại giai đoạn bông-trái. Cách nhận biết và xử lý

    Lời kết

    Mong rằng thông tin mà Nông Dược XANH đã cung cấp sẽ giúp cho bà con có thêm kiến thức và kinh nghiệm trong việc sử dụng nấm xanh diệt trùng đất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy gọi hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí. 

     

  • Dịch trùn quế cho cây trồng – Giải pháp từ thiên nhiên

    Dịch trùn quế cho cây trồng – Giải pháp từ thiên nhiên

    1. Dịch trùn quế là gì?

    Dịch trùn quế cho cây trồng là một loại dịch đạm sinh học được sản xuất thông qua quá trình thủy phân trùn quế tươi. Quá trình này biến các hợp chất này thành dưỡng chất cây trồng dễ dàng hấp thụ như acid amin, khoáng chất, hormone tăng trưởng,…

    a. Thành phần dịch trùn quế

    Các acid amin đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dưỡng chất cho cây trồng. Bao gồm các loại như Alanine, Valine, Glycine, Leucine,…

    Hàm lượng các nguyên tố khoáng, trong đó, kẽm, canxi, sắt, đồng,… đóng vai trò quan trọng giúp cây có thể hấp thụ dưỡng chất một cách nhanh chóng, hiệu quả.

    thanh-phan-chinh-tao-nen-phan-bon-dich-trun-que

    Thành phần chính tạo nên phân bón dịch trùn quế

    b. Phân biệt dịch trùn quế và phân trùn quế

    Dịch trùn quế và phân trùn quế là hai sản phẩm nông nghiệp có xuất xứ từ trùn quế (giun quế) nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng như sau: 

       Dịch trùn quế  Phân trùn quế
     Cơ chế hình thành Sản phẩm của quá trình thủy phân trùn quế tươi Phân bón sản xuất từ chất thải, được thu hoạch sau khi con trùn quế ăn chất hữu cơ
     Phương pháp sản sinh Sử dụng công nghệ sinh học như sử dụng enzyme hoặc men vi sinh Được thu thập từ tự nhiên mà không qua quá trình sản xuất công nghệ
     Công dụng Nguồn dưỡng chất dồi dào, nhanh chóng cung cấp cho sự phát triển của cây trồng. Cung cấp acid amin giúp cây tăng trưởng, phát triển mạnh mẽ và tăng sức đề kháng. Giúp cải thiện chất lượng đất trồng, làm cho đất trở nên phong phú, tơi xốp hơn, tối ưu hóa tiềm năng sản xuất nông nghiệp

    2. Quy trình sản xuất

    Để chuẩn bị dịch trùn quế, nông dân cần có các nguyên liệu sau:

    • 1 cái thùng, xô nhựa (khoảng 5-7 lít cho quy mô gia đình)
    • Chế phẩm vi sinh EM khoảng 100g để ủ và phân hủy chất hữu cơ
    • Trùn tinh: 0.5 kg
    • Rỉ mật: 0.5 kg
    • Các nguyên liệu kèm theo: 1 quả chuối chín, đậu nành: 200g, vỏ dứa, đu đủ 100g xay nhuyễn và tăng độ dinh dưỡng
    • Nước sạch: 0.5 lít

    huong-dan-quy-trinh-san-xuat-dich-trun-que.jpg

    Hướng dẫn quy trình sản xuất dịch trùn quế

    Cách làm:

    Bước 1: Đặt tất cả trùn tinh, 0.3 kg rỉ mật, 60g men vi sinh EM và các nguyên liệu kèm theo vào xô.

    Bước 2: Đun ấm nước (khoảng 40 43 độ C), sau đó thêm vào xô và khuấy đều trong khoảng 5-8 phút cho tan.

    Bước 3: Đậy nắp thùng, đục vài lỗ nhỏ ở phần miệng thùng để thông khí. 

    Bước 4: Mỗi 5 ngày, mở nắp khuấy đều và đậy lại.

    Bước 5: Sau 3 tuần, thêm 0.3 lít nước ấm và men vi sinh, khuấy đều và đậy nắp.

    Bước 6: Sau 15 ngày, dịch trùn quế có thể sử dụng được.

    3. Tác dụng kỳ diệu của dịch trùn quế đối với đất và cây trồng

    Dịch trùn quế cho cây trồng – một nguồn dưỡng chất tự nhiên được nhiều người Nông dân tin dùng. Vậy dịch trùn quế có tác dụng gì, hãy cùng điểm qua những ý sau:

    a. Đối với đất

    Một số tác dụng của dịch trùn quế đối với đất: 

    • Dịch trùn quế cũng giúp giải độc cho đất bằng cách phân hủy các chất cặn và tăng cường hoạt động vi sinh vật có ích.
    • Giúp ổn định nồng độ pH của đất làm cho môi trường trồng cây trở nên hấp thụ tốt dưỡng chất cho cây.
    • Phương pháp ủ dịch trùn quế tự thực hiện là một cách tiện lợi và đơn giản, đảm bảo tỷ lệ thành công cao đến 100%.

    cong-dung-cua-dich-trun-que-doi-cho-cay-trong.jpeg

    Công dụng của dịch trùn quế đối cho cây trồng

    b. Đối với cây trồng

    Dịch trùn quế không chỉ là một loại phân bón hữu cơ dùng cho cây trồng, mà còn có những tác dụng nền tảng quan trọng:

    • Bổ sung chất dinh dưỡng giúp cây nhanh lớn, phát triển mạnh mẽ.
    • Tăng cường sức đề kháng của cây, giảm thiểu tổn thất do sâu bệnh.
    • Hỗ trợ phục hồi cây nhanh chóng sau khi gặp stress môi trường.
    • Cải thiện đất trồng, làm cho đất tơi xốp hơn và hỗ trợ sự sinh trưởng của cây.
    • Bổ sung vi sinh vật có lợi cho đất, thúc đẩy phát triển bộ rễ và chống thối rễ trong điều kiện khô hạn.
    • Hạn chế và diệt trừ vi sinh vật gây hại, bảo vệ sức khỏe của cây trồng.
       

    tim-hieu-tong-quat-phan-bon-dich-trun-que.jpg

    Tìm hiểu tổng quát phân bón dịch trùn quế

    c. Đối với chất lượng nông sản

    Khi sử dụng dịch trùn quế cho rau, chất lượng và hương vị của rau sẽ được cải thiện đáng kể. 

    • Đối với các loại cây gia vị trong khu vườn, dịch trùn quế là một phương tiện hiệu quả để tăng cường hương vị và chất lượng của rau.
    • Nếu áp dụng cho hoa màu, dịch trùn quế sẽ giúp chúng trở nên cứng cáp hơn và kéo dài thời gian tươi tắn.
    • Áp dụng cho hoa, cây cảnh cũng sẽ trở nên rực rỡ, gây ấn tượng cho khu vườn.
       

    su-dung-dich-trun-que-tot-cho-nong-san.jpg

    Sử dụng dịch trùn quế tốt cho nông sản

    4. So sánh phân bón dịch trùn quế với các loại phân bón khác

    a. Điểm giống nhau

    Cả phân trùn quế và các loại phân bò, phân bón hữu cơ đều là nguồn dinh dưỡng tự nhiên cho cây trồng, giúp cải thiện chất lượng đất và thúc đẩy sự phát triển của cây.

    b. Điểm khác biệt

       Phân dịch trùn quế  Phân bò  Phân bón hóa học
     Nguồn gốc  Sản xuất từ trùn quế tươi Từ phân bò  Sản xuất từ các nguồn nguyên liệu khoáng và hóa học nhân tạo
     Thành phần dinh dưỡng  Phân bón dịch trùn quế có hàm lượng dinh dưỡng cao bao gồm acid amin, khoáng chất và các chất hữu cơ dễ hấp thụ  Khi chưa hoại mục có thể chứa nhiều hạt cỏ dại và cần thời gian lâu hơn để chuyển hóa  Thành phần chủ yếu thành phần hóa học được cung cấp dưới dạng muối hoặc hợp chất hóa học 
     Hiệu quả sử dụng  Hiệu quả sử dụng cao hơn và ít gây ô nhiễm môi trường  Chỉ hiệu quả khi được ủ hoai mục   Nhanh

    dich-trun-que-hieu-qua-cho-cay-tot-cho-dat.jpg

    Dịch trùn quế hiệu quả cho cây, tốt cho đất

    5. Hướng dẫn dùng dịch trùn quế đúng cách

    Để đạt được hiệu quả tối đa từ việc sử dụng dịch trùn quế, điều quan trọng là áp dụng nó đúng cách. Từ đó sẽ mang lại lợi ích tốt nhất cho sự phát triển của cây trồng. Vì vậy, cùng điểm qua cách dùng dịch trùn quế sau:

    a. Hướng dẫn sử dụng

    Để sử dụng dịch trùn quế hiệu quả, bạn có thể tuân theo các bước sau:

    • Pha loãng dịch: Trước tiên, bạn cần pha loãng dịch trùn quế với nước. Tỷ lệ pha loãng đối với cây non, sử dụng tỷ lệ pha loãng là 1:500. Trong khi cây đang phát triển hoặc trong giai đoạn ra hoa, đậu quả, bạn có thể sử dụng tỷ lệ 1:400.
    • Phương pháp tưới: Bà con có thể tưới dịch trùn quế lên lá hoặc tưới dưới gốc của cây, tùy thuộc vào loại cây và mục đích sử dụng.
    • Khoảng cách và tần suất: Tưới dịch trùn quế mỗi 5 đến 7 ngày một lần để đảm bảo cây được cung cấp đầy đủ dưỡng chất. 
    • Thời gian tưới: Tốt nhất là tưới dịch vào buổi sáng sớm để cây có thời gian hấp thụ dưỡng chất. Tránh tưới vào buổi tối khi ánh sáng yếu và cây ít hoạt động. 

    Tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp bạn tận dụng hiệu quả dịch trùn quế để nuôi dưỡng cây trồng của mình.

    cach-dung-dich-trun-que-tot-nhat.jpg  

    Cách dùng dịch trùn quế tốt nhất

    b. Lưu ý khi sử dụng

    • Dịch trùn quế là loại phân bón lá giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây và thúc đẩy sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, nó không thay thế được các loại thuốc kích thích cây ra hoa, đậu quả và chống sâu bệnh.
    • Đối với cây ăn trái và cây cảnh, nên chỉ tưới dịch trùn quế từ khi cây đang phát triển đến khi bắt đầu có nụ hoa, sau đó tiếp tục cho đến khi cây bắt đầu ra quả non.
    • Trong giai đoạn cây đang đậu hoa, tránh tưới dịch để tránh tạo ra môi trường ẩm ướt, gây ra nấm mốc cho hoa.
    • Để tốt nhất, hãy tưới dịch trùn quế vào buổi sáng sớm, tránh tưới vào giữa trưa nắng nóng hoặc vào buổi tối.
       nhung-dieu-luu-y-khi-su-dung-dich-trun-que-cho-cay-trong.jpeg

    Những điều lưu ý khi sử dụng dịch trùn quế cho cây trồng

    Xem thêm:Bảo vệ cây trồng hiệu quả với hoạt chất Thiamethoxam

    6. Các câu hỏi thường gặp

    Dịch trùn quế khác gì so với các loại phân bón hữu cơ và phân hóa học khác?

    Trả lời: Dịch trùn quế là phân bón hữu cơ chứa các vi sinh vật có lợi và chất dinh dưỡng dễ hấp thu, không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Trong khi đó, phân hóa học thường chứa dinh dưỡng đa lượng, trung lượng và vi lượng ở dạng hấp thu nhanh.

    Lợi ích của việc sử dụng dịch trùn quế cho cây trồng là gì?

    Trả lời: Dịch trùn quế giúp cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, tăng cường sức đề kháng cho cây, thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh, cải thiện chất lượng đất và giúp cây chống lại các bệnh tật.

    nhung-van-de-thuong-gap-khi-su-dung-dich-trun-que.jpg

    Những vấn đề thường gặp khi sử dụng dịch trùn quế

    Dịch trùn quế có thể sử dụng cho loại cây trồng nào?

    Dịch trùn quế có thể sử dụng cho hầu hết các loại cây trồng như rau, cây ăn quả, cây hoa, cây cảnh, và các loại cây khác. Tùy thuộc vào loại cây và giai đoạn phát triển, tỉ lệ pha loãng dịch có thể điều chỉnh phù hợp.

    Kết luận

    Mong rằng qua bài viết này, Nông dân sẽ biết cách sử dụng dung dịch trùn quế cho cây trồng. Đừng quên liên hệ đến hotline 0966616664 để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và hoàn toàn miễn phí từ Nông Dược XANH nhé!

     

  • Chế phẩm trừ sâu sinh học là gì? Hoạt chất, đặc điểm và tác dụng

    Chế phẩm trừ sâu sinh học là gì? Hoạt chất, đặc điểm và tác dụng

    1. Chế phẩm trừ sâu sinh học là gì?

    Chế phẩm trừ sâu sinh học (còn có tên khác là thuốc trừ sâu hữu cơ) được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên hoặc các vi sinh vật có lợi. Nông dân sử dụng thuốc sinh học để kiểm soát, tiêu diệt hoặc xua đuổi các loài côn trùng và sâu bệnh gây hại cho cây. 

    Khác với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc sinh học ít khi gây hại cho môi trường cũng như sức khỏe con người. Một số loại thuốc trừ sâu nổi bật có nguồn gốc từ tuyến trùng, virus vi nấm, vi khuẩn, chứa kháng sinh từ xạ khuẩn,…

    Nhìn chung, có hai nhóm thuốc chính: thuốc trừ sâu vi sinh và thuốc trừ sâu thảo mộc. 

    thuoc-tru-sau-sinh-hoc-bt.jpg

    Chế phẩm trừ sâu sinh học Bt được bán trên thị trường

    2. Thuốc sinh học trừ sâu có độc không?

    Câu trả lời là không. Đây là giải pháp sạch, thân thiện với môi trường và an toàn cho cả người và vật nuôi. Các thành phần tự nhiên trong thuốc sinh học rất ít khi gây ra tác dụng phụ. 

    Hơn nữa, thuốc sinh học không tiêu diệt các côn trùng có ích (như ong thụ phấn hay các loài thiên địch của sâu bệnh), từ đó duy trì cân bằng sinh thái và hỗ trợ quá trình sản xuất nông nghiệp.

    3. Cơ chế của chế phẩm trừ sâu sinh học

    a. Phương thức tác động

    Phương thức tác động của chế phẩm trừ sâu sinh học rất đa dạng. Một số ví dụ:

    • Qua đường vị độc (ăn phải): Ví dụ, khi sâu bệnh ăn phải vi khuẩn Bt, vi khuẩn này sẽ giải phóng các độc tố hủy hoại tế bào ruột của sâu bệnh.
    • Qua tiếp xúc: Nấm bám vào cơ thể sâu bệnh, nảy mầm và xuyên qua lớp vỏ ngoài để xâm nhập vào bên trong. Sau đó tiêu thụ chất dinh dưỡng từ cơ thể sâu bệnh, làm nó chết từ từ.
    • Xua đuổi: Một số thảo mộc phát tán mùi khó chịu để đuổi sâu bệnh khỏi cây trồng. Chúng không tiêu diệt sâu hoàn toàn nhưng góp phần giảm thiểu thiệt hại.
    • Nội hấp: Một số chất kháng sinh trừ bệnh có khả năng xâm nhập vào hệ thống mạch của cây và giúp cây tự bảo vệ khỏi bệnh tật từ bên trong.

    co-che-tac-dung-thuoc-tru-sau-sinh-hoc.jpg

    Tác dụng của chế phẩm trừ sâu sinh học 

    b. Cơ chế tác động

    Chế phẩm trừ sâu sinh học thường nhắm vào các hệ thống sinh lý chính của sâu bệnh, cụ thể:

    • Hệ thần kinh: Gây tê liệt hệ thần kinh trung ương, làm sâu bệnh liệt toàn thân và chết.
    • Hệ hô hấp: Thuốc bao phủ bề mặt cơ thể sâu bệnh, bịt kín các lỗ thở, ngăn chặn oxy và làm sâu bệnh chết ngạt.
    • Hệ tiêu hóa: Sau khi được sâu tiêu hóa, vi khuẩn sinh sôi và sản xuất độc tố phá hủy ruột của sâu bệnh. Sâu ngừng ăn và chết.
    • Hệ miễn dịch: Nhiều chất kháng sinh và kích thích (như Streptomycin) tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và tăng cường hệ miễn dịch cho cây.
    • Chất dinh dưỡng: Các loại nấm xâm nhập vào cơ thể sâu bệnh, tiêu thụ hết chất dinh dưỡng bên trong. Ngoài ra, một số thuốc làm mất chất nhờn ở miệng ốc bươu vàng, làm miệng chúng cứng lại và không thể ăn được, dẫn đến chết.

    c. Hiệu lực

    Hiệu lực ngắn hay dài tùy vào từng loại thuốc và cách hoạt động. Một số ví dụ: 

    • Hệ thần kinh và hô hấp: Sâu bệnh chết nhanh chóng, thường sau vài giờ đến vài ngày nhiễm thuốc.
    • Hệ tiêu hóa, ký sinh: Sâu yếu dần sau vài giờ và chết sau vài ngày. 
    • Hệ miễn dịch: Bà con thường phải đợi khá lâu. Các loại thuốc kích thích hệ miễn dịch cần được sử dụng liên tục để nhanh chóng có kết quả.

    Nhìn chung, các loại độc tố, thảo mộc và kháng sinh thường có hiệu lực ngắn và dễ bị môi trường xung quanh ảnh hưởng (ví dụ: bị mưa rửa trôi,…). Ngược lại, thuốc vi sinh giúp giúp kiểm soát sâu bệnh trong thời gian lâu hơn.

    4. Chế phẩm trừ sâu sinh học có ưu điểm và nhược điểm gì?

    a. Ưu điểm

    • Hiệu quả lâu dài: Chế phẩm trừ sâu sinh học tiêu diệt sâu bệnh hiệu quả mà không dẫn đến tình trạng kháng thuốc, từ đó duy trì hiệu quả kiểm soát lâu dài hơn.
    • An toàn: Như đã giải thích, chế phẩm trừ sâu sinh học hầu như không gây hại cho con người và các sinh vật có ích. Hơn nữa, nhờ phân hủy sinh học, các chế phẩm này không gây ô nhiễm đất, nước hay không khí, giúp duy trì hệ sinh thái tự nhiên.

    b. Nhược điểm

    Hiệu quả không tức thì: Nhiều loại thuốc sinh học cần thời gian dài để phát huy tác dụng. Ví dụ, nấm ký sinh như Metarhizium chỉ tiêu diệt được sâu bệnh sau khi đã hút gần hết chất dinh dưỡng trong cơ thể chúng.

    Bảo quản khắt khe: Để duy trì hiệu quả, bà con cần cất giữ thuốc đúng cách Ví dụ, nấm và vi khuẩn Bt cần được giữ ở nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng mặt trời để không mất hoạt tính hay bị phân hủy.

    Giá thành cao: Chế phẩm trừ sâu sinh học thường đắt hơn thuốc hóa học do quá trình nghiên cứu, phát triển và bảo quản phức tạp. Đây là rào cản đối với những người có ngân sách hạn chế.

    Xem thêm:Tìm hiểu quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học đạt chuẩn

    nam-metarhizium-anisopliae-ky-sinh-con-trung.jpg

    Nấm Metarhizium anisopliae ký sinh côn trùng

    5. Các chế phẩm sinh học trừ sâu phổ biến

    Hiểu rõ về các chế phẩm sinh học trừ sâu phổ biến giúp bà con tìm được được loại thuốc phù hợp với tình trạng cây trồng của mình.

    a. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc tuyến trùng

    Tuyến trùng xâm nhập vào cơ thể côn trùng qua đường thức ăn, lỗ thở và hậu môn, sau đó lan nhanh trong hệ tuần hoàn và tiêu diệt côn trùng trong 1-2 ngày. 

    Việc sử dụng tuyến trùng ở Việt Nam vẫn còn hạn chế, song một số thử nghiệm với bọ hung và sâu xám đã cho thấy nhiều tín hiệu tích cực.

    b. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc virus

    Virus như nuclear polyhedrosis virus (NPV) thuộc nhóm Baculovirus xâm nhập vào ruột côn trùng qua thức ăn và phá hủy chức năng ruột. 

    NPV được ưa chuộng nhờ tính đặc hiệu cao và không để lại chất độc trên rau quả (tuy giá thành còn khá đắt đỏ). Chúng thường được sử dụng để trị sâu đo hại đay và sâu xanh hại bông.

    nhom-thuoc-tru-sau-pho-bien.png

    Có nhiều nhóm chế phẩm trừ sâu được bà con sử dụng

    c. Chế phẩm sinh học trừ sâu có kháng sinh từ xạ khuẩn

    Các kháng sinh như Avermectin, Emamectin, và Spinetoram được sản xuất từ xạ khuẩn Saccharopolyspora spinosa và Streptomycin avermitilis. Chúng chủ yếu tiêu diệt côn trùng qua vị độc và đường tiếp xúc (một số cũng có khả năng nội hấp).

    Những sản phẩm này phòng trừ được nhiều loài nhện, sâu miệng chích hút, miệng nhai,… trở thành lựa chọn phổ biến với nhiều bà con. 

    d. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc vi nấm

    Các vi nấm như nấm trắng, nấm xanh,… xâm nhập vào biểu bì côn trùng, tiết ra enzyme phá vỡ chitin và protein. Sau khi vào khoang cơ thể, nấm sản sinh các chất chuyển hóa, làm sâu bệnh chết nhanh chóng. 

    Bà con có thể sử dụng vi nấm để kiểm soát nhiều loài sâu hại trên ngô, lúa, cây ăn quả và các cây trồng khác.

    e. Chế phẩm sinh học trừ sâu từ vi khuẩn

    Nhóm này chủ yếu bao gồm thuốc trừ sâu từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), một loại vi khuẩn sản sinh ra protein độc tố. 

    Khi được sâu bệnh ăn phải, độc tố này phát huy tác dụng nhờ môi trường kiềm trong ruột côn trùng, gây tổn thương và tiêu diệt sâu hoàn toàn. Bt đặc biệt hiệu quả đối với sâu non thuộc bộ cánh vảy.

    f. Chế phẩm sinh học trừ sâu nguồn gốc thảo mộc

    Thuốc trừ sâu thảo mộc chứa các hoạt chất như azadirachtin (cây neem), matrine (khổ sâm), rotenone (cây thuốc cá), và pyrethrin (cúc trừ sâu), làm trứng côn trùng không nở, ấu trùng chán ăn và ức chế sự phát triển của chúng.

    Ngoài ra, một số chất còn làm tê liệt hoặc ngạt thở côn trùng, giúp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả mà không gây hại cho môi trường.

    g. Chế phẩm sinh học độc tố và kháng sinh

    Các độc tố, kháng sinh hình thành trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, sau đó được tách chiết để chế thành chế phẩm trừ sâu sinh học. 

    Độc tố như Avermectin gây độc cho các cơ quan hoặc chức năng sinh lý chính của sâu hại. Trong khi đó, kháng sinh như Streptomycin trực tiếp phá hủy hoạt động sống của các tế bào vi sinh vật gây bệnh, góp phần giúp cây tăng cường miễn dịch.

    h. Các loại chế phẩm sinh học thành phần khác

    Một số thuốc bảo vệ thực vật sinh học từ than bùn, protein, vỏ tôm cua,… vẫn đang được nghiên cứu. Các loại dầu khoáng cũng có thể được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh nhờ hiệu quả cao và nguyên liệu sạch, an toàn.

    Lời Kết

    Nông dược XANH đã giải thích giúp bà con chế phẩm trừ sâu sinh học là gì. Giải pháp này tuy còn nhiều hạn chế, nhưng nhìn chung mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho cây trồng, môi trường, cũng như cân bằng sinh thái.

    Nếu bà con vẫn còn thắc mắc, vui lòng gọi điện thoại đến hotline 09.6661.6664 cho Nông dược XANH để được tư vấn. 

  • Tác dụng của nấm Trichoderma và những hiệu quả trong nông nghiệp

    Tác dụng của nấm Trichoderma và những hiệu quả trong nông nghiệp

    1. Cách hoạt động của nấm Trichoderma

    Tác dụng của nấm Trichoderma là tương tác với vi khuẩn trong môi trường đất để tạo ra các phản ứng sau:

    • Cạnh tranh: Trichoderma nhanh chóng lan rộng trong đất, chiếm không gian sống của vi khuẩn có hại, thay đổi môi trường sống, hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng đất, cản trở sự phát triển của vi khuẩn.
    • Ký sinh trùng: Trichoderma tiết ra các enzyme chitinase và cellulase. Sau đó các chất này xâm nhập trực tiếp hoặc làm tổn thương, giãn nở, biến dạng, co nguyên sinh chất và phá vỡ thành tế bào vi khuẩn,…
    • Cộng sinh: Vi khuẩn có lợi sẽ được Trichoderma tạo điều kiện phát triển như cung cấp chất dinh dưỡng, không gian sống,… sự kết hợp này tạo ra hệ sinh thái đất lành mạnh, giàu vi sinh vật có ích.
    • Kích thích hệ vi sinh vật có lợi: Trichoderma phân giải chất hữu cơ trong đất, giải phóng chất dinh dưỡng như nitrogen, phosphorous và các nguyên tố vi lượng tạo nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn và nấm có lợi hấp thụ để hoạt động và phát triển.

    nam-doi-khang-trichoderma.png

    Nấm đối kháng Trichoderma 

    2. Tác dụng của nấm Trichoderma

    Vì là sinh vật có ích trong nông nghiệp theo nghiên cứu về việc ứng dụng của nấm Trichoderma trong kiểm soát bệnh cây trồng đã được báo cáo trên toàn thế giới. Nấm được dùng bảo vệ cây trồng bằng cách:

    a. Phòng ngừa nấm bệnh cho cây

    Dựa vào tác dụng của nấm Trichoderma, bà con sử dụng như vắc xin phòng bệnh ở các vị trí: 

    • Tiêu diệt nấm gây hại rễ: Trichoderma hoạt động trong khu vực rễ cây phòng trừ các nấm gây bệnh rễ như Fusarium, Pythium, Rhizoctonia,… kích thích sự phát triển của hệ rễ khỏe mạnh. Ví dụ: Trichoderma thường được dùng chữa bệnh thối khô khoai tây, thối rễ thuốc lá,…
    • Tiêu diệt nấm ở ngọn cây: Nấm sẽ lan rộng trong đất lên trên bề mặt cây giúp bảo vệ cả phần trên và phần dưới cây trồng. Ví dụ: Bệnh héo cây ớt hiệu quả kiểm soát lên tới 54,8%, cao hơn 12,5% so với thuốc trừ sâu hóa học..

    b. Thúc đẩy nhanh quá trình phân hủy chất hữu cơ

    Sử dụng nấm Trichoderma như là tác nhân đẩy nhanh sự phân hủy chất hữu cơ tạo nguồn thức ăn cho cây bằng cách:

    • Ủ phân chuồng: Tác dụng của nấm Trichoderma làm tăng tốc độ phân hủy thành phần hữu cơ như phân gia súc, rơm rạ,… thành dạng dễ hấp thụ, làm giàu dinh dưỡng cho phân chuồng. Ngoài ra, tác dụng của nấm đối kháng Trichoderma còn hạn chế mùi hôi, vi sinh vật gây hại trong quá trình ủ.
    • Ủ xác thực vật: Lá cây, cỏ dại,.. cũng được ủ tạo ra dinh dưỡng tăng độ phì nhiêu, cải thiện cấu trúc đất.
       

    trichoderma-pha-huy-mang-te-bao-vi-khuan.png

    Trichoderma phá hủy màng tế bào vi khuẩn

    Chú thích:

    Host fungus: Nấm ký sinh.

    Plasma membrane: Màng sinh học bao bọc tất cả các loại tế bào.

    Chitin synthase: Enzyme tổng hợp chitin

    Peptaibols: Chất peptit kháng sinh

    Cell-wall: Màng tế bào

    Plasma membrane: Màng bán thấm chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua.

    c. Ngăn chặn tuyến trùng hại rễ cây trồng

    Trichoderma có hoạt tính diệt tuyến trùng bằng cách tiết dịch lên men lên trứng và ấu trùng hại rễ cây trồng, tăng cường đề kháng của cây bệnh. Bên cạnh đó, nấm Trichoderma harzianum được ghi nhận là đối kháng nấm gây bệnh cây và cũng được xác định là có khả năng ký sinh tuyến trùng.

    d. Bảo vệ cây khỏi bệnh vàng lá

    Nấm Trichoderma là chất kháng sinh chống lại nấm và vi khuẩn theo cơ chế sau:

    • Kháng khuẩn và chống nấm: Hợp chất kháng khuẩn được Trichoderma sản xuất ra như trichodermin, gliotoxin,…gây ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
    • Sản xuất enzyme phân huỷ: Các enzyme phân huỷ như cellulase, chitinase được Trichoderma tạo ra để phá vỡ cấu trúc vi khuẩn và nấm gây bệnh. Đồng thời, phân giải chất hữu cơ tạo nguồn thức ăn cho cây.

    e. Kích thích rễ cây trồng bám chặt vào đất

    Thêm một tác dụng quan trọng của nấm Trichoderma là tạo cho đất tơi xốp, giàu dưỡng chất tạo thuận lợi cho rễ phát triển và bám chặt đất bằng cách: 

    • Tạo ra môi trường đất lý tưởng: Kích thích vi sinh vật có lợi, tăng cường độ thông thoáng và khả năng giữ ẩm giúp đất càng phì nhiêu cho rễ cây bám chặt hơn.
    • Giảm stress cho cây trồng: Cây sẽ bị stress nếu gặp tình trạng khô hạn, thiếu hụt dinh dưỡng, sự cạnh tranh vi sinh vật gây bệnh,…Trichoderma kích thích sản xuất hormone giúp hấp thụ nước, chất dinh dưỡng giảm stress cho cây.

    trichoderma-cai-thien-moi-truong-dat.png

    Trichoderma cải thiện môi trường đất

    f. Cải thiện hấp thụ đạm cho cây trồng

    Ngoài ra, phun nấm Trichoderma giúp cây sản sinh các hormone tăng trưởng thông qua: 

    • Kích thích phát triển rễ: Trichoderma tương tác rễ cây kích thích cây sản xuất hormone tăng trưởng như auxin, cytokinin,…giúp tăng cường sự phát triển của hệ rễ.
    • Tăng cường hấp thụ đạm từ môi trường đất: Khi rễ cây phát triển tốt hơn nhờ Trichoderma, cây sẽ hấp thụ đạm, chất dinh dưỡng từ đất hiệu quả hơn. 

    re-cay-ngo-va-dau-nanh-phat-trien-manh-khi-co-nam-trichoderma-harzianum-t22.png

    Rễ cây ngô và đậu nành phát triển mạnh khi có nấm Trichoderma harzianum T22

    Chú thích:

    Without T-22: Không có T-22

    With T-22: Có T-22

    Thông qua bài viết, bà con đã biết được tác dụng của nấm Trichoderma mang lại lợi ích cho cây nhiều như thế nào. Tuy nhiên, để tìm hiểu thêm cách bảo quản nấm Trichoderma để việc sử dụng đạt hiệu quả cao cũng như các loại phân bón gốc hữu cơ vi sinh bà con đừng chần chừ mà hãy liên hệ ngay với Nông Dược XANH qua hotline 09.6661.6664 để nhận tư vấn miễn phí và chi tiết!

  • Top những cách diệt rầy mềm hiệu quả nhất

    Top những cách diệt rầy mềm hiệu quả nhất

    1. Rầy mềm (rệp) là gì?

    Rầy mềm (rệp muội) là loài côn trùng có kích thước nhỏ, ký sinh trên lá và thân cây trồng, chúng hút nhựa cây, làm cho lá vàng úa, rụng, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Rệp thường gây hại cho nhiều loại thực vật khác nhau, đặc biệt là họ nhà cam quýt, bầu bí, ớt,…

    Rầy mềm, không chỉ gây tổn thương nghiêm trọng cho sự phát triển của cây trồng bằng cách hút nhựa, mà còn đóng vai trò là người truyền nhiễm virus đặc biệt nguy hiểm.

    ray-mem-la-gi.jpg
    Rầy mềm gây hại cho nhiều loại cây trồng

    2. Cách nhận rầy mềm xuất hiện trên cây trồng

    Để nhận biết rầy mềm, hãy quan sát đặc điểm hình thái của chúng như:

    • Kích thước: Rệp trưởng thành có kích thước nhỏ, thân mềm, chỉ dài khoảng 1 – 2mm, màu sắc thay đổi theo mùa từ màu vàng nhạt. Mùa đông và trên cây già có màu xanh thẩm. Mùa hè và trên cây non có màu xanh nhạt).
    • Hình dạng: Cơ thể rầy mềm khá bầu, hình quả lê, có phủ một lớp sáp mỏng.
    • Cánh: Bao gồm 2 loại là có cánh hoặc không. 
    • Râu: Rầy mềm có hai chiếc râu dài, mảnh.
    • Cách gây hại: Rầy mềm chích hút nhựa từ cây trồng.
    • Cuối bụng của rệp bao gồm phiến đuôi cùng với 2 ống ở mỗi bên.
    • Rệp trưởng thành có 2 dạng: Có cánh hoặc không. Cánh của chúng mỏng và trong suốt.
    • Rệp non có hình thái giống khi trưởng thành nhưng không cánh và nhỏ hơn.

    kich-thuoc-cua-ray-mem.jpg

    Rầy mềm có kích thước rất nhỏ

    3. Đặc điểm sinh học và tác hại của rầy mềm trên các loại cây 

    Rệp non và trưởng thành thường tập trung ở phía trên và dưới của các lá mới mọc, ít di chuyển. Nhưng khi mật độ rệp tăng cao hoặc vào cuối mùa vụ, chúng thường phát triển cánh để di chuyển và phân tán.

    • Rệp trưởng thành đẻ trứng ở mặt dưới của lá. Dưới điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, chúng sinh sản qua phương pháp đơn tính và nhanh chóng gia tăng mật độ.
    • Tuổi thọ trung bình của rệp là khoảng 15-20 ngày.
    • Rệp hút sức sống từ cây làm lá cong và biến dạng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây. Lá bị vàng và khô héo, quả nhỏ, dễ bị nhiễm bệnh xám.
    • Chất dịch từ rệp làm tạo môi trường lý tưởng cho sự phát triển của nấm muội. Ngoài ra, chúng cũng làm truyền nhiễm virus nguy hiểm cho cây ớt.
    • Rầy mềm sống tập trung và hút nhựa ở các phần non như chồi, lá, hoa và trái làm cây phát triển chậm và khiến cho các bộ phận như hoa khô rụng.
    • Rầy mềm tiết ra dịch đường, thu hút nhiều kiến. Nếu kiến sống trong đất bò lên, có thể lan truyền mầm bệnh Phythophthora, gây khô bông và trái non. Đồng thời dẫn đến việc phát sinh của nấm bồ hóng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.

    tac-hai-cua-ray-mem.jpg

    Rầy mềm chích hút nhựa trên mầm cây

    a. Rầy mềm trên cây ớt 

    Rầy mềm là một trong những loài côn trùng gây hại phổ biến trên cây ớt, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển chung và chất lượng quả. Dưới đây là một số đặc điểm gây hại của rầy mềm trên cây ớt:

    • Hút nhựa cây, cản trở quá trình sinh trưởng: Rầy mềm sử dụng phần miệng nhọn để chích hút nhựa, làm cho lá ớt cong, xoăn, đọt ngọn bị chùn. Việc hút nhựa liên tục khiến cây ớt suy yếu, còi cọc, ảnh hưởng đến việc sinh trưởng.
    • Tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển: Phân tiết của rầy mềm chứa các chất thu hút nấm đen phát triển trên lá ớt, làm hạn chế khả năng quang hợp. Nấm đen bám trên lá ớt cũng tạo môi trường thuận lợi cho các loại sâu bệnh khác phát triển.
    • Truyền bệnh virus cho cây: Rầy mềm đóng vai trò trung gian trong việc truyền virus cho cây ớt, gây ra các bệnh nguy hiểm như vàng lá, thối rễ,… Bệnh virus do rầy mềm truyền có thể khiến cây ớt chết hoàn toàn, gây thiệt hại nặng nề.

    ray-mem-tren-cay-ot.jpg

    Rầy mềm cản trở quá trình sinh trưởng của toàn bộ cây

    b. Rầy mềm trên rau cải 

    Rầy mềm trên cây cải gây hại bằng cách chích hút nhựa từ lá. Hành động này khiến cho lá rau bị teo lại, méo mó, chuyển màu vàng úa và cây còi cọc, chậm phát triển.

    Bên cạnh đó, rầy mềm còn là trung gian truyền bệnh cho cây. Loài côn trùng này mang virus lây lan từ cây bệnh sang cây khỏe mạnh, gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm cho rau cải.

     

    Rầy mềm chích hút nhựa từ khiến lá cây rau cải teo lại

    c. Rầy mềm trên cây có múi 

    Rầy mềm ở giai đoạn ấu trùng và trưởng thành đều tập trung chủ yếu ở những bộ phận non trẻ của cây. Nơi đây, chúng sẽ cắm ngòi hút nhựa từ các bộ phận này, bao gồm lá, đọt, ngọn cây. Hậu quả là lá cây bị biến dạng, trở nên còi cọc và không thể phát triển.

    Thêm vào đó, rầy mềm còn tiết ra chất thải chứa đường mật khi chúng sinh sống trên cây. Chất thải này chính là nguyên nhân tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, bám dính trên bề mặt lá, cản trở quá trình quang hợp và ảnh hưởng đến sức khỏe của cây.

    cay-ho-cam-chanh-bi-ray-mem-gay-hai.jpg

    Lác cây biến dạng sau khi bị rầy mềm tấn công

    d. Rầy mềm trên cây dưa, bầu, bí 

    Đối với các loại cây trồng như dưa, bầu, bí, rầy mềm thường tập trung chủ yếu ở các đọt và chồi non. Chúng chích hút nhựa cây khiến cây bị còi cọc, phát triển kém.

    • Làm lá cây bị quăn queo: Rầy mềm thường tập trung ở mặt dưới của lá cây và chích hút nhựa. Chúng khiến cho lá cây bị quăn queo, biến dạng, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp của cây.
    • Gây cản trở sự phát triển của cây: Việc rầy mềm chích hút nhựa sẽ khiến cho cây bị thiếu hụt dinh dưỡng, cản trở quá trình sinh trưởng và phát triển.
    • Làm hoa và quả bị rụng: Nếu rầy mềm tấn công cây trong giai đoạn ra hoa, bộ phận sẽ bị rụng đi. Đối với giai đoạn trái non, rầy mềm sẽ khiến cho chúng bị méo mó, ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị sản phẩm.
    • Truyền bệnh cho cây: Một số loại rầy mềm còn có thể truyền bệnh cho cây, gây ra nhiều thiệt hại trong vụ mùa.

    e. Rầy mềm trên cây thanh long

    Rầy mềm thường tập trung tấn công vào phần dưới của quả non. Đặc biệt là các tai quả, cành non, nụ và hoa để hút chất nhầy từ những vùng này. Từ đó gây biến dạng cho tai quả, khiến chúng phát triển kém và giảm khả năng sinh trưởng của cây.

    Nếu bị tác động, nụ hoa, hoa và quả non sẽ không phát triển, có thể bị ố vàng, khô héo và rụng. Hơn nữa, rầy mềm còn thải ra mật ngọt, kích thích sự phát triển của nấm bồ hóng trên cành, gây giảm khả năng quang hợp và làm giảm giá trị thương phẩm của quả.

    4. Phương pháp tiêu diệt rầy mềm 

    Có nhiều phương pháp khác nhau để tiêu diệt rầy mềm. Bà con có thể lựa chọn một trong các phương pháp dưới đây sao cho phù hợp với tình hình của vườn cây. Lưu ý Nhà nông cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

    a. Phương pháp hóa học

    Bà con có thể dùng các loại thuốc trừ sâu phổ biến như Mallot® 50DC, Movento 150OD,… để điều trị cho cây trồng bị rầy mềm tấn công. 

    Vì rầy mềm là tác nhân truyền virus, thuốc trừ sâu chỉ có tác dụng tiêu diệt rầy mà không ngăn chặn được bệnh. Nhưng nếu sử dụng thuốc sớm và tiêu diệt được số lượng lớn rầy ở giai đoạn đầu, khả năng truyền virus của chúng sẽ giảm.

    Khi sử dụng thuốc trừ sâu, cần lưu ý đến quần thể thiên địch của rầy mềm. Thiên địch tự nhiên giúp kiểm soát số lượng rầy mềm một cách hiệu quả, vì vậy việc bảo vệ chúng sẽ góp phần duy trì cân bằng sinh thái và giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu.

    thuoc-diet-ray-mem.jpg

    Thuốc diệt rầy mềm đem lại hiệu quả vô cùng cao

    b. Phương pháp tự nhiên

    Các cách thức thân thiện với môi trường dưới đây sẽ giúp Nhà nông phòng trừ rầy mềm trên cây có múi. Những cách thức này mang lại hiệu quả tốt và đặc biệt không gây hại cho môi trường.

    Sử dụng thiên địch

    Thiên địch của rầy mềm bao gồm bọ rùa, dòi ăn thịt, kiến, nhện và ong ký sinh. Trong số đó, bọ rùa là loài thiên địch được sử dụng rất phổ biến để kiểm soát và phòng trị rầy mềm.

    Bọ rùa đóng vai trò là “người bảo vệ” tự nhiên cho khu vườn, giúp kiểm soát hiệu quả sự tấn công của rệp trên cây có múi. Thay vì sử dụng hóa chất độc hại, Bà con có thể tận dụng lợi ích của loài côn trùng này để đảm bảo sức khỏe cho cây trồng.

    Cách thức thực hiện khá đơn giản: Nhà nông có thể mua loại côn trùng này từ các cửa hàng vườn ươm hoặc trung tâm địa phương, sau đó thả bọ rùa lên cây. Bọ rùa sẽ tự nhiên săn tìm và tiêu diệt rệp mềm, góp phần điều chỉnh số lượng của chúng ở mức cân bằng.

    bo-rua-giup-diet-ray-mem.jpg

    Diệt rầy mềm hiệu quả và an toàn bằng bọ rùa

    Ngoài ra, để thu hút và duy trì sự hiện diện của bọ rùa trong khu vườn, Nông dân có thể áp dụng một số biện pháp bổ sung như:

    • Trồng các loại cây đồng hành: Một số loài như cúc vạn thọ, hoa dã quỳ,… sẽ giúp thu hút bọ rùa và các côn trùng có lợi khác.
    • Hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu hóa học: Việc lạm dụng hóa chất có thể tiêu diệt bọ rùa cùng với các loài côn trùng khác, ảnh hưởng đến hệ sinh thái trong vườn.

    Biện pháp canh tác

    Để kiểm soát rầy gây hại, Bà con nên cắt bỏ và chôn vùi các phần cây bị ảnh hưởng. Đồng thời, chăm sóc cây để đảm bảo cây phát triển tốt, tránh bón quá nhiều phân đạm. Ngoài ra, Nhà nông cũng có thể treo bẫy dính màu vàng trong vườn để phát hiện rầy mềm. 

    Như vậy, Nông Dược XANH đã cung cấp thông tin về những cách diệt rầy mềm hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp Nhà nông bảo vệ vườn cây của mình tốt hơn. Ngoài ra nếu còn những thắc mắc khác, Bà con vui lòng gọi đến hotline 09.6661.6664 để được tư vấn chi tiết và miễn phí